Phòng thử nghiệm Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang
Số VILAS: 
1406
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Hóa
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại – Sản xuất Thôn Trang
  Laboratory: Laboratory Branch of Thon Trang Production & Trading Company Limited laboratory
  Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang
  Organization: Thon Trang Production & Trading Company Limited
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
  Field of testing: Chemical
  Người quản lý: Vương Quang Thảo
  Laboratory manager: Vuong Quang Thao
  Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Vương Quang Thảo Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Vương Quang Thạo  
           
Số hiệu/ Code:         VILAS 1406 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 06/12/2024 Địa chỉ/ Address:     236/17/6 Thái Phiên, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh 236/17/6 Thai Phien, Ward 8, District 11, Ho Chi Minh City Đia điểm/ Location: Lô MB 3 – 2, KCN Đức Hoà 1, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An                                  Lot MB 3 – 2, Duc Hoa 1 Industrial Zone, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province Điện thoại/ Tel:        (+84) 28 37517017                                         E-mail:                     vuongquangthao@gmail.com Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: Huyền phù (SC) Pesticide formulation: Suspensions (SC) Xác định độ bọt. Phương pháp quan sát Determination of persistent foam. Observe method - TCVN 8050:2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: Huyền phù (SC), Lỏng Pesticide formulations: Suspensions (SC), Liquid Xác định khối lượng riêng. Phương pháp trọng lượng Determination of density. Gravimetric method - TCVN 8050:2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: Hạt (GR) Pesticide formulation: Granule (GR) Xác định phần còn lại trên sàng. Phương pháp trọng lượng Determination residue over net. Gravimetric method - TCVN 2743:1978
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Ngoại quan. Phương pháp quan sát Determination of Appearance. Observe method - TCTT 11:2020
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese National Standards
  • TCTT…: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
 
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại – Sản xuất Thôn Trang
Laboratory: Branch of Thon Trang Production & Trading Company Limited laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang
Organization: Thon Trang Production & Trading Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager:  Vương Quang Thảo
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Vương Quang Thảo Tất cả các phép thử được công nhận/ Accredited tests
 
  1.  
Vương Quang Thạo
         
 
Số hiệu/ Code:       VILAS 1406
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/12/2024  
Địa chỉ/ Address:    236/17/6 Thái Phiên, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Lô MB 3 – 2, KCN Đức Hoà 1, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Điện thoại/ Tel:         (08)37517017 Fax:
E-mail: vuongquangthao@gmail.com Website:
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT   Tên sản phẩm,      vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn     định lượng (nếu có)/    Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thuốc bảo vệ       thực vật chứa Bromadiolone Pesticide containing  Bromadiolone Xác định hàm lượng hoạt chất Bromadiolone Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Bromadiolone Liquid chromatography method 0,1% TC 100/99-CL  
  1.  
Thuốc bảo vệ        thực vật chứa Cuprous oxide Pesticide containing  Cuprous oxide Xác định hàm lượng hoạt chất Cuprous oxide Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Cuprous oxide Titration method 0.1% TCVN 10160:2013  
  1.  
Thuốc bảo vệ       thực vật chứa beta Cyproconazole Pesticide containing Cyproconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Cyproconazole Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Cyproconazole Gas chromatography method 0.1% TC 04-2002-CL
  1.  
Thuốc bảo vệ       thực vật chứa Cyazofamid Pesticide containing Cyazofamid Xác định hàm lượng hoạt chất Cyazofamid Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Cyazofamid Liquid chromatography method 0.1% TCCS 305:2015/BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ       thực vật chứa Kresoxim methyl Pesticide containing Kresoxim methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Kresoxim methyl Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Kresoxim methyl Liquid chromatography method 0.1% TCCS 331:2015/BVTV  
  1.  
Thuốc bảo vệ       thực vật chứa Oxolinic Acid Pesticide containing Oxolinic Acid Xác định hàm lượng hoạt chất Oxolinic Acid Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Oxolinic Acid Liquid chromatography method 0.1% TCVN 10164:2013
  1.  
Thuốc bảo vệ        thực vật chứa   Fosetyl aluminium Pesticide containing Fosetyl aluminium Xác định hàm lượng hoạt chất Fosetyl aluminium Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Fosetyl aluminium Titrimetric method 0.1% TCVN 10985:2016  
  1.  
Thuốc bảo vệ        thực vật chứa Picoxystrobin Pesticide containing Picoxystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Picoxystrobin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Picoxystrobin Liquid chromatography method 0.1% TCCS 448:2016/BVTV  
  1.  
