Phòng xét nghiệm Medlatec Đắk Lắk

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Medlatec Đắk Lắk
Số VILAS MED: 
189
Tỉnh/Thành phố: 
Đắc Lắc
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Phòng xét nghiệm Medlatec Đắk Lắk
Medical Testing Laboratory Laboratory Medlatec Dak Lak
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Medlatec Đắk Lắk
Organization: Medlatec Dak Lak Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Phạm Thị Huệ Thư Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Thị Nhã Uyên Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Vũ Vân Tiên
Số hiệu/ Code: Med 189 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from:  05/01/2024 đến/to: 04/01/2027        Địa chỉ/ Address:      số 27 đường Lạc Long Quân, P. Ea Tam, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Địa điểm/ Location: số 27 đường Lạc Long Quân, P. Ea Tam, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Điện thoại/ Tel:   0972678895                                           Fax:  E-mail:            thu.phamthihue@medlatec.com                         Website: www.medlatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (heparin) Xác định hàm lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) content Động học enzyme Enzym kinetics MEDĐL.QTKT. HS.06 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) content Động học enzyme Enzym kinetics MEDĐL.QTKT. HS.08 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDĐL.QTKT. HS.13 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDĐL.QTKT. HS.18 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglycerid content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDĐL.QTKT. HS.36 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea content Động học enzyme Enzym kinetics MEDĐL.QTKT. HS.38 (2023) (Cobas C501)
Ghi chú/ Note: MEDĐL.QTKT.HS: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory development method                                                                                                                                                                           
Ngày hiệu lực: 
04/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Số 27 đường Lạc Long Quân, P. Ea Tam, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức: 
189
© 2016 by BoA. All right reserved