Trung tâm Polyme
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A
Số VILAS:
1088
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Polyme | ||||
Laboratory: | Polymer Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A | ||||
Organization: | A&A Green Phoenix Group Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng | ||||
Field of testing: | Civil engineering | ||||
Người quản lý/ Laboratorymanager: | Bùi Thị Oanh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phạm Anh Tuấn | Các phép thử được công nhận/All accredited tests | |||
|
Bùi Thị Oanh | Các phép thử được công nhận/All accredited tests | |||
|
Hà Thu Hường | Các phép thử được công nhận/All accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1088 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/06/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Số 167 phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Quận Cậu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 167 Hoang Ngan Street, Trung Hoa, Cau Giay, Ha Noi, Viet Nam | |
Địa điểm/Location: Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Hoa Lac Hi-tech Park, Thach Hoa, Thach That, Ha Noi, Viet Nam | |
Điện thoại/ Tel: (+84) 243 368 5980 | Fax: (+84) 243 368 7095 |
E-mail: | Website: www.phenikaa.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Sản phẩm đá nhân tạo Artificial Stone | Xác định cường lực uốn Determination of flexural strength | Đến/ To: 1 000 kg | BS EN 14617-2:2016 |
2. | Xác định cường lực uốn Determination of flexural strength | Đến/ To: 50 KN | ASTM C880/C880M-18 | |
3. | Xác định độ mài mòn sâu Determination of resistance to deep abrasion | BS EN 14617- 4:2012 | ||
4. | Xác định độ bền va đập Determination of impact resistance | Đến/ To: 120 cm | BS EN 14617-9:2005 | |
5. | Xác định độ hút nước Determination of water absorption | BS EN 14617-1:2013 | ||
6. | Xác định độ hút nước Determination of water absorption | ASTM C97/C97M-18 | ||
7. | Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | Đến/ To: 2 000 KN | ASTM C170/C170M-17 | |
8. | Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | Đến/ To: 2 000 KN | BS EN 14617-15:2005 | |
9. | Xác định khối lượng riêng Determination of bulk specific gravity | BS EN 14617-1:2013 | ||
10. | Xác định khối lượng riêng Determination of apparent density | ASTM C97/C97M-18 | ||
11. | Các vật liệu dạng hạt sử dụng trong sản xuất đá nhân tạo Aggregates used in the Artificial Stone Processing | Xác định độ ẩm toàn phần của các chất bay hơi Total Evaporable Moisture Content | ASTM C566-19 | |
12. | Xác định kích thước hạt Determination of partical size | (0,01 ~ 3 000) µm | ASTM B822-20 | |
13. | Các dung dịch màng phủ, mực, và các sản phẩm liên quan Liquid coatings, inks and Related Products | Xác định tỷ trọng lỏng Determination of density | ASTM D1475-13 | |
14. | Các loại nhưạ và hợp chất hữu cơ Plastistisols and Organosols | Xác định độ nhớt Determination of brookfield viscosity | Đến/ To: 2 000 Pa.s | ASTM D1824-16 |
15. | Dung dịch nhựa, keo Resin Solutions | Xác định hàm lượng Styren Determination of monome Styrene content | ASTM D1259-06(2012) | |
16. | Gạch bê tông Concrete bricks | Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | Đến/ To: 2 000 KN | TCVN 6477:2016 |
17. | Xác định độ hút nước Determination of water absorption | TCVN 6355-4:2009 |
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- BS EN: British Standard
Ngày hiệu lực:
14/06/2024
Địa điểm công nhận:
Số 167 phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Quận Cậu Giấy, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1088