Trung tâm thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Thí nghiệm thiết bị điện miền Bắc
Số VILAS: 
1448
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm
Laboratory: Testing Center
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Thí nghiệm thiết bị điện miền Bắc
Organization: Northern Electrical Equipment Testing Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Nguyễn Văn Thắng
Laboratory manager:  Nguyen Van Thang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Nguyễn Văn Thắng Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Hiên
  1.  
Bùi Mạnh Nhã
Số hiệu/ Code:      VILAS 1448
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  27/06/2025
Địa chỉ/Address: Số 12 C, ngách 158/225, phố Ngọc Hà, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội No. 12 C, 158/225 alley, Ngoc Ha street, Ngoc Ha ward, Ba Dinh District, Ha Noi Địa điểm/ Location: Số 91, phố Hoa Lâm, phường Đức giang, quận Long biên, Tp. Hà Nội No. 91, Hoa Lam Street, Duc Giang Ward, Long Bien District, Ha Noi
Điện thoại/ Tel: 0961391489 E-mail: netc@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:                 Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm,      vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng      (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation         (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Máy biến áp điện lực (x) Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/To 1 000 GΩ U: Đến/To 5 000 VDC IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check phase displacement (0,8 ~ 15 000) IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with DC current in cold state R: Đến/To 2 000 Ω IEEE C57.152-2013
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 100) kVAC IEEE C57.152-2013
  1.  
Máy cắt xoay chiều cao áp (x) AC high voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/To 1 000 GΩ U: Đến/To 5 000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 30, 31, 32, 33)
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 100) kVAC IEC 62271-1:2017
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement contact resistances of main circuit with DC current I: Đến/To 200 A R: Đến/To 19,99 mΩ IEC 62271-1:2017
  1.  
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở (x) Metal oxide surge arrester without gap Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/To 1 000 GΩ U: Đến/To 5 000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 38)
  1.  
Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành liên tục Measurement of leakage current at continuous voltage U: (0,1 ~ 100) kVAC IEC 60099-4:2014
  1.  
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều     cao áp (x) AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/To 1 000 GΩ U: Đến/To 5 000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 34)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit with DC current I: Đến/To 200 A R: Đến/To 19,99 mΩ IEC 62271-1:2017
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 100) kVAC U: (0,1 ~ 140) kVDC IEC 62271-102:2018
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/To 1 000 GΩ U: Đến/To 5 000 VDC IEEE C57.152-2013
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (0,1 ~ 100) kVAC U: (0,1 ~ 140) kVDC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
  1.  
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance R: Đến/To 2 000 Ω IEEE C57.13-2016
  1.  
Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error (0,8 ~ 15 000) TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
  1.  
Máy biến dòng điện (x) Current Transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/To 1 000 GΩ U: Đến/To 5 000 VDC IEEE C57.152-2013 QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 29)
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (0,1 ~ 100) kVAC U: (0,1 ~ 140) kVDC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
  1.  
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance R: Đến/To 2 000 Ω IEEE C57.13-2016
  1.  
Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test U: Đến/To 75 kVAC IEC 60156:2018
  1.  
Thử nhiệt độ chớp cháy của dầu Flash temperature test Đến/To 300 ⁰C ASTM D93-19
  1.  
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (Aptomat) (x) Low voltage Switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/To 2 000 Ω U: 1 000 VDC TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check Đến/To 13 000 A TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
  1.  
Sứ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000 V (x) Ceramic/glass insulators and insulators for AC systems greater than     1000 V Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/To 1 000 GΩ U: 5 000 VDC IEC 60168 (ed4.2):2001
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 7998-1:2009 (IEC 60383-1:1993) IEC 60168 Ed4.2:2001
  1.  
Cáp điện lực điện áp danh định từ 1 kV đến 30kV (x) Power cable rated voltage from 1 kV to   30 kV Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage testing R: Đến/To 1 000 GΩ U: 5 000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 18)
  1.  
