Trung tâm xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC
Số VILAS MED: 
043
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: Trung tâm xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department - MEDLATEC Hospital
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC
Organization: MEDLATEC Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative:   TS.BS. Trịnh Thị Quế Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
  1.  
Trịnh Thị Quế Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Phạm Văn Ngãi
  1.  
Nguyễn Ngọc Thành
  1.  
Nguyễn Thị Thương
  1.  
Phan Thanh Nguyên
  1.  
Nguyễn Văn Tuấn
  1.  
Nguyễn Thị Hồng Nga
  1.  
Nguyễn Huy Vinh
  1.  
Nguyễn Đa Kiên
  1.  
Nguyễn Thị Huế
  1.  
Dương Văn Minh
  1.  
Đỗ Thị Hồng Vân
  1.  
Tạ Thị Thu Lan
  1.  
Hoàng Văn Thanh
  1.  
Cao Thị Trang
  1.  
Vũ Thị Minh Tâm
  1.  
Đỗ Thị Minh Phương
 
STT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
  1.  
Nguyễn Thị Ngân A Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Ngân B
  1.  
Đồng Thị Dung
  1.  
Dương Thị Lý
  1.  
Đỗ Thị Thảo
  1.  
Phạm Thị Trang
  1.  
Cấn Thị Phương
  1.  
Nguyễn Thị Yên
  1.  
Trần Thị Duyên
  1.  
Nguyễn Thị Huế B
  1.  
Nguyễn Thị Hồng Minh
  1.  
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
  1.  
Phùng Thị Hà
  1.  
Nguyễn Thị Hải yến
  1.  
Vũ Diệu Thu
  1.  
Nguyễn Thị Liên
  1.  
Nguyễn Thị Phương
  1.  
Vũ Thị Phương Nhung
Số hiệu/ Code: VILAS Med 043 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/06/2025 Địa chỉ/ Address:     Số 42-44 Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP Hà Nội Địa điểm/Location: Tầng 5-6, Số 42-44 Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP Hà Nội Điện thoại/ Tel:     0437162066                                      Fax:  E-mail: que.trinhthi@medlatec.com                            Website: www.medlatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma  (Lithium heparin)   Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HS.07.V4.3 (Cobas C702 and Architect C16000)
  1.  
Định lượng Albumin Determination of Albumin Đo màu quang học Photometric colour MED.QTXN.HS.13.V3.4 (Cobas C502 and Architect C16000)
  1.  
Định lượng ALT Determination of Aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzym kinetics MED.QTXN.HS.02.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)
  1.  
Định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase (AST) Động học enzym Enzym kinetics MED.QTXN.HS.01.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)
  1.  
Định lượng Canxi máu Determination of Calci Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HS.18.V4.3 (Cobas C502 and Architect C16000)
  1.  
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Cholesterol total Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HS.09.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)
  1.  
Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Động học enzym 2 điểm Enzym kinetics colorimetric Two points MED.QTXN.HS.03.V4.3 (Cobas C502 and Architect C16000)  
  1.  
Định lượng GGT Determination of Gama Glutamyl Transpeptidase Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HS.05.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)  
  1.  
Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzym kinetics, UV MED.QTXN.HS.06.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)
  1.  
Định lượng Protein toàn phần  Determination of Protein total Đo màu quang học Photometric colour MED.QTXN.HS.12.V3.4 (Cobas C502 and Architect C16000)
  1.  
Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HS.08.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)
  1.  
Định lượng Urê máu Determination of Urea Động học enzym Enzym kinetique MED.QTXN.HS.04.V4.3 (Cobas C702 and Architect C16000)
  1.  
Định lượng AFP Determination of Alpha fetoprotein Sandwich   MED.QTXN.MD.06.V4.0 (Cobas E801)
  1.  
Định lượng Beta HCG Determination of β- subunit intact human chorionic gonadotropin Sandwich   MED.QTXN.MD.27.V4.0 (Architect I2000)
  1.  
Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma  (Lithium heparin)   Xác định lượng CA 125 Determination of Cancer Antigen 125 Sandwich   MED.QTXN.MD.08.V4.0 (Cobas E801)
  1.  
Xác định lượng CEA Determination of Carcino Embryonic antigen Sandwich   MED.QTXN.MD.07.V3.0 (Architect I2000)
  1.  
Xác định lượng FSH Determination of Follicle Stimulating Hormone Sandwich   MED.QTXN.MD.21.V3.4 (Cobas E801)
  1.  
Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin Cạnh tranh Competition   MED.QTXN.MD.20.V4.3 (Cobas E801)
  1.  
Xác định lượng Prolactin Determination of Prolactin Sandwich   MED.QTXN.MD.24.V3.0 (Cobas E801)
  1.  
Xác định lượng T3 Determination of Triiodothyronine Cạnh tranh Competition   MED.QTXN.MD.19.V3.4 (Cobas E801)
  1.  
Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormone Sandwich   MED.QTXN.MD.18.V3.4 (Cobas E801)
  1.  
