Phòng kiểm soát chất lượng sản phẩm (KCS)

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Phát triển Sài Gòn
Số VILAS: 
322
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm soát chất lượng sản phẩm (KCS) Laboratory: Quality Control Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Phát triển Sài Gòn Organization: SaiGon Development Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Tôn Thất Mạnh Hùng Số hiệu/ Code: VILAS 322 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2029. Địa chỉ/ Address: 213/13 Nguyễn Gia Trí, phường 25, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 213/13 Nguyen Gia Tri, 25 Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm/Location: Khu phố Long Sơn, phường Long Bình, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam Long Son Quarter, Long Binh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: 028 37325363 E-mail: sdc-info@sdc.com.vn Fax: 028 37325364 Website: www.sdc.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 322 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định độ bền nén Determination of compressive strength Pmax 250 kN TCVN 6016:2011 ASTM C109/C109M-23 2. Xác định lượng nước tiêu chuẩn Determination of normal consistency (20 ~ 40) % TCVN 6017:2015 ASTM C187-23 3. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time. (60 ~ 360) phút/ minutes TCVN 6017:2015 ASTM C191-21 4. Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le Chatelier Determination of soundness. Le Chatelier method (0 ~ 3,0) % TCVN 6017:2015 5. Xác định khối lượng riêng Determination of mass density --- TCVN 13605:2023 ASTM C188-17(2023) 6. Xác định độ mịn. Phương pháp Blaine Determination of fineness. Blaine method (2 500 ~ 6 500) cm2/g TCVN 13605:2023 ASTM C204-24 7. Xác định độ mịn. Phương pháp sàng 0,09 mm Determination of fineness Sieve 0,09 mm method > 0,01 % TCVN 13605:2023 8. Xác định độ mịn. Phương pháp sàng 0,045 mm Determination of fineness. Sieve 0,045 mm method > 0,01 % TCVN 13605:2023 9. Xác định độộ nởở tiềm năng củủa mẫẫu vữữa do sunphat sau 14 ngàày. Determination of potential expansion of mortar bar exposed to sulfate solution after 14 days (0 ~ 1,0) % TCVN 6068:2004 ASTM C452M-21 10. Xác định độộ giããn nởở củủa mẫẫu vữữa trong nước sau 14 ngàày. Determination of expansion of mortar bar exposed to water after 14 days (0 ~ 1,0) % ASTM C1038M-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 322 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Xi măng Cement Xác định sự thay đổi chiều dài củủa mẫẫu vữữa trong môi trườờng sulpháát. Determination of length change of mortar exposed to sulfate solution (0 ~ 2,0) % TCVN 7713:2007 ASTM C1012/C1012M-18b 12. Xác định nhiệt thủy hóa của xi măng Determination of heat of hydration (150 ~ 400) kJ/kg TCVN 6070:2005 13. Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion (0 ~ 1,0) % TCVN 8877:2011 ASTM C151/C151M-23 14. Xác định hàm lượng bọt khí Determination of air content of mortar (0 ~ 20) % TCVN 8876:2012 ASTM C185-20 15. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss in ignition (0,5 ~ 18,0) % TCVN 141:2023 ASTM C114-23 16. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insolube residuce < 30 % TCVN 141:2023 ASTM C114-23 17. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content (1,5 ~ 5,0) % TCVN 141:2023 ASTM C114-23 18. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content (1,2 ~ 6,)0 % TCVN 141:2023 ASTM C114-23 19. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content (1,0 ~ 5,0) % ASTM C114-23 20. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content (3,0 ~ 10,0) % ASTM C114-23 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standards; - ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - Trường hợp Phòng kiểm soát chất lượng sản phẩm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kiểm soát chất lượng sản phẩm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
02/04/2029
Địa điểm công nhận: 
Khu phố Long Sơn, phường Long Bình, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
322
© 2016 by BoA. All right reserved