Thử cao áp một chiều và đo   dòng rò DC high voltage test and leakage current measurement U: (0,1 ~ 100) kVAC U: (0,1 ~ 140) kVDC TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-1:2014)
  1.  
Thanh cái (x) Busbar Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/To 1 000 GΩ U: 5 000 VDC TCVN 7994-1:2009 (IEC 60439-1:2004) QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 34)
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 100) kVAC U: (0,1 ~ 140) kVDC TCVN 7994-1:2009 (IEC 60439-1:2004)
  1.  
Cầu chì cao áp (x) High voltage fuse Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/To 2 000 Ω U: 1 000 VDC TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô Power frequency withstand voltage test at dry state U: (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 7999-1: 2009 (IEC 60282-1:2005)
  1.  
Hệ thống      tiếp địa (x) Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance (0,1 ~ 2 000) Ω IEEE 81:2012
  1.  
Máy điện quay (x) Rotating electric machine Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/To 1 000 GΩ U: Đến/To 5 000 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 28)
  1.  
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with DC current in cold state R: Đến/To 2 000 Ω IEEE 62.2-2004
  1.  
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây Insulation test of windings with frame, one winding anh between windings together by HV withstand test U: (0,1~100) kVAC U: (0,1~140) kVDC TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010)
  1.  
Hộp bảo vệ công tơ Electric meter protection box Thử khả năng chịu nhiệt. Thử nghiệm B: Nóng khô Test for heat resistance Test B: Dry heat Nhiệt độ/Temperature: (40 ~ 125) ⁰C TCVN 7699-2-2:2011 (IEC 60068-2-2:2007)
  1.  
Thử khả năng chống lại vật rắn xâm nhập Test the ability to resist solid objects intruding Cấp bảo vệ/ Degrees of protection: Đến/To IPX6 TCVN 4255:2008 (IEC 60529:2011)
  1.  
Thử khả năng chống lại nước xâm nhập Test your ability to resist water ingress Cấp bảo vệ/ Degrees of protection: IPX1, IPX2, IPX3, IPX4 TCVN 4255: 2008 (IEC 60529:2011)
  1.  
Thử độ bền va đập. Thử nghiệm Eh Test for impact resistance Test Eh Lực va đập/ Impact force: Đến/To 50 J TCVN 7699-2-75:2011 (IEC60068-2-75:1997)
  1.  
Thử khả năng chịu nóng ẩm. Thử nghiệm Db Test for resistance to heat and humidity Test Db Nhiệt độ/Temperature: (40 ~ 55) ⁰C Độ ẩm/ Humidity: (65 ~ 95) % TCVN 7699-2-30:2007 (IEC60068-2-30:2005)
  1.  
Thử khả năng chịu nóng ẩm Thử nghiệm Cab Test for resistance to heat and humidity Test Cab TCVN7699-2-78:2007  (IEC 60068-2-78:2001)
  1.  
Thử khả năng chống cháy Test fire resistance --- TCVN 9900-2-11:2013 (IEC 60695-2-11:2000) TCVN 9900-11-10:2013 (IEC 60695-11-10:2003) IEC 60695-10-2:2014
  1.  
Thử khả năng chịu kéo nén Tensile compression test Lực kéo/ Tensile Force: Đến/To 20 kN ISO 527-4:1997 ASTM D638-14
  1.  
Hộp bảo vệ công tơ Electric meter protection box Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/ To 2 000 Ω U: 1 000 VDC TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
  1.  
Độ bền điện áp tần số công nghiệp Power frequency voltage endurance Đến/To 5 000 V/1min TCVN 6099-2:2016 (IEC 60060-2:2010)
           
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
  • QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
  • IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
  • ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials;
  • ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization;
  •  (x): Các phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted  on – site./.
Ngày hiệu lực: 
27/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 91, phố Hoa Lâm, phường Đức giang, quận Long biên, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1448
© 2016 by BoA. All right reserved