Phòng Thí nghiệm và Quản Lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn
Số VILAS:
1139
Tỉnh/Thành phố:
Thanh Hóa
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng |
Laboratory: | Laboratory & Quality Assurance Section |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn |
Organization: | Nghi Son Refinery and Petrochemical LLC |
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement – Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Vũ Quốc Thắng | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations |
|
Nguyễn Thị Thu Trang |
Địa chỉ: Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam | |
Address: Km5 Road 513, Nghi Son Economic Zone, Nghi Son District, Thanh Hoa Province, Vietnam | |
Địa điểm: Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam | |
Location: Km5 Road 513, Nghi Son Economic Zone, Nghi Son District, Thanh Hoa Province, Vietnam | |
Điện thoại/ Tel: +84 (0) 2378 738 540 (ext. 6302) | Fax: +84 (0) 2378 738 557 |
E-mail: thang.vq@nsrp.com.vn | Website: www.nsrp.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Cân phân tích (x) Analytical balance of class 1 | Đến / to 2 g | MD-04-TE-QSEC-PD-0015 (2022) | 0,08 mg |
(2 ~ 50) g | 0,15 mg | |||
(50 ~ 200) g | 0,5 mg | |||
2. | Cân kỹ thuật (x) Technical balance of class 2 | Đến / to 500 g | 0,01 g | |
(500 ~ 2 000) g | 0,02 g | |||
(2 000 ~ 4 000) g | 0,04 g |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Tủ sấy (x) Oven | (80 ~ 105) 0C | MD-04-TE-QSEC-PD-0016 (2022) | 0,5 0C |
2. | Lò nung (x) Furnace | (500 ~ 900) 0C | MD-04-TE-QSEC-PD-0016 (2022) | 4 0C |
3. | Bể điều nhiệt (x) Water bath | (-70 ~ 100) 0C | MD-04-TE-QSEC-PD-0017 (2022) | 0,1 0C |
Ngày hiệu lực:
05/09/2024
Địa điểm công nhận:
Km 5, đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức:
1139