Phòng xét nghiệm Medlatec Hưng Yên

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Medlatec Hưng Yên
Số VILAS MED: 
185
Tỉnh/Thành phố: 
Hưng Yên
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Phòng xét nghiệm Medlatec Hưng Yên
Medical Testing Laboratory Laboratory Medlatec Hung Yen
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Medlatec Hưng Yên
Organization: Medlatec Hung Yen Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Trần Thị Lệ Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Thị Lệ Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Đoàn Thị Trang
Số hiệu/ Code: VILAS Med 185 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 05/12/ 2023 đến/to:04/12/2026         Địa chỉ/ Address:      đường Mai Hắc Đế, thôn Kim Đằng, P. Lam Sơn, Tp Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Địa điểm/ Location: đường Mai Hắc Đế, thôn Kim Đằng, P. Lam Sơn, Tp Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Điện thoại/ Tel:   0963586905                                           Fax:  E-mail:            le.tranthi@medlatec.com                       Website: www.melatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (heparin) Xác định hàm lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) content Động học enzyme Enzym kinetics MEDHY.QTXN. HS.03 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) content Động học enzyme Enzym kinetics MEDHY.QTXN. HS.02 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDHY.QTXN. HS.01 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDHY.QTXN. HS.05 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglycerid content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDHY.QTXN. HS.11 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea content Động học enzyme Enzym kinetics MEDHY.QTXN. HS.13 (2023) (Cobas C501)
Ghi chú/ Note: MEDHY.QTXN.HS: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory deverlopment method                                                                                                                                                                           
Ngày hiệu lực: 
04/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Đường Mai Hắc Đế, thôn Kim Đằng, P. Lam Sơn, Tp Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức: 
185
© 2016 by BoA. All right reserved