Phòng khám chuyên khoa xét nghiệm Vũ Đức

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Công nghệ và Xét nghiệm y học Vũ Đức
Số VILAS MED: 
173
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Phòng khám chuyên khoa xét nghiệm Vũ Đức
Medical Testing Laboratory Vu Duc Medical Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Công nghệ và Xét nghiệm y học Vũ Đức
Organization: Vu Duc Medical Laboratory and Technology Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm:                    Hóa sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Đỗ Khắc Nghiệp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Đỗ Khắc Nghiệp Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Nhật Linh
  1.  
Lý Thị Hường
Số hiệu/ Code: VILAS Med 173 Hiệu lực/ Validation:     3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address:      Số 13, nhà A5 Hàng Chuối, P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm/ Location: Số 13, nhà A5 Hàng Chuối, P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel:  02462971610                                                   Fax:  E-mail: phongxetnghiemvuduc.13hangchuoi@gmail.com        Website: www.phongxetnghiemvuduc.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương/ Plasma (Heparin) Định lượng ure Determination of Urea Động học UV Enzymatic KeniticUV QTXN 02 (2023) (AU 400)
  1.  
Định lượng Acid Uric Determination of Acid Uric Đo mầu enzyme Enzymatic colourimetric QTXN 03 (2023) (AU 400)
  1.  
Xác định hoạt độ Aspartate Aminotransferase (AST) Determination of AST Động học UV Enzymatic KeniticUV QTXN 04 (2023) (AU 400)
  1.  
Xác định hoạt độ Alanine aminotransferase (ALT) Determination of ALT Động học UV Enzymatic KeniticUV QTXN 05 (2023) (AU 400)
  1.  
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Đo mầu enzyme Enzymatic colourimetric QTXN 06 (2023) (AU 400)
  1.  
Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride Đo mầu enzyme Enzymatic colourimetric QTXN 07 (2023) (AU 400)
  1.  
Định lượng Progesteron Determination of Progesteron Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence Immunoassay” ECLIA QTXN 10 (2023) (COBAS e 601)
Ghi chú/Note: QTXN: Quy trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory developed method                                                                                                                                                          
Ngày hiệu lực: 
29/06/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 13, nhà A5 Hàng Chuối, P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
173
© 2016 by BoA. All right reserved