Khoa Xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Số VILAS MED: 
068
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Clinical Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Organization: Hanoi Medical University Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Trần Khánh Chi Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
STT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Khánh Chi Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
Số hiệu/ Code: VILAS Med 068 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 10/01/2024 đến/to: 09/01/2027 Địa chỉ/ Address:      Số 1, Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội Địa điểm/ Location: Số 10, Trương Công Giai, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội Điện thoại/ Tel:   024 66750552/ 024 62544761      Fax:  024 35746298 E-mail: hmuhlab@hmuh.vn                                 Website: www.benhviendaihocyhanoi.com   Cơ sở 03: số 10 Trương Công Giai, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (lithium heparin)   Xác định lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) Động học enzym Enzym kinetic QTKT.HS.122 (2022) (Cobas C501/C502)
  1.  
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose UV Enzyme Enzymatic hexokinase UV QTKT.HS.101 (2022) (Cobas C501/C502)
  1.  
Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.MD.116 (2022) (Cobas E601/E602)
  1.  
Xác định hoạt độ ALT (Alanine Transaminase) Determination of Alanine Transaminase Động học enzym Enzym kinetic QTKT.HS.127 (2023) (Cobas C501/C502)
  1.  
Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine So màu Colorimetric QTKT.HS.107 (2023) (Cobas C501/C502)
  1.  
Xác định lượng Acid Uric Determination of Uric acide Enzym so màu Colormetric enzym QTKT.HS.109 (2023) (Cobas C501/C502)
  1.  
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Colormetric enzym QTKT.HS.111 (2023) (Cobas C501/C502)
  1.  
Xác định lượng Triglyceride Determination of Triglyceride Enzym so màu Colormetric enzym QTKT.HS.113 (2023) (Cobas C501/C502)
Ghi chú/ Note: QTKT.HS/ MD: Quy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods  
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Clinical Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Organization: Hanoi Medical University Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  GS.TS Tạ Thành Văn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
STT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Tạ Thành Văn Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Ngọc Lan
  1.  
Đặng Thị Ngọc Dung
  1.  
Trần Huy Thịnh
  1.  
Trần Hồng Vân
  1.  
Lê Hoàng Anh
  1.  
Hà Thị Phương Dung
  1.  
Đặng Minh Châu
  1.  
Nguyễn Ích Việt
  1.  
Nguyễn Trọng Tuệ
  1.  
Dương Thị Giang
  1.  
Trần Khánh Chi
  1.  
Đỗ Đức Thắng
  1.  
Nguyễn Thị Lý
  1.  
Bùi Văn Hoàng
  1.  
Trần Thị Thắm
  1.  
Trần Đức Tranh
  1.  
Trần Văn Trung
  1.  
Lê Hữu Lộc
  1.  
Lê Hoàng Bích Nga
  1.  
Nguyễn Thị Thanh Loan
  1.  
Phan Văn Hiếu Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Hữu Hùng
  1.  
Nguyễn Xuân Đạt
  1.  
Ngô Diệu Hoa
  1.  
Trịnh Thị Thanh Hương
  1.  
Chu Quang Huy
Số hiệu/ Code: VILAS Med 068 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from:10 /01/2024 đến/to: 09/01/2027        Địa chỉ/ Address:  Số 1, Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội Địa điểm/ Location: 1. Nhà A2, số 1, Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội 2. Nhà A5, số 1, Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội Điện thoại/ Tel:   024 66750552/ 024 62544761               Fax:  024 35746298 E-mail: hmuhlab@hmuh.vn                             Website: www.benhviendaihocyhanoi.com   Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) Xác định lượng Glucose Determination of Glucose UV Enzyme Enzymatic hexokinase UV QTKT.HS.102 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) Động học enzym Enzym kinetic QTKT.HS.126 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) Động học enzym Enzym kinetic QTKT.HS.128 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác định lượng Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Enzym so màu Colorimetric enzym QTKT.HS.134 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total cholesterol Enzym so màu Colormetric enzym QTKT.HS.112 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác định lượng Urê Determination of Urea Động học enzym Enzym kinetic QTKT.HS.106 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinine So màu Colorimetric QTKT.HS.108 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác định lượng axit Uric Determination of Acid uric Enzym so màu Colormetric enzym QTKT.HS.110 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác đinh lượng AFP Determination of Anpha Fetoprotein Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.MD.163 (Cobas E801) (2021)
  1.  
Xác đinh lượng CA125 Determination of Carbohydrate antigen 125 Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.MD.168 (Cobas E801) (2021)
  1.  
Xác đinh lượng CEA Determination of Carcinoma Ebryonic Antigen Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.MD.172 (Cobas E801) (2021)
  1.  
Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.MD.177 (Cobas E801) ((2021)
  1.  
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.MD.161 (Cobas E801) (2021)
  1.  
Xác đinh lượng TPSA Determination of Total Prostate Specific Antigen Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.MD.187 (Cobas E801) (2021)
Ghi chú/ Note: QTKT.HS/ MD: Quy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods Cơ sở 02: nhà A5, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) Xác định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate Transaminase (AST) Động học enzym Enzym kinetic QTKT.HS.126 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) Động học enzym Enzym kinetic QTKT.HS.128 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác định lượng Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Enzym so màu Colorimetric enzym QTKT.HS.134 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác định lượng Urê Determination of Urea Động học enzym Enzym kinetic QTKT.HS.106 (2020) (Cobas C702)
  1.  
Xác định lượng axit Uric Determination of Acid uric Enzym so màu Colormetric enzym QTKT.HS.110 (2020) (Cobas C702)
Ghi chú/ Note: QTKT.HS: Quy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods                                                                                                                                                                                   
Ngày hiệu lực: 
09/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Cơ sở 01: nhà A2, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội
Cơ sở 02: nhà A5, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội
C
ơ sở 03: số 10 Trương Công Giai, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
68
© 2016 by BoA. All right reserved