Phòng Phân tích

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Môi trường và Sản xuất sạch
Số VILAS: 
1327
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích
Laboratory: Department of Analysis
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Môi trường và Sản xuất sạch
Organization: Center for Environment and Cleaner Production (CECP)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory management:  Phạm Biên Cương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Cao Duy Bảo Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Trịnh Quang Hoan  
 
  1.  
Phạm Biên Cương  
 
  1.  
Nguyễn Viết Hoàng  
Số hiệu/ Code:            VILAS 1327    
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  11/09/2026  
Địa chỉ/ Address: Tầng 14, tòa nhà Bộ Công thương, 655 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội           
Địa điểm/Location: Tầng 14, Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội  
Điện thoại/ Tel: 024.22155192      Fax: 024.39369134  
E-mail:            info@cecp.vn E-mail:            www.cecp.vn  
               
Lĩnh vực thử nghiệm:             Hóa Field of testing:                        Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển, nước thải Surface water, ground water, domestic water, sea water, wastewater Xác định pH(x) Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp phổ hấp thụ phân tử Determination of ammonium content Spectrophotometric method 0,03 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amonimolipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử dùng cột khử cadimi (Cd) Determination of nitrate content Spectrometric method using Cd reduction column 0,4 mg/L SMEWW 4500-NO3-.E:2023
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Spectrophotometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500-NO2-.B:2023
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ dùng chỉ thị cromat (phương pháp Mohr) Determination of chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) 15,0 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of iron content Flame atomic absorption spectrometric method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2023
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển, nước thải Surface water, ground water, domestic water, sea water, wastewater Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Maganese content Flame atomic absorption spectrometric method 0,075 mg/L SMEWW 3111B:2023
  1.  
Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) Phương pháp quang phổ hấp phân tử Determination of Cyanide content Spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6181:1996
  1.  
Nước mặt, nước biển, nước thải Surface water, sea water, wastewater Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solids content Gravimetric method 15 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác đinh nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Phương pháp sử dụng máy đo hô hấp kín Determination of the Biochemical oxygen demand (BOD5) Respirometric method 3,0 mg/L SMEWW 5210D:2023
  1.  
Nước dưới đất, nước sạch Ground waterdomestic water Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate Index Titrimetricn method 0,6 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Nước dưới đất, nước thải Ground water, wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand Titration method 40 mg/L SMEWW 5220C:2023
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định độ màu Phương pháp quang phổ Determination of colour Spectrophotometric method 6,0 Pt-Co TCVN 6185:2015
Chú thích/ Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam                - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater  
Ngày hiệu lực: 
11/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 14, Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1327
© 2016 by BoA. All right reserved