Khoa xét nghiệm - Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Vinmec Nha Trang

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang
Số VILAS MED: 
188
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm - Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Vinmec Nha Trang
Medical Testing Laboratory Laboratory Department - Vinmec Nha Trang International Hospital
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang
Organization: Vinmec Nha Trang International Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh
Field of medical testing: Hematology, Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Lê Thị Na Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lê Thị Na Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Lệ Quyên
  1.  
Trần Thị Tâm Tuyền
  1.  
Phạm Văn Nguyên
  1.  
Lâm Thị Mỹ Nga
Số hiệu/ Code: Med 188        Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 26/12/2023 đến/to: 25/12/2026        Địa chỉ/ Address:  42A Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Địa điểm/ Location: 42A Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Điện thoại/ Tel:     0258 3900168                                            Fax:  E-mail:      info.NT@vinmec.com                                        Website:  www.vinmec.com Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (heparin), Huyết thanh Plasma (Heparin), Serum Xác Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) Động học enzyme Enzymatic Kinetic QX.HS.05 (2023) (Cobas C501)
  1.  
QX.HS.11 (2023) (Cobas C502)
  1.  
Xác Xác định lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) Động học enzyme Enzymatic Kinetic QX.HS.06 (2023) (Cobas C501)
  1.  
QX.HS.12 (2023) (Cobas C502)
  1.  
Huyết tương (heparin, NaF), Huyết thanh Plasma (Heparin, NaF), Serum Xác Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Enzym hexokinase Enzymatic hexokinase QX.HS.01 (2023) (Cobas C501)
  1.  
QX.HS.07 (2023) (Cobas C502)
  1.  
Huyết tương (heparin), Huyết thanh Plasma (Heparin), serum Xác định lượng cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Enzymatic, colorimetric QX.HS.03 (2023) (Cobas C501)
  1.  
QX.HS.09 (2023) (Cobas C502)
  1.  
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzymatic, colorimetric QX.HS.02 (2023) (Cobas C501)
  1.  
QX.HS.08 (2023) (Cobas C502)
  1.  
Xác định lượng Urea Determination of Urea Động học enzyme Enzyme Kinetic QX.HS.04 (2023) (Cobas C501)
  1.  
QX.HS.10 (2023) (Cobas C502)
Lĩnh vực xét nghiệm:              Huyết học Discipline of medical testing:  Hematology  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu toàn phần (K2 EDTA) Blood K2 EDTA Xác định lượng Hồng cầu Determination of Red Blood Cell Điện trở kháng Electrical resistance QX.HH.03 (2023) (DxH 600)
2. QX.HH.07 (2023) (DxH 690T)
3. Xác định lượng Bạch cầu Determination of White Blood Cell Điện trở kháng Electrical resistance QX.HH.04 (2023) (DxH 600)
4. QX.HH.08 (2023) (DxH 690T)
5. Xác định lượng Tiểu cầu Determination of Platelets Điện trở kháng Electrical resistance QX.HH.02 (2023) (DxH 600)
6. QX.HH.06 (2023) (DxH 690T)
7. Xác định lượng Hemoglobin Determination of Haemoglobin Đo quang Measured photometrically QX.HH.01 (2023) (DxH 600)
8. QX.HH.05 (2023) (DxH 690T)
Ghi chú/ Note: QX…: Phương pháp do PXN tự xây dựng / Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
25/12/2026
Địa điểm công nhận: 
42A Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
188
© 2016 by BoA. All right reserved