Phòng thí nghiệm Wonderful Agriculture(VN)

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)
Số VILAS: 
738
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Laboratory: Cơ quan chủ quản: Organization: Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý Nguyễn Tiến Dũng Laboratory manager: Nguyen Tien Dung TT Họ và tên/ Name 1. Nguyễn Tiến Dũng nhận/ 2. Trần Ngọc Hùng VILAS 738 / Address: Lô ắắc, ệ Lot HE4 Road No. / Location: Lô ắ ệ Lot HE4 Road No. wonderfulagro.vn@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 738 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thành phẩm và nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật Materials, Pesticide products Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin Phương pháp GC Determination of Azoxystrobin content GC method 1 % CIPAC Handbook Vol M – 2009 MT571 (Page 10-17) 2. Xác định hàm lượng hoạt chất Thiamethoxam Phương pháp HPLC Determination of Thiamethoxam content HPLC method 1 % WDFVN-001 HPLC (2020) 3. Xác định hàm lượng hoạt chất Imidacloprid Phương pháp HPLC Determination of Imidacloprid content HPLC method 1 % CIPAC Handbook Vol H – 1998 MT582 (Page 185-193) 4. Xác định hàm lượng hoạt chất Iprodione Phương pháp HPLC Determination of Iprodione content HPLC method 1 % CIPAC Handbook Vol G – 1995 MT278 (Page 98-104) 5. Xác định tỷ trọng Determination of Density Đến / to 1,3 g/mL CIPAC Handbook Vol F – 2007 MT 3.3 (Page 13-20) 6. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 CIPAC Handbook Vol J – 2000 MT 75.3 (Page 131-132) 7. Xác định độ nhớt Determination of Viscosity (10 ~ 1000) Cps CIPAC Handbook Vol L – 2005 MT 192 (Page 145-146) 8. Xác định độ bền nhũ tương Determination of Emulsion stability - CIPAC Handbook Vol F – 2007 MT 36.1 (Page 108-109) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 738 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Thành phẩm và nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật Materials, Pesticide products Xác định độ thấm ướt Determination of Wettability - CIPAC Handbook Vol F – 2007 MT 53.3 (Page 164-166) 10. Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of Particulate property (wet sieve test) - CIPAC Handbook Vol F – 2007 MT 59.3 (Page 179-180) 11. Xác định độ bọt Determination of Persistent foaming - CIPAC Handbook Vol F – 2007 MT 47.2 (Page 152-153) 12. Xác định độ bền bảo quản gia tốc ở nhiệt độ 540C Determination of Accelerated storege procedure at 540C - CIPAC Handbook Vol J – 2000 MT 46.3 (Page 128-130) 13. Xác định độ bám dính Determination of Pourability - CIPAC Handbook Vol F – 2007 MT 148 (Page 348-349) 14. Xác định tỷ xuất lơ lửng Determination of Suspensibility - CIPAC Handbook Vol F – 2007 (Page 45-48; 394-398; 417-418) 15. Xác định độ tự phân tán Determination of Spontaneity dispersion - CIPAC Handbook Vol F – 2007 MT 160 (Page 391-394) Ghi chú/Note: - WDFVN-001 HPLC…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. - CIPAC: Collaborative International Pesticides Analytical Council Limited
Ngày hiệu lực: 
09/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô HE4 đường số 10, Khu công nghiệp Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
738
© 2016 by BoA. All right reserved