Phòng Thử nghiệm Cơ Điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Kỹ thuật NETLAB
Số VILAS: 
1341
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Cơ Điện Laboratory: Electric and Mechanical Test Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Kỹ thuật NETLAB Organization: NETLAB Technical Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of test: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory management: Trần Viết Hưng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Viết Hưng Các phép thử được công nhận / Accredited tests 2. Nông Ngọc Giao Số hiệu/ Code: VILAS 1341 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày /01/2027. Địa chỉ/ Address: 17 Liên khu 4-5, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 17 Liên khu 4-5, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 0918048038 E-mail: hungnetlab@gmail.com Website: netlab.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1341 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of test: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Máy thu hình Televisions Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 1000 W 0,01 V / (200 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz (1) TCVN 9536:2012 và/ and TCVN 9537:2012 2. TCVN 9536:2021 và/ and TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) và/ and TCVN 13476-3:2021 (IEC 62087-3:2015) 3. Máy photocopy Copier Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 500 W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 9510:2012 và/ and TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) 4. Màn hình máy vi tính Monitor Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 500 W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 9508:2012 và/ and TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) 5. Máy in Printer Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 500 W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 9509:2012 và/ and TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) 6. Tủ lạnh, tủ đông có dung tích đến 1000 L Refrigerator-Freezer, Freezer having the rated volume up to 1000 L Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / (1 ~ 5000) W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz (1) TCVN 7828:2013 và/ and TCVN 7829:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1341 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Tủ mát, tủ lạnh, tủ đông có dung tích đến 1000 L Refrigerator, Refrigerator-Freezer, Freezer having the rated volume up to 1000 L Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / (1 ~ 5000) W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 7828:2016 và/ and TCVN 7829:2016 8. Tủ mát, tủ lạnh, tủ đông có dung tích đến 1000 L Refrigerator, Refrigerator-Freezer, Freezer having the rated volume up to 1000 L Thử khả năng bảo quản Storage test 0,01 W / đến/to 5000 W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 11917-2:2017 (IEC 62552-2:2015) IEC 62552-2:2020 9. Thử năng suất lạnh Cooling capacity test 10. Thử năng suất kết đông Freezing capacity test 11. Thử năng suất làm đá tự động Automatic ice-making capacity test 12. Thử giảm nhiệt độ Temperature pull-down test 13. Thử tăng nhiệt độ Temperature rise test 14. Thử ngưng tụ hơi nước Water vapour condensation test 15. Tủ giữ lạnh thương mại Commercial Refrigerated Cabinets Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 5000 W 0,01 V / (200 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 10289:2014 và/ and TCVN 10290:2014 16. Máy tính xách tay Notebook Computer Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 500 W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz (1) TCVN 11848:2017 và/ and TCVN 11847:2017 (IEC 62623:2012) 17. TCVN 11848:2021 và/ and TCVN 11847:2017 (IEC 62623:2012) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1341 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Máy tính để bàn Desktop Computer Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 500 W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 13371:2021 và/ and TCVN 11847:2017 (IEC 62623:2012) 19. Máy giặt gia dụng có năng suất danh định từ 2 kg đến 15 kg Clothes washing machines for household having the rated capacity from 2 kg to 15 kg Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 5000 W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 8526:2013 và/ and TCVN 6575:2014 (IEC 60456:2010) 20. Nồi cơm điện Rice cookers Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 2000 W 0,01 V / (200 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 8252:2015 21. Bình đun nước nóng có dự trữ có điện áp danh định không quá 250 V, dung tích nhỏ hơn 50 L Storage water heaters having the rated voltage up to 250 V and volume less than 50 L Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 5000 W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 7898:2018 và/ and HD-TN-09:2020 (Ref. QĐ số 2325/QĐ-BCT ) 22. Bóng đèn LED (2) LED lamp Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test đến/to 60 W; 250 V TCVN 11844:2017 và/ and TCVN 8783:2015 (IEC 62612:2013) 23. Bóng đèn LED (3) LED lamp Đo công suất ban đầu Measurement of initial power đến/to 100 W; 250 V TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) 24. Đo quang thông ban đầu Measurement of initial luminous flux đến/to 4000 lm DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1341 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Bóng đèn LED (3) LED lamp Đo nhiệt độ màu Measurement of Correlated color temperature (CCT) (1500 ~ 25000) K TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) 26. Đo chỉ số thể hiện màu CRI Measurement of the Color Rendering Index (CRI) đến/to 100 CRI 27. Bếp từ Induction hobs Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 5000 W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 13372:2021 và/ and TCVN 12218-2:2018 (IEC 60350-2:2017) 28. Bếp hồng ngoại Infrared hobs Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test 0,01 W / đến/to 5000 W 0,01 V / (100 ~ 240) V 0,01 Hz / 50/60 Hz TCVN 13373:2021 và/ and TCVN 12218-2:2018 (IEC 60350-2:2017) Ghi chú/ Notes: HD-TN-09: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method IEC: International Electrotechnical Commission CIE : Commission Internationale de l’Eclairage / International Commission on Illumination. (1) Hiệu lực công nhận đến hết ngày/ Period of Validation: 31/3/2025 – Theo Quyết định số 14/2023/QĐ-TTg ngày 24/5/2023 của Thủ tướng Chính phủ. (2) Giới hạn kích thước mẫu đèn / Limit of sample’s dimension: - Đèn hình cầu: Đường kính không quá 25 cm Spherical shape: diameter up to 25 cm - Đèn dạng ống: Chiều dài không quá 1,2 m Tube shape: Length up to 1,2 m (3) Giới hạn kích thước mẫu đèn / Limit of sample’s dimension: - Đèn hình cầu: Đường kính không quá 25 cm Spherical shape: diameter up to 25 cm - Đèn dạng phẳng: Bề mặt phát sáng không quá 0,2 m2 Flat shape: light-emitting surface up to 0,2 m2 - Đèn dạng ống: Chiều dài không quá 1,2 m Tube shape: Length up to 1,2 m
Ngày hiệu lực: 
07/01/2027
Địa điểm công nhận: 
17 Liên khu 4-5, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1341
© 2016 by BoA. All right reserved