Thuốc bảo vệ       thực vật chứa Saisentong Pesticide containing Saisentong Xác định hàm lượng hoạt chất Saisentong Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Saisentong Titration method 0.1%   TCCS 539:2016/BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ        thực vật chứa Diflubenzuron Pesticide containing Picoxystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Diflubenzuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Diflubenzuron Liquid chromatography method 0.1% TCVN 12708:2019  
  1.  
Thuốc bảo vệ       thực vật dạng: WP, WG, SC Pesticide formulations: WP, WG, SC Xác định tỷ suất lơ lửng Phương pháp sắc ký lỏng và sắc ký khí Determination of suspensibility Liquid and gas chromatography method   TCVN 8050:2016  
  1.  
Thuốc bảo vệ           thực vật dạng: WP, WG, SP Pesticide formulations: WP, WG, SP. Xác định  khả năng thấm ướt Quan sát Determination of wettability Observe - TCVN 8050:2016  
  1.  
Thuốc bảo vệ           thực vật dạng: WP, WG, EC, OD, SE, SP, SL Pesticide formulations: WP, WG, EC,OD, SE, SP, SL Xác định độ bọt Quan sát Determination of persisten foam Observe - TCVN 8050:2016  
  1.  
Thuốc bảo vệ       thực vật dạng:  EC Pesticide formulations: EC Xác định độ bền nhũ tương Quan sát Determination of emulsion stability Observe - TCVN 8382:2010
  1.  
Thuốc bảo vệ       thực vật dạng: SL Pesticide formulations: SL Xác định độ bền pha loãng Quan sát Determination of solution stability Observe - TCVN 9476:2012
  1.  
Thuốc bảo vệ        thực vật dạng: WP, WG, OD, SC, SE Pesticide formulations: WP, WG, OD, SC, SE Xác định độ mịn (rây ướt) Phương pháp trọng lượng Determination of Particulate property (wet sieve test) Gravimetric method - TCVN 8050:2016  
  1.  
Thuốc bảo vệ       thực vật dạng: DP Pesticide formulations: DP Xác định độ mịn (rây khô) Phương pháp trọng lượng Determination of Particulate property (dry sieve test) Gravimetric method - TCVN 8050:2016  
  1.  
Thuốc bảo vệ          thực vật Pesticides Xác định độ pH Quan sát Determination of pH value Observe - TCVN 4543 :1988
  1.  
Thuốc bảo vệ          thực vật dạng: OD, SE Pesticide formulations: OD, SE Xác định độ bền phân tán Quan sát Determination of dispersion stability Observe - TCVN 8750:2014  
  1.  
Thuốc bảo vệ          thực vật dạng         thành phẩm Formulated pesticides Xác định độ bền bảo quản ở 540C trong 14 ngày Bảo quản Determination of storage stability at 54 0C after 14 days Storage - TCVN 8050:2016  
  1.  
Thuốc bảo vệ          thực vật dạng lỏng Liquid pesticide formulations Xác định độ bền bảo quản ở 00C trong 7 ngày Bảo quản Determination of storage stability at 00C after 7 days Storage - TCVN 8382:2010  
  1.  
Thuốc bảo vệ           thực vật dạng SC, WG Pesticide formulation: SC, WG Xác định độ phân tán Phương pháp trọng lượng Determination of dispersion Gravimetric method - TCVN 8050:2016  
  1.  
Thuốc bảo vệ       thực vật dạng GR, WG Pesticide formulation: GR, WG Xác định độ bụi Phương pháp trọng lượng Determination of dust concentration Gravimetric method - TCVN 8750:2014
  1.  
Thuốc bảo vệ.        thực vật dạng SC Pesticide formulation: SC Xác định độ tự phân tán Phương pháp trọng lượng Determination of self dispersion Gravimetric method - TCVN 8050:2016  
Ghi chú/ note: TCxxxx, TCCSxxx/BVTV: tiêu chuẩn cơ sở do Cục Bảo vệ thực vật ban hành / Standards issued by the Plant Protection department  
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang
  Laboratory: Laboratory Branch of Thon Trang Production & Trading Company Limited
  Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Thôn Trang
  Organization: Thon Trang Production & Trading Company Limited
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
  Field of testing: Chemical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Vương Quang Thảo Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope  
  1.  
