Phòng Dịch vụ kỹ thuật

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Phát triển kỹ thuật công nghệ EDH
Số VILAS: 
1053
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Dịch vụ kỹ thuật
Laboratory: Technical Services Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Phát triển kỹ thuật công nghệ EDH
Organization: EDH Technology Development Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Đào Quang Tú
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đào Quang Tú Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Quang Tiến  
Số hiệu/ Code:            VILAS 1053  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:   11/10/2026  
Địa chỉ/Address: Lô 2, CN3, Cụm công nghiệp Ngọc Hồi, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Hà Nội Lot 2, CN3, Ngoc Hoi Industrial Cluster, Ngoc Hoi Commune, Thanh Tri District, Hanoi  
Địa điểm/Location: Lô 2, CN3, Cụm CN Ngọc Hồi, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Hà Nội Lot 2, CN3, Ngoc Hoi Industrial Cluster, Ngoc Hoi Commune, Thanh Tri District, Hanoi   
Điện thoại/ Tel: 024 3783 0057    Fax: 024 3783 0059  
E-mail:            edh@edh.com.vn                   Website: www.edh.com.vn  
               
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:  Điện – Điện tử Field of testing:            Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm,    vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Tủ điện đóng cắt và điều khiển  hạ áp Low-voltage switchgear and controlgear assemblies Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance (30 kΩ ~ 10 TΩ) TCVN 7994-1:2009 (IEC 60439-1:2004) QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều 36)
  1.  
Thử chịu điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,5 ~ 5) kV TCVN 7994-1:2009 (IEC 60439-1:2004)
  1.  
Thử độ tăng nhiệt tại điểm tiếp xúc Temperature increase test at the point of contact (0 ~ 200) oC TCVN 7994-1:2009 (IEC 60439-1:2004)
  1.  
Thiết bị đóng cắt và điều khiển  hạ áp (Aptomat) Low voltage switchgear and controlgear (Circuit-breakers) Điện trở cách điện Measurement of insulation resistance (30 kΩ ~ 10 TΩ) TCVN 6434-1:2018 (IEC 60898-1:2015)
  1.  
Thử đặc tính tác động cắt theo thời gian Tripping-time characteristic test (0,1 ~ 9,99) kA TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2016)
  1.  
Thử độ bền điện môi Dielectric strength test (0,5 ~ 5) kV TCVN 6434-1:2018 (IEC 60898-1 : 2019)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistance (1 ~ 600) A (0 ~ 2 000) μΩ IEC 62271-1:2017+ Amd1:2021
  1.  
Thiết bị đóng cắt và điều khiển    hạ áp (Contactor) Low voltage switchgear and controlgear (Contactor) Điện trở cách điện Insulation resistance test (30 kΩ ~ 10 TΩ) TCVN 6434-1:2018 (IEC 60898-1:2015)
  1.  
Thử đặc tính điện môi Dielectric test (0,5 ~ 5) kV TCVN 6592-4-1:2009 (IEC 60947-4-1:2002) và/and TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2007)
  1.  
Thử điện trở tiếp xúc Contact resistance test (1 ~ 600) A (0 ~ 2 000) μΩ IEC 62271-1:2017+ Amd1:2021
  1.  
Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp High-voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance (30 kΩ ~ 10 TΩ) QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điu 36)
  1.  
Thử điện áp tần số công nghiệp Power frequency voltage test (0 ~ 50/70) kV (100 mA ) TCVN 8096-200:2010 (IEC 62271-200:2003)
  1.  
Máy cắt điện xoay chiều,    dao cách ly,   dao nối đất Alternating-current circuit-breakers, disconnectors and earthing switches Điện trở cách điện Insulation resistance test (30 kΩ ~ 10 TΩ) QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 30; 31; 32; 33)
  1.  
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tets (0 ~ 50/70) kV (100 mA ) IEC 62271-1:2017+ Amd1:2021
  1.  
Thử điện trở tiếp xúc Contact resistance test (0 ~ 2 000) µΩ IEC 62271-1:2017+ Amd1:2021
  1.     
Cáp điện lực có điện áp         danh định       Um: (1,2~36) kV Power cables of rated voltages Um: (1,2~36) kV Đo điện trở cách điện (ở điều kiện môi trường) Measurement of insulation resistance (0 ~ 2 000) MΩ TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 18)
  1.  
Thử điện áp tần số công nghiệp Power frequency voltage test (0 ~ 50/70) kV (100 mA ) TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
