Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm

Đơn vị chủ quản: 
Sở Y tế tỉnh Phú Yên
Số VILAS: 
717
Tỉnh/Thành phố: 
Phú Yên
Lĩnh vực: 
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm Laboratory: Drug - Cosmetic - Food quality control center Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Phú Yên Organization: Phu Yen General of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Hữu Khai Laboratory manager: Nguyen Huu Khai Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Hữu Khai Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thanh Phong Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 3. Trần Thế Hảo Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 4. Tạ Thúy Vân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 5. Nguyễn Thành Duy Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited chemial tests 6. Lê Nguyễn Thị Trúc Linh Các phép thử sinh được công nhận/ Accredited biological tests Số hiệu/ Code: VILAS 717 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2023 đến ngày / /2026 Địa chỉ/ Address: 103 Nguyễn Văn Linh, P. Phú Lâm, TP.Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên 103 Nguyen Van Linh, Phu Lam ward, Tuy Hoa city, Phu Yen province Địa điểm/Location: 103 Nguyễn Văn Linh, P. Phú Lâm, TP.Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên 103 Nguyen Van Linh, Phu Lam ward, Tuy Hoa city, Phu Yen province Điện thoại/ Tel: 0257.2240551 Fax: E-mail: ttkntmptp.syt@phuyen.gov.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 717 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Dược liệu Herbal Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) Dược điển Việt Nam (DĐVN), các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH 2. Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of small size partical in Herbal Medicines 3. Xác định các chất chiết được trong dược liệu Determination of extractives in herbal drugs 4. Xác định mất khối lượng do làm khô (độ ẩm) Determination of Loss on Drying 5. Định tính các dược liệu Phương pháp hóa học, UV - Vis, sắc ký lớp mỏng, phương pháp vi học/soi bột dược liệu Identification of main substance Chemical reaction, UV-Vis, TLC, Microscopic method 6. Định lượng các hoạt chất Phương pháp chuẩn độ thể tích, UV - Vis Assay of main substance UV-Vis, Volumetric titration method 7. Xác định tro toàn phần Determination of total ash 8. Xác định tro không tan trong acid Determination of acid insoluble ash 9. Thuốc (Thành phẩm) Drugs (Drug dosage) Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of Volume 10. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight 11. Xác định độ rã Determination of disintergration test 12. Xác định độ hòa tan Determination of dissolution DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 717 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) Dược điển Việt Nam (DĐVN), các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH 14. Xác định độ lắng cặn Determination of dry residue 15. Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of Weight per Milliliter, Density, Relative Density 16. Xác định độ trong và màu sắc dung dịch Determination of clarity and colour of solution 17. Xác định độ đồng nhất Determination of Homogenity 18. Xác định chỉ số pH Determination of pH value 19. Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol 20. Xác định mất khối lượng do làm khô (độ ẩm) Determination of Loss on Drying 21. Định tính hoạt chất chính Phương pháp HPLC, UV-Vis, phản ứng hoá học, Sắc ký lớp mỏng, kính hiển vi (Soi bột) Identification of main substance HPLC, UV-Vis, chemical reaction, Thinlayer chromatography, microscope method 22. Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ thể tích, UV-Vis, chuẩn độ điện thế Assay of main substance Volumetric titration, UV-Vis, potential titration method 23. Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 717 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health supplement (liquid dietary) Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determination of define limits on the volume PPNB HD.02.03.TP:2022 2. Xác định tỷ trọng Determination of density PPNB HD.02.05.TP:2022 3. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên rắn) Health Supplement (Solid pellets) Xác định khối lượng viên Determination of weight PPNB HD.02.02/TP:2022 4. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method PPNB HD.02.08.TP:2022 5. Thực phẩm bảovệ sức khỏe Health Supplement Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) PPNB HD.02.01.TP:2022 6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên rắn) Health Supplement (Solid pellets) Xác định độ rã Determination of disintegration PPNB HD.02.06.TP:2022 7. Xác định tro toàn phần Determination of total ashes PPNB HD.02.07.TP:2022 8. Xác định tro không tan trong acid Determination of acid inoluble ashes PPNB HD.02.07.TP:2022 9. Bột nghệ, thực phẩm bảo vệsức khỏe Turmeric powder, Health Supplement Xác định hàm lượng Curcuminoid tổng số bằng Phương pháp UV-Vis Determination of total Curcuminoids content UV-Vis method 0,054 % TCVN 11296:2015 10. Nước sạch Domestic water Xác định Tổng chất rắn hòa tan ở 1800C (TDS) Phương pháp sấy Total dissolved solids dried at 1800C Drying method 15,0 mg/L SMEWW 2540C:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 717 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Nước sạch Domestic water Xác định Chỉ số Permanganat Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Permanganate index Titration method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 12. Xác định độ cứng tổng Phương pháp complexon Determination of the total hardness Complexon method 13 mg/L TCVN 6224:1996 13. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 14. Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride. Silver nitrat tutration with chromate nidicator (Morh’s method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 15. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrat content UV-Vis method 0,1 mg/L TCVN 6180:1996 16. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrit content Molecular absorption spestrometric method 0,02 mg/L TCVN 6178:1996 17. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô Phương pháp Kjeldehl Determination of total Nitrogen and Proteincontent Kjeldehl method 1,61 g/L TCVN 3705:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 717 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Phương pháp Kjeldehl Determination of Nitrogen amoniac content Kjeldehl method 0,27 g/L TCVN 3706:1990 19. Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac Phương pháp Kjeldehl Determination of Nitrogen amine ammonia ccontent Kjeldehl method 1,16 g/L TCVN 3707:1990 20. Xác định hàm lượng Natriclorua Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Titration method 3,97 % TCVN 3701:2009 21. Mỹ phẩm Cosmetics Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) PPNB HD.02.01.MP:2022 22. Xác định pH Determination of pH value PPNB HD.02.04.MP:2022 23. Mỹ phẩm dạng lỏng Cosmetics solution Xác định giới hạn thể tích Determination of volume PPNB HD.02.03.MP:2022 24. Mỹ phẩm (dạng rắn) Cosmetics (solid) Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight PPNB HD.02.02.MP:2022 25. Nước mắm Fish sauce Cảm quan (màu sắc, độ trong, tạp chất) Appearance (color, clarity, impurities) PPNB HD.02.01.NM.TP: 2022 26. Xác định chỉ số pH Determination of pH value PPNB HD.02.04.NM/TP: 2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 717 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp UV-Vis Determination of sulphate content UV-Vis method 1,37 mg/L PPNB HD.02.25.TP:2022 28. Xác định hàm lượng Sắt tổng (Fe) Phương pháp UV-Vis Determination of total Iron (Fe) content UV-Vis method 0,12 mg/L TCVN 6177:1996 29. Xác định Độ đục Determination of Turbidity (0 ~ 1.100) NTU PPNB HD.02.26.TP:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 717 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật (Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Nystatin, Spiramycin, Tobramycin) Enumeration of Microbiological assay of antibiotics (Erythromycin, Erythromycin stearate, Spiramycin, Tobramycin) (0,2 ~ 500) IU/mL Dược điển Việt Nam V, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia V/inhousespecifications licensed by MoH Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of Total microorganisms 10 CFU/g 1 CFU/mL Định lượng Tổng số nấm mốc, nấm men Enumeration of total yeasts and moulds 10 CFU/g 1 CFU/mL Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus Phát hiện/ Detection/g (mL) Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa Phát hiện/ Detection/g (mL) Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ Detection/10g (mL) Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli Phát hiện/ Detection/g (mL) Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae 1 CFU/g/mL 2. Thuốc (thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi) Medicines (eye drops, nose drops) Thử vô khuẩn Test for sterility 3. Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (dạng lỏng, dạng rắn, dạngbột) Health supplement (Liquid, solid, powder dietary) Định lượng nấm men và nấm mốc Phương pháp màng khô có thể hoàn nước (Phương Pháp PetrifilmTM) Enumeration of yeast and mold Dry rehydratable film method (PetrifilmTM method) 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7852:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 717 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 4. Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (dạng lỏng, dạng rắn, dạngbột) Health supplement (Liquid, solid, powder dietary) Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilmTM Enumeration of aerobicplate count PetrifilmTM count plate method 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 9977:2013 5. Định lượng Coliform và Escherichia Coli Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Enumeration of Coliformsand Escherichia coli Petrifilm count plate 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 9975:2013 6. Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Enumeration of Enterobacteriaceae Petrifilm count plate method 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 9980:2013 7. Phát hiện Salmonella spp. Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Detection of Salmonella spp. Petrifilm count plate method 5 CFU/25 g AOAC Official Method 2014.01 8. Định lượng nhanh Staphylococcus aureus Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilmTM3MTM Enumeration of Staphylococcus aureus Method using 3M TM Petrifilm TM staph express count plate 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 12656:2019 (AOAC Official Method 2003.11) 9. Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30 độ C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique 10 CFU/g 1 CFU/ mL TCVN 4884-1:2015 10. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Eenumeration of Coliforms Colony-count technique) 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 717 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (Dạng lỏng, dạng rắn, dạng bột) Health supplement (Liquid, solid, powder dietary) Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước ≤ 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity ≤ 0,95 10 CFU/g 1 CFU/ mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527- 2:2008) 12. Nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết, nước uống đóng chai Mineral water, pure water, bottled drinking water Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora 1 CFU/250ml TCVN 6187-1:2019 13. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương phápmàng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/250mL TCVN 8881:2011 Chú thích/ Note: - PPNB.HD… Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - ISO: International Organization for Standardization. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam /Vietnam standard. - AOAC: Association of Official Agricultural Chemists
Ngày hiệu lực: 
05/11/2026
Địa điểm công nhận: 
103 Nguyễn Văn Linh, P. Phú Lâm, TP.Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Số thứ tự tổ chức: 
717
© 2016 by BoA. All right reserved