Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Xuất Khẩu Trung Sơn Hưng Yên
Số VILAS: 
1304
Tỉnh/Thành phố: 
Hưng Yên
Lĩnh vực: 
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Laboratory: Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Xuất Khẩu Trung Sơn Hưng Yên Organization: Trung Son Hung Yen foodstuff corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological Người quản lý / Laboratorymanager: Trần Thị Kim Thoa Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope 1. Trần Thị Kim Thoa Các phép thử được công nhận / Accredited tests 2. Phạm Thị Huyền Số hiệu / Code: VILAS 1304 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ / Address: Thị trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên Đia điểm / Location: Thị trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Tel: 0221 398 6868 Fax: 0221 378 5390 E-mail: trungsonhy@vnn.vn Website: : www.trungson.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1304 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thủy sản và sản phẩm thuỷ sản Fishery and Fishery products Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1: 2015 2. Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Coliforms Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 3. Định lượng Escherichia coli Phương pháp sử dụng đĩa petrifilm Enumeration of Escherichia coli Using Petrifilm count plate method 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 9975:2013 Ghi chú/ Note;
Ngày hiệu lực: 
27/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Thị trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức: 
1304
© 2016 by BoA. All right reserved