Phòng xét nghiệm Medlatec Bắc Giang
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Medlatec Bắc Giang
Số VILAS MED:
155
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Giang
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Bắc Giang |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Medlatec Bac Giang |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Bắc Giang |
Organization: | Medlatec Bac Giang Co., Ltd |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Vũ Thị Bích Ngọc | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Trần Thị Minh | |
|
Phạm Thị Hồng Hạnh |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh/ huyết tương Serum/ plasma (heparine) | Xác định lượng ALT Determination of Alanin Aminotransferase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetics | MEDBG/XN.QTKT.HS.01 (Cobas C501)/2022 |
|
Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzym Enzym kinetics | MEDBG/XN.QTKT.HS.02 (Cobas C501)/2022 | |
|
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu/ Enzymatic Colormetric | MEDBG/XN.QTKT.HS.03 (Cobas C501)/2022 | |
|
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzym kinetics | MEDBG/XN.QTKT.HS.04 (Cobas C501)/2022 | |
|
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu/ Enzymatic Colormetric | MEDBG/XN.QTKT.HS.05 (Cobas C501)/2022 | |
|
Xác định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzym Enzym kinetics | MEDBG/XN.QTKT.HS.06 (Cobas C501)/2022 |
Ngày hiệu lực:
22/07/2025
Địa điểm công nhận:
Số 142B Đào Sư Tích, P. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức:
155