Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh
Số VILAS: 
1436
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Tên phòng thí nghiệm: Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh Phòng thử nghiệm Bình Minh Bình Dương
Laboratory: Binh Minh Plastics Joint - Stock Company Binh Minh Binh Duong Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh
Organization: Binh Minh Plastics Joint - Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Anh Huy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
  TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope  
 
  1.  
Lê Anh Huy Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Trầm Duy Ngôn  
 
  1.  
Trương Ngọc Phú  
Số hiệu/ Code: VILAS 1436  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/03/2025  
Địa chỉ/ Address: 240 Hậu Giang, phường 9, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 240 Hau Giang street, ward 9, district 6, Ho Chi Minh city, Vietnam  
Địa điểm/Location: Số 7 đường số 2, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, phường Dĩ An, phành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam No. 07, street number 2, Song Than 1 Industrial Park, Di An ward, Di An city, Binh Duong province, Vietnam  
Điện thoại/ Tel:   (+84 28) 38 968 465 (Ext: 131) Fax: (84-650) 3 790 396
E-mail: lahuy@binhminhplastic.com.vn website: binhminhplastic.com.vn  
               
Lĩnh vực thử nghiệm:   Field of testing:            Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Ống PVC-U và phụ tùng PVC-U pipes and fittings Xác định kích thước  Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
  1.  
Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 oC). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature   20 oC). Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
  1.  
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
  1.  
Xác định độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT) Determination of dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT) - TCVN 7306:2008 (ISO 9852:2007)
  1.  
Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
  1.  
Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 oC). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature   20 oC). Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
  1.  
Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
  1.  
Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022
  1.  
Ống PP và phụ tùng PP pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
  1.  
Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20oC). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20oC). Water-in-water method 0,1 bar/ (0 ~ 100) bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
  1.  
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion 0,1 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
  1.  
Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022
Ghi chú / Notes: - ISO: the International Organization for Standardization  
Tên phòng thí nghiệm: Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh Phòng thử nghiệm Bình Minh Long An
Laboratory: Binh Minh Plastics Joint – Stock Company Binh Minh Long An Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh
Organization: Binh Minh Plastics Joint – Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Anh Huy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
    TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Lê Anh Huy Các phép thử được công nhận/Accredited tests
 
  1.  
Trầm Duy Ngôn
 
  1.  
Trương Ngọc Phú
         
 
Số hiệu/ Code: VILAS 1436  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/03/2025  
Địa chỉ/ Address: 240 Hậu Giang, phường 9, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam 240 Hau Giang street, ward 9, district 6, Ho Chi Minh city, Vietnam  
Địa điểm/Location: Lô C1-6 đến C1-30, KCN Vĩnh Lộc 2, xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An. Lot C1-6 to C1-30, Vinh Loc 2 Industrial park, ward Long Hiep, distric Ben Lưc, province Long An  
Điện thoại/ Tel:   (+84 272) 3647848 Fax: (+84 28) 3960 6814
E-mail: ptn@binhminhplastic.com.vn website: binhminhplastic.com.vn
       
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing:             Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Ống PVC-U và phụ tùng PVC-U pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
  1.  
Xác định độ bền với áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 ˚C, 60 ˚C) Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20 ˚C, 60 ˚C) Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar Đường kính đến/Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
  1.  
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of Longitudinal reversion 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
  1.  
Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings Xác định kích thước Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
  1.  
Xác định độ bền với áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 ˚C, 80 ˚C) Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature    20 ˚C, 80 ˚C) Water-in-water method 0,1 bar/ Đến/to: 100 bar Đường kính đến/Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
  1.  
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of Longitudinal reversion 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
  1.  
Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022
  1.  
Ống PP và phụ tùng PP pipes and fittings Xác định kích thước: Determination of dimensions - Đường kính/ Diameter - Độ ôvan/ Out-of-roundness - Bề dày/ Wall thickness - Chiều dài/ Length 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005)
  1.  
Xác định độ bền với áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20 ˚C, 95 ˚C) Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature    20 ˚C, 95 ˚C) Water-in-water method 0,1 bar/ Áp suất đến/Pressure to: 100 bar Đường kính đến/Diameter to: 630 mm TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006)
  1.  
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of Longitudinal reversion 0,01 mm/ Đến/to: 1200 mm TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005)
  1.  
Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) - ISO 1133-1:2022
Ghi chú/Note: - ISO: International Organization for Standardization
 
 
Ngày hiệu lực: 
17/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 7 đường số 2, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, phường Dĩ An, phành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1436
© 2016 by BoA. All right reserved