Phòng xét nghiệm Medlatec Hà Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Medlatec Hà Nam
Số VILAS MED: 
187
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nam
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Phòng xét nghiệm Medlatec Hà Nam
Medical Testing Laboratory Laboratory Medlatec Ha Nam
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Medlatec Hà Nam
Organization: Medlatec Ha Nam Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Cao Thị Tươi Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Cao Thị Tươi Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Lưu Thị Dinh
Số hiệu/ Code: Med 187 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 13/12/2023 đến/to: 12/12/2026        Địa chỉ/ Address:      Số 505, đường Lý Thường Kiệt, P. Lê Hồng Phong, Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam Địa điểm/ Location: Số 505, đường Lý Thường Kiệt, P. Lê Hồng Phong, Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam Điện thoại/ Tel:   0972372521                                           Fax:  E-mail:            tuoi.caothi@medlatec.com                     Website: www.melatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (heparin) Xác định hàm lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) content Động học enzyme Enzym kinetics MEDHN.XN.QTKT. HS.03 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) content Động học enzyme Enzym kinetics MEDHN.XN.QTKT. HS.04 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDHN.XN.QTKT. HS.08 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDHN.XN.QTKT. HS.11 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglycerid content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDHN.XN.QTKT. HS.17 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea content Động học enzyme Enzym kinetics MEDHN.XN.QTKT. HS.18 (2023) (Cobas C501)
Ghi chú/ Note: MEDHN.XN.QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory deverlopment method                                                                                                                                                                               
Ngày hiệu lực: 
12/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 505, đường Lý Thường Kiệt, P. Lê Hồng Phong, Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức: 
187
© 2016 by BoA. All right reserved