Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng. Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bạc Liêu

Đơn vị chủ quản: 
Sở Y tế Bạc Liêu
Số VILAS: 
1316
Tỉnh/Thành phố: 
Bạc Liêu
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bạc Liêu Laboratory: Faculty Medical Test - Imaging Dianostics - Functional Exploration Center for Disease Control of Bac Lieu Province Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Bạc Liêu Organization: Bac Lieu Health Department Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thanh Tùng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Tô Minh Cảnh Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Trần Thanh Tùng 3. Lưu Tén Hiến 4. Nguyễn Hoàng Duy Số hiệu/ Code: VILAS 1316 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 01, đường Đồng Khởi, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Địa điểm/Location: Số 01, đường Đồng Khởi, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Điện thoại/ Tel: 0291.3824107 Fax: E-mail: xetnghiembl@gmail.com Website: www.ttksbtbaclieu.gov.vn/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1316 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, domestic water Xác định pH, Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content 1,5 mg/L SMEWW 4500 Cl--B:2017 3. Xác định hàm lượng Sắt tổng Phương pháp quang phổ Determination of Iron total content Spectrophotometric method 0,06 mg/L SMEWW 3500 Fe-B:2017 4. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ Determination of Nitrite content Spectrophotometric method 0,03 mg NO2-/L SMEWW 4500 NO2--B:2017 5. Xác định độ cứng tổng Determination of hanrdness content 3 mg/L SMEWW 2340-C:2017 6. Xác định hàm lượng độ màu Determination of color content 5 TCU SMEWW 2120C : 2017 7. Xác định hàm lượng nitrate Phương pháp quang phổ Determination of nitrate content Spectrophotometric method 1 mg/L TCVN 6180:1996 8. Xác định hàm lượng sulphat Phương pháp quang phổ Determination of sulfate content Spectrophotometric method 5 mg/L US-EPA 1997-375.4 9. Xác định hàm lượng đồng tổng số Phương pháp quang phổ Determination of cupper total content Spectrophotometric method 0,06 mg/L SMEWW 3500-Cu-C : 2017 10. Xác định hàm lượng mangan Phương pháp quang phổ Determination of mangan content Spectrophotometric method 0,1 mg/L SMEWW 3500-Mn B : 2017 11. Bánh, kẹo Cake, candy Xác định độ ẩm Determination of moisture - TCVN 4069:2009 Ghi chú/note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - SMEWW: Standard method for examination of water and wastewater. - EPA: United State Environmental Protection Agency.
Ngày hiệu lực: 
27/07/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 01, đường Đồng Khởi, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Số thứ tự tổ chức: 
1316
© 2016 by BoA. All right reserved