Vương Quang Thảo Các phép thử được công nhận Accredited tests  
           
Số hiệu/ Code:  VILAS 1406 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 06/12/2024 Địa chỉ/ Address:           236/16/6 Thái Phiên, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh 236/16/6 Thai Phien, Ward 8, District 11, Ho Chi Minh City Đia điểm/ Location:      Lô MB 3 – 2, KCN Đức Hoà 1, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An MB 3 – 2, Duc Hoa 1 Industrial Zone, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province Điện thoại/ Tel:             (+84) 28 37517017                                 Fax: E-mail:                         vuongquanthao@gmail.com                 Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Epibrassinolide Pesticide containing  Epibrassinolide Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Abamectin Liquid chromatography method 0,01% TCCS 284:2015/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Atrazine Pesticide containing Atrazine Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Atrazine Gas chromatography method 0.1% TCVN 10161 : 2013
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azocyclotin Pesticide containing  Azocyclotin Xác định hàm lượng hoạt chất Azocyclotin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Azocyclotin Liquid chromatography method 0.1% TCCS 279:2015/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azoxystrobin Pesticide containing Azoxystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Azoxystrobin Gas chromatography method 0.1% TCVN 10986 : 2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bentazone Pesticide containing Bentazone Xác định hàm lượng hoạt chất Bentazone Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Bentazone Liquid chromatography method 0.1% TC 06/2003-CL
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bifenazate Pesticide containing Bifenazate Xác định hàm lượng hoạt chất Bifenazate Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Bifenazate Gas chromatography method 0.1% TCCS 699:2018/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) Pesticide containing Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) Xác định hàm lượng hoạt chất Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Bismerthiazol (saikuzuo, MBAMT) Titration method 0.1% TCCS 37:2012/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Boscalid Pesticide containing Boscalid Xác định hàm lượng hoạt chất Boscalid Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Boscalid Gas chromatography method 0.1% TCCS 713:2018/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Brodifacoum Pesticide containing Brodifacoum Xác định hàm lượng hoạt chất Brodifacoum Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Brodifacoum Liquid chromatography method 0.1% TCVN 12564 : 2018
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bronopol Pesticide containing Bronopol Xác định hàm lượng hoạt chất Bronopol Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Bronopol Liquid chromatography method 0.1% TCCS 445:2016/ BVTV  
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cartap hydrochloride Pesticide containing Cartap hydrochloride Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap hydrochloride Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Cartap hydrochloride Titration method 0.1% TCVN 8380 : 2010
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorothalonil Pesticide containing Chlorothalonil Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Chlorothalonil Gas chromatography method 0.1% TCVN 8145 : 2009
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chromafenozide Pesticide containing Chromafenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Chromafenozide Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Chromafenozide Liquid chromatography method 0.1% TC 09/CL : 2006
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalodiamide Pesticide containing Cyhalodiamide Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalodiamide Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Cyhalodiamide Liquid chromatography method 0.1% TCCS 714:2018/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalofop butyl Pesticide containing Cyhalofop butyl Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop butyl Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Cyhalofop butyl Gas chromatography method 0.1% TC 01/CL : 2004
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cymoxanil Pesticide containing Cymoxanil Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Cymoxanil Liquid chromatography method 0.1% TCVN 11732 : 2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyromazine Pesticide containing Cyromazine Xác định hàm lượng hoạt chất Cyromazine Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Cyromazine Liquid chromatography method 0.1% TCVN 11731 : 2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diafenthiuron Pesticide containing Diafenthiuron Xác định hàm lượng hoạt chất Diafenthiuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Diafenthiuron Liquid chromatography method 0.1% TCCS 38: 2012/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dimethomorph Pesticide containing Dimethomorph Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Dimethomorph Liquid chromatography method 0.1% TCVN 12569 : 2018
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diphacinone Pesticide containing Diphacinone Xác định hàm lượng hoạt chất Diphacinone Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Diphacinone Liquid chromatography method 0.1% TCCS 432:2016/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethoxysulfuron Pesticide containing Ethoxysulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoxysulfuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Ethoxysulfuron Liquid chromatography method 0.1% TC 93/98-CL
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Etoxazole Pesticide containing Etoxazole Xác định hàm lượng hoạt chất Etoxazole Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Etoxazole Gas chromatography method 0.1% TCCS 717: 2018/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Eugenol Pesticide containing Eugenol Xác định hàm lượng hoạt chất Eugenol Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Eugenol Gas chromatography method 0.1% TCCS 315:2015/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenclorim Pesticide containing Fenclorim Xác định hàm lượng hoạt chất Fenclorim Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Fenclorim Gas chromatography method 0.1% TCCS 640:2017/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenitrothion Pesticide containing Fenitrothion Xác định hàm lượng hoạt chất Fenitrothion Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Fenitrothion Gas chromatography method 0.1% TC11/CL : 2007   
