Phòng Quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Phát triển Cao su Krông Buk - Ratanakiri
Số VILAS: 
1471
Tỉnh/Thành phố: 
Phnom Penh - Cambodia
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Phát triển Cao su Krông Buk - Ratanakiri
Organization: Krong Buk - Ratanakiri Aphivath Caoutchouc Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Sơn Tùng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Nguyễn Sơn Tùng Các phép thử được công nhận/All accredited tests
  1.  
Nguyễn Mạnh Tuấn
Số hiệu/ Code: VILAS 1471 Hiệu lực/Validation: 14/12/2025
Địa chỉ/Address: Xã Ta Lav, huyện Andoung Meas, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia  
  Ta Lav ward, Andoung Meas district, Ratanakiri province, Cambodia  
Địa điểm/Location: Xã Taveangle, huyện Taveang, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia  
  Taveangle ward, Taveang district, Ratanakiri province, Cambodia  
Điện thoại/ Tel:   +855 977 352 178, +84 979 586 169 E-mail: qlcl.krrc@gmail.com
       
         
Lĩnh vực thử nghiệm:     Cơ, Hóa Field of testing:              Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Cao su thiên nhiên Natural Rubber Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A (0,186 ~ 0,961) %m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content Oven method – Process A (0,18 ~ 0,47) %m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,011 ~ 0,093) %m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Determinations using a shearing-disc viscometer (60,7 ~ 89,7) Đơn vị/ Units TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method (0,16 ~ 0,41) %m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (56,9 ~ 85,6) %   TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
  1.  
Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity by rapid plastimeter method (26,7 ~ 51,0) Đơn vị/ Units TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
 
Ngày hiệu lực: 
14/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Xã Ta Lav, huyện Andoung Meas, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia
Số thứ tự tổ chức: 
1471
© 2016 by BoA. All right reserved