  1.  
Cáp điện lực có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Power cables of rated voltages up to and including 450/750 V Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance (0 ~ 2 000) MΩ TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 18)
  1.  
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,5 ~ 5) kV TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007)
  1.  
Ruột dẫn của cáp cách điện Conductors of insulated cables Đo điện trở một chiều Measurement of DC resistance (0 ~ 2 500) Ω TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
  1.  
Rơle bảo vệ Relay protection Đo điện trở cách điện một chiều Measurements of DC insulation resistance  (0 ~ 200 000) MΩ/ 1 kΩ IEC 60255-27:2023
  1.  
Thử dòng điện tác động/ trở về (rơle dòng điện) Pick-up/ Drop-off current tests (current relays) (0 ~ 30) AAC/1 mA (0 ~ 360) º (0,1 ms ~ 9 999 s)/ 0,1 ms IEC 60255-151:2009
  1.  
Thử tần số tác động/trở về (rơle     tần số) Pick-up/ Drop-off frequency tests (frequency relays) (10~2 000) Hz/0,1 Hz (0~150) VAC/10 mV (0 ~ 30) AAC/1 mA (0 ~ 360) º (0,1 ms ~ 9 999 s)/ 0,1 ms IEC 60255-181:2019
  1.  
Thử điện áp tác động/trở về (rơle điện áp) Pick-up/ Drop-off voltage tests (voltage relays) (0~150) VAC/10 mV (0 ~ 360) º (0,1 ms ~ 9 999 s)/ 0,1 ms IEC 60255-127:2010
  1.  
Thử tổng trở tác động/trở về (rơle tổng trở) Pick-up/ Drop-off impedance tests (impedance relays) (0~150) VAC/10 mV (0 ~ 30) AAC/ 1mA (0 ~ 360) º (0,1 ms ~ 9 999 s)/ 0,1 ms IEC 60255-121:2014
  1.  
Thử miền tác động/ trở về (rơle quá dòng có hướng, rơle công suất) Pick-up/ Drop-off zone tests (directional relay and power relays) (0~150) VAC/10 mV (0~ 30) AAC/ 1 mA (0 ~ 360) º (0,1 ms ~ 9 999 s)/ 0,1 ms IEC 60255-12:1980
  1.  
Thử miền tác động/ trở về (rơle so lệch) Pick-up/ Drop-off zone tests (biased differential relays) (0 ~ 30) AAC/1 mA (0 ~ 360) º (0,1 ms ~ 9 999 s)/ 0,1 ms IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187-1:2021
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transformers Đo điện trở cách điện Insulation resistance tests (30 kΩ ~ 10 TΩ) IEEE Std C57.152-2013
  1.  
Đo điện trở một chiều của các    cuộn dây Windings resistance measurement 0,1 µΩ ~ 2 kΩ IEEE Std C57.152-2013
  1.  
Đo tỷ số biến cuộn dây của máy  biến áp Voltage transformer turns ratio test at power frequency 0,8 ~ 50 000 (10; 40; 100) V IEEE Std C57.152-2013
  1.  
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 50/70) kV (100 mA ) TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3 :2000)
  1.  
Đo tổn hao và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current (0 ~ 415) V ( 0 ~ 10) A TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP) Degrees of protection provided by enclosures       (IP Code) Thử bảo vệ chống vật rắn xâm nhập từ bên ngoài Protection test against solid foreign objects IP2X, IP3X, IP4X Đầu dò từ/ Probe  (1 ~ 12,5) mm TCVN 4255:2008 (IEC 60529:2001)
  1.  
Thử bảo vệ chống nước xâm nhập Protection test against ingress of water IPX3, IPX4, IPX5, IPX6 Áp suất/ Pressure (50 ~ 150) kPa TCVN 4255:2008 (IEC 60529:2001)
  1.  
Chống sét van có khe hở Surge arresters type gapped Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance (30 kΩ ~ 10 TΩ) QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều 38)
  1.  
Thử điện áp phóng tần số công nghiệp chống sét có điện áp định mức Ur < 35 kV Power- frequency voltage sparkover test for arrester of rated voltage Ur < 35 kV (0 ~ 50/70) kV (100 mA ) TCVN 8097-1:2010 (IEC60099-1:1999)
  1.  
Hệ thống tiếp đất Earthing systems Đo điện trở tiếp đất Measurement of resistance to earth 0,01 W ~ 19,99 kW IEEE Std 81-2012
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Viet Nam national standards;
  • QCVN QTĐ-5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện của Bộ Công Thương/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility of the Ministry of Industry and Trade;
  • IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
  • IEC:Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
 
Ngày hiệu lực: 
11/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô 2, CN3, Cụm công nghiệp Ngọc Hồi, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1053
© 2016 by BoA. All right reserved