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenoxanil Pesticide containing Fenoxanil Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxanil Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Fenoxanil Gas chromatography method 0.1% TCCS 03:2009/BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenpropathrin Pesticide containing Fenpropathrin Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpropathrin Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Fenpropathrin Gas chromatography method 0.1% TC 89/98-CL   
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flonicamid Pesticide containing Flonicamid Xác định hàm lượng hoạt chất Flonicamid Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Flonicamid Liquid chromatography method 0.1% TCCS 641:2017/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluazinam Pesticide containing Fluazinam Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazinam Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Fluazinam Liquid chromatography method 0.1% TCCS 505:2016/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Halosulfuron methyl Pesticide containing Halosulfuron methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Halosulfuron methyl Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Halosulfuron methyl Liquid chromatography method 0.1% TCCS 644:2017/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexaflumuron Pesticide containing Hexaflumuron Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaflumuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Hexaflumuron Liquid chromatography method 0.1% TCCS 513:2016/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kasugamycin Pesticide containing Kasugamycin Xác định hàm lượng hoạt chất Kasugamycin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Kasugamycin Liquid chromatography method 0.1% TCCS 21: 2011/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lufenuron Pesticide containing Lufenuron Xác định hàm lượng hoạt chất Lufenuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Lufenuron Liquid chromatography method 0.1% TCVN 11734 : 2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mancozeb Pesticide containing Mancozeb Xác định hàm lượng hoạt chất Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Mancozeb Titration method 0.1% TCCS 02:2009/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa MCPA Pesticide containing MCPA Xác định hàm lượng hoạt chất MCPA Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient MCPA Liquid chromatography method 0.1% TCVN 12563 : 2018
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mesotrione Pesticide containing Mesotrione Xác định hàm lượng hoạt chất Mesotrione Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Mesotrione Liquid chromatography method 0.1% TCCS 335:2015/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metaflumizone Pesticide containing Metaflumizone Xác định hàm lượng hoạt chất Metaflumizone Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Metaflumizone Liquid chromatography method 0.1% TCCS 517:2016/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl Pesticide containing Metalaxyl Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Metalaxyl Gas chromatography method 0.1% TCCS 04:2009/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl-M Pesticide containing Metalaxyl-M Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl-M Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Metalaxyl-M Gas chromatography method 0.1% TCCS06:2009/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methoxyfenozide Pesticide containing Methoxyfenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Methoxyfenozide Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Methoxyfenozide Liquid chromatography method 0.1% TC 13/CL: 2006
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nereistoxin Pesticide containing Nereistoxin Xác định hàm lượng hoạt chất Nereistoxin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Nereistoxin Liquid chromatography method 0.1% TC 09/CL:2007
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nitenpyram Pesticide containing Nitenpyram Xác định hàm lượng hoạt chất Nitenpyram Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Nitenpyram Liquid chromatography method 0.1% TC 74:2013/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxadiargyl Pesticide containing Oxadiargyl Xác định hàm lượng hoạt chất Oxadiargyl Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Oxadiargyl Gas chromatography method 0.1% TCCS 01:2006
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penoxsulam Pesticide containing Penoxsulam Xác định hàm lượng hoạt chất Penoxsulam Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Penoxsulam Liquid chromatography method 0.1% TC 04/CL:2007            
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phenthoate (Dimefenthoate) Pesticide containing Phenthoate (Dimefenthoate) Xác định hàm lượng hoạt chất Phenthoate (Dimefenthoate) Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Phenthoate (Dimefenthoate) Gas chromatography method 0.1% TCVN 10163 : 2013
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prochloraz Pesticide containing Prochloraz Xác định hàm lượng hoạt chất Prochloraz Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Prochloraz Gas chromatography method 0.1% TCCS 45:2012/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propanil Pesticide containing Propanil Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Propanil Gas chromatography method 0.1% TCVN 10162 : 2013
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propargite Pesticide containing Propargite Xác định hàm lượng hoạt chất Propargite Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Propargite Gas chromatography method 0.1% TCVN 9479 : 2012
