Trung tâm Kiểm nghiệm - An toàn Thực phẩm Khu vực Tây Nguyên

Đơn vị chủ quản: 
Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên
Số VILAS: 
476
Tỉnh/Thành phố: 
Đắc Lắc
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm - An toàn Thực phẩm Khu vực Tây Nguyên
Laboratory: Center for Food Safety Analysis of Tay Nguyen
Cơ quan chủ quản:  Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên
Organization: Tay Nguyen Institute of Hygiene and Epidemiology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Đặng Oanh
Laboratory manager:  Dang Oanh
Người có thẩm quyền ký:  
Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đặng Oanh Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Tưởng Quốc Triêu  
 
  1.  
Trương Thị Hải Âu  
 
  1.  
Võ Thị Thu Ngân Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests  
 
  1.  
Trần Hải Dương  
 
  1.  
Vũ Thị Thu Giang  
 
  1.  
Đỗ Thị Thu Hương Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests  
 
  1.  
Nguyễn Thị Hương  
Số hiệu/ Code:  VILAS 476  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:     24/8/2024  
Địa chỉ/ Address:        34 Phạm Hùng, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk  
Địa điểm/Location:    34 Phạm Hùng, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk    
Điện thoại/ Tel:         0262. 3911961 Fax:       0262 3852423    
E-mail:        ttknatvstpkvtn@gmail.com                                  Website: www.tihe.org.vn  
               
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:              Hóa Field of testing:                        Chemical                                  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định sự hao hụt khối lượng ở 1030C Determination of loss in mass at 1030C   TCVN 7035:2002
2. Xác định tỷ lệ chất hòa tan Determination of  the ratio solutes   TCVN 5252:1990
3. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content   TCVN 5253:1990
4. Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Determination of caffeine content HPLC method. 0,15% TCVN 9723:2013
5. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl Determination of HCl acid insoluble ash content   TCVN 5253:1990
6. Bánh Cake Xác định độ ẩm Determination of moisture   TCVN 4069:2009
7. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl Determination of HCl acid insoluble ash content   TCVN 4071:2009
8. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content   TCVN 4072:2009
9. Thịt sản phm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp đo quang Determination of nitrite content Colorimetric method 0,6 mg/100g AOAC 973.31
10. Thực phm Food Xác định hàm lượng axit benzoic mui benzoat Phương pháp HPLC/UV-Vis Determination of benzoic acid and benzoat salts HPLC/UV-vis method 30 mg/kg hoặc/or mg/L BS EN 12856:1999
11. Xác định hàm lượng axit sorbic mui sorbat Phương pháp HPLC/UV-Vis Determination of sorbic acid and sorbat salts HPLC/UV-vis method 30 mg/kg hoặc/or mg/L BS EN 12856:1999
Chú thích/Note:
  • AOAC: Hiệp hội các tổ chức phân tích hóa học/ Association of Official Analytical Chemists
  • BS EN: Tiêu chuẩn Vương quốc Anh, tiêu chuẩn châu Âu/ British Standards European Standard
  • TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.
Lĩnh vực thử nghiệm:            Sinh Field of testing:                        Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Nước sạch, Nước uống  đóng chai Domestic water, Bottled drinking water Định lượng E. coli và Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria. Membrane filtration method 1 CFU/ 250 mL TCVN 6187-1:2019
2. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Phương pháp lọc màng Enumeration of intestinal Enterococci Membrane filtration method 1 CFU / 250 mL TCVN 6189-2:2009
3.  Định lượng Pseudomonas aeruginosa  Phương pháp lọc màng  Enumeration of Pseudomonas aeruginosa  Method by membrane filtration 1 CFU / 250 mL ISO 16266:2006 (E)
4. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method 1 CFU / 50 mL TCVN 6191-2:1996
5. Thực phm Food Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 °C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli. Colony-count technique at 44 °C using 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β -D-Glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008
6. Định lượng Staphylococci phn ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird- Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005
7. Thực phm Food Đnh lượng vi sinh vật. Đếm khuẩn lạc 300C, kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C, the pour plate technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015
8. Định lượng Coliform  Kỹ thuật đếm số xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 4882:2007
9. Phát hin định lượng E. coli gi định Kỹ thuật đếm số xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive E. coli Most probable number technique 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 6846:2007
10. Phát hiện Listeria monocytogenes. Detection of Listeria monocytogenes. LOD:                  5 CFU/25g TCVN 7700-1:2007
11. Định lượng Coliform K thut đếm s khun lạc. Enumeration of Coliforms Colony count technique 10  CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007
Chú thích/Note:
  • TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.
  • Nước sạch: nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt (QCVN 01-1:2018/BYT).
  • LOD: giới hạn phát hiện/Limit of detection
 
Ngày hiệu lực: 
28/04/2024
Địa điểm công nhận: 
34 Phạm Hùng, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Số thứ tự tổ chức: 
476
© 2016 by BoA. All right reserved