Trung tâm Phân tích và Kiểm định

Đơn vị chủ quản: 
Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylô
Số VILAS: 
1051
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích và Kiểm định Laboratory: Analysis and Verification Center Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylô Organization: Research Institute of Pulp and Paper Industry Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý: Cao Văn Sơn Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1051 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /03/2024 đến ngày /03/2027 Địa chỉ/ Address: 59 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội Địa điểm/Location: 59 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02438581072 Fax: 02438581070 E-mail: viengiayvietnam@gmail.com Website: www.rippi.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1051 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Giấy, bột giấy và cactong Paper, board and pulps Xác định pH của nước chiết Phương pháp chiết lạnh Determination of pH of aqueous extracts Cold extraction method 1⁓14 TCVN 7066-1:2008 (ISO 6588-1:2005) 2. Giấy và cactong Paper and board Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 1867:2010 (ISO 287:2009) 3. Giấy và cactong tiếp xúc với thực phẩm Paper and board intended to come into contact with foods Xác định độ bền màu của giấy và cactong được nhuộm màu Determination of Colour fastness of dyed paper and board TCVN 10087:2013 (EN 646:2006) 4. Xác định độ bền màu của giấy và cactong được làm trắng bằng chất huỳnh quang Determination of the fastness of fluorescent whitened paper and board TCVN 10089:2013 (EN 648:2006) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1051 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Giấy tissue và các sản phẩm tissue Tissue paper and tissue products Xác định độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt và năng lượng kéo hấp phụ Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption Đến/ to: 5000N ISO 12625-4:2016 2. Xác định độ bền kéo ướt Determination of wet tensile strength Đến/ to: 5000N ISO 12625-5:2016 3. Xác định thời gian hấp thụ nước và khả năng hấp thụ nước Phương pháp giỏ ngâm Determination of water-absorption time and water-absorption capacity Basket-immersion test method TCVN 8309-8:2010 (ISO 12625-8:2006) 4. Xác định định lượng Determination of grammage Đến/ to: 320g TCVN 8309-6:2010 (ISO 12625-6:2005) 5. Giấy và cactong Paper and board Xác định tính chất bền kéo Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi Determination of tensile properties Constant rate of elongation method Đến/ to: 5000N TCVN 1862-2:2010 (ISO 1924-2:2008) 6. Giấy Paper Xác định độ bền xé Phương pháp Elmendorf Determination of tearing resistance Elmendor of method Đến/ to: 16000mN TCVN 3229:2015 (ISO 1974:2012) Trưởng hợp Trung tâm Phân tích và Kiểm định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Phân tích và Kiểm định phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Analysis and Verification Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
05/03/2027
Địa điểm công nhận: 
59 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1051
© 2016 by BoA. All right reserved