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pymetrozine Pesticide containing Pymetrozine Xác định hàm lượng hoạt chất Pymetrozine Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Pymetrozine Liquid chromatography method 0.1% TCCS 13:2010/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyraclostrobin Pesticide containing Pyraclostrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Pyraclostrobin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Pyraclostrobin Liquid chromatography method 0.1% TCCS 44:2012/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrazosulfuron ethyl Pesticide containing Pyrazosulfuron ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrazosulfuron ethyl Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Pyrazosulfuron ethyl Liquid chromatography method 0.1% TCCS 32:2011/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridaben Pesticide containing Pyridaben Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Pyridaben Gas chromatography method 0.1% TC 02/2003-CL
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridalyl Pesticide containing Pyridalyl Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridalyl Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Pyridalyl Liquid chromatography method 0.1% TCCS 449:2016/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quinclorac Pesticide containing Quinclorac Xác định hàm lượng hoạt chất Quinclorac Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Quinclorac Liquid chromatography method 0.1% TCVN 10981 : 2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Salisilic acid Pesticide containing Salisilic acid Xác định hàm lượng hoạt chất Salisilic acid Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Salisilic acid Liquid chromatography method 0.1% TCCS 354:2015/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-5-Nitroguaiacolate Pesticide containing Sodium-5-Nitroguaiacolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-5-Nitroguaiacolate Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Sodium-5-Nitroguaiacolate Liquid chromatography method 0.1% TCCS 359:2015/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-O-Nitrophenolate Pesticide containing Sodium-O-Nitrophenolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-O-Nitrophenolate Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Sodium-O-Nitrophenolate Liquid chromatography method 0.1% TCCS 360:2015/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-P-Nitrophenolate Pesticide containing Sodium-P-Nitrophenolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-P-Nitrophenolate Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Sodium-P-Nitrophenolate Liquid chromatography method 0.1% TCCS 361:2015/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spinetoram Pesticide containing Spinetoram Xác định hàm lượng hoạt chất Spinetoram Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Spinetoram Liquid chromatography method 0.1% TCCS 362:2015/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spirodiclofen Pesticide containing Spirodiclofen Xác định hàm lượng hoạt chất Spirodiclofen Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Spirodiclofen Gas chromatography method 0.1% TCCS 700:2018/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiram Pesticide containing Thiram Xác định hàm lượng hoạt chất Thiram Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Thiram Liquid chromatography method 0.1% CIPAC 1 - 24/1/M1/1.2 (1985)
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triadimefon Pesticide containing Triadimefon Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimefon Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Triadimefon Liquid chromatography method 0.1% TCCS 214:2014/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Warfarin Pesticide containing Warfarin Xác định hàm lượng hoạt chất Warfarin Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Warfarin Liquid chromatography method 0.1% TCCS 433:2015/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ziram Pesticide containing Ziram Xác định hàm lượng hoạt chất Ziram Phương pháp chuẩn độ Determination of active ingredient Ziram Titration method 0.1% TCCS 373:2015/ BVTV
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfluazuron Pesticide containing Chlorfluazuron Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfluazuron Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Chlorfluazuron Liquid chromatography method 0.1% TCTT 01  (2019)
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfenapyr Pesticide containing Chlorfenapyr Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Chlorfenapyr Liquid chromatography method 0.1% TCTT 02  (2019)
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imidacloprid Pesticide containing Imidacloprid Xác định hàm lượng hoạt chất Imidacloprid Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Imidacloprid Liquid chromatography method 0.1% TCTT 03  (2019)
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Butachlor Pesticide containing Butachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Butachlor Gas chromatography method 0.1% TCTT 04  (2019)
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoprothiolane Pesticide containing Isoprothiolane Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Isoprothiolane Liquid chromatography method 0.1% TCTT 05  (2019)
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tricyclazole Pesticide containing Tricyclazole Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole Phương pháp sắc ký lỏng Determination of active ingredient Tricyclazole Liquid chromatography method 0.1% TCTT 06 (2019)
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Difenoconazole Pesticide containing Difenoconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Difenoconazole Gas chromatography method 0.1% TCTT 07 (2019)  
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propiconazole Pesticide containing Propiconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Propiconazole Gas chromatography method 0.1% TCTT 08 (2019)  
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Permethrin Pesticide containing Permethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Permethrin Gas chromatography method 0.1% TCTT 09 (2019)  
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pretilachlor Pesticide containing Pretilachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor Phương pháp sắc ký khí Determination of active ingredient Pretilachlor Gas chromatography method 0.1% TCTT 10 (2019)  
Ghi chú/ Note; CIPAC: Collaborative International Pesticides Analytical Council TCCS, TC…: Tiêu chuẩn do Cục bảo vệ thực vật ban hành/ Test method issued by Plan Protection Department TCTT-…: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
06/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô MB 3 – 2, KCN Đức Hoà 1, Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1406
© 2016 by BoA. All right reserved