Phòng Kỹ thuật - Truyền thông

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh Môi trường Nông thôn Bắc Giang
Số VILAS: 
1204
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật-Truyền thông
Laboratory: Communication engineering department
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh Môi trường Nông thôn Bắc Giang
Organization: Bac Giang Province center for Rural water supply and Environmental Sanitation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative:  Đàm Thị Bình
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đàm Thị Bình Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Văn Tuyến  
Số hiệu/ Code:            VILAS 1204  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/08/2025             
Địa chỉ/ Address:    Tầng 9, tòa A, Trụ sở Khu liên cơ quan, Quảng Trường 3/2, TP. Bắc Giang  
Địa điểm/Location:  Tầng 9, tòa A, Trụ sở Khu liên cơ quan, Quảng Trường 3/2, TP. Bắc Giang     
Điện thoại/ Tel:   02043.522.992           E-mail:        phongttvsmt@gmail.com  
     
               
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:           Hóa Field of testing:         Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch  Domestic Water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định độ đục Determination of turbidity 1,5 NTU TCVN 6184:2008
  1.  
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EĐTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5,0 mg CaCO3/L SMEWW 2340.C: 2017
  1.  
Xác định Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định Sắt Phương pháp trắc phổ sử dụng 1.10- phenantrolin Determination of Iron Spectrometric method using 1.10- phenantrolin 0,05 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định Mangan Phương pháp trắc quang Fomaldoxim Determination of Manganese Formaldoxime spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6002:1995  
  1.  
Nước sạch  Domestic Water Xác định Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite Molecular absorption spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định Amoni Phương pháp Phenat Determination of Ammonia Phenate method 0,15 mg/L SMEWW 4500.NH3.F: 2017
 
Ngày hiệu lực: 
26/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 9, tòa A, Trụ sở Khu liên cơ quan, Quảng Trường 3/2, TP. Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức: 
1204
© 2016 by BoA. All right reserved