Bilirubin toàn phần Determination of Bilirubin Total Đo màu quang học Photometric colour   MED.QTXN.HS.21.V5.0 (Cobas C702 and Architect C16000)
  1.  
Xác định lượng Sắt  Determination of Iron Đo màu quang học Photometric colour MED.QTXN.HS.16.V3.4 (Architect C16000)
  1.  
Xác định HDL-Cholesterol toàn phần Determination of HDL-Cholesterol Đo màu quang học Photometric colour MED.QTXN.HS.10.V5.0 (Cobas C702 and Architect C16000)
  1.  
Xác định lượng Insulin Determination of Insulin Sandwich   MED.QTXN.MD.34.V3.4 (Architect I2000)
  1.  
Xác định lượng Ferritin Determination of Ferritin MED.QTXN.MD.32.V3.4 (Cobas E801)
  1.  
Xác định lượng Progesteron Determination of Progesteron MED.QTXN.MD.26.V3.4 (Cobas E801)
  1.  
Xác định lượng Cortisol Determination of Cortisol MED.QTXN.MD.31.V3.4 (Cobas E801)
  1.  
Nước tiểu Urine Xác định giá trị pH  Determination of pH value Quang học khúc xạ Reflectance Photometry MED.QTXN.HS.49.V3.0 (Mission U500 and Labumat)
  1.  
Xác định Tỷ trọng (SG) Determination of Specific grayity
  1.  
Xác định lượng Hồng cầu Determination of Red Blood cell
   
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Nước tiểu Urine Xác định lượng Bạch cầu Determination of White Blood cell   MED.QTXN.HS.49.V3.0 (Mission U500 and Labumat)
  1.  
Xác định lượng Glucose  Determination of Glucose
  1.  
Xác định lượng Ketone Determination of Ketone
  1.  
Xác định lượng Nitrite Determination of Nitrite
  1.  
Xác định lượng Urobilinogen Determination of Urobininogen
  1.  
Xác định lượng Bilirubin Determination of Bilirubin
  1.  
Xác định lượng Protein Determination of Protein
  1.  
Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3 Xác định lượng HbA1C Determination of HbA1C   MED.QTXN.HS.50.V1.0 (Tosoh G11)
Lĩnh vực xét nghiệm:              Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3)   Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (Hb) Đo quang Optical MED.QTXN.HH.87.V1.0 (XN-1000)
  1.  
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) Điện trở kháng. Electric impedance MED.QTXN.HH.86.V1.0 (XN-1000)
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCH) Determination of Mean corpuscular hemoglobin Tính toán tự động Automatic calculation MED.QTXN.HH.90.V1.0 (XN-1000)
  1.  
Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular hemoglobin concentrate (MCHC) Tính toán tự động Automatic calculation MED.QTXN.HH.91.V1.0 (XN-1000)
  1.  
Xác định lượng thể tích trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular volume (MCV) Điện trở kháng Electric impedance   MED.QTXN.HH.89.V1.0 (XN-1000)
  1.  
Xác định số lượng tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) Điện trở kháng Electric impedance method MED.QTXN.HH.88.V1.0 (XN-1000)
  1.  
Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell count (RBC) Điện trở kháng Electric impedance method MED.QTXN.HH.85.V1.0 (XN-1000)
  1.  
Xác định số lượng bạch cầu Determination of White blood cell count (WBC) Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn. Flow Cytometry Method with using the semiconductor laser MED.QTXN.HH.84.V1.0 (XN-1000)
  1.  
Xác định nhóm máu hệ ABO  Phương pháp gelcard ABO Blood group typing using Gelcard method Ngưng kết kháng nguyên – kháng thể antigen - antibody MED.QTXN.HH.60.V1.1 (Ortho Vision)
  1.  
Huyết tương Plasma (Natri citrate 3.2%) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) Đo cơ Chronometry MED.QTXN.HH.93.V1.0 (STA R Max)
  1.  
Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) Đo cơ Chronometry  MED.QTXN.HH.94 .V1.0 (STA R Max)
  1.  
Huyết tương Plasma (Natri citrate 3.2%) Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo cơ Chronometry MED.QTXN.HH.95.V1.0 (STA R Max)
  1.  
Xác định thời gian Thrombin Determination of Thrombin time (TT) Đo cơ Chronometry MED.QTXN.HH.95.V1.0 (STA R Max)
Lĩnh vực xét nghiệm:              Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Đờm Mucus AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang AFB Fluoresent staining Ziehl Neelsen stain Nhuộm soi huỳnh quang Fluorescence staining MED.QTXN.VS.43.V3.2 (Manual)
  1.  
Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma (Heparin Lithium) Phát hiện HbsAg Detected of HbsAg Sandwich MED.QTXN.MD.01.V3.0 (Architec I2000)
  1.  
Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma (EDTA-K2/K3) Định lượng HBV-DNA Determination of HBV-DNA Realtime - PCR MED.QTXN.SHPT.67.V2.1 (Cobas 6800)
Ghi chú/ Note: QTXN: Phương pháp nội bộ/ Method Laboratory Deverloped  
Ngày hiệu lực: 
24/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 5-6, Số 42-44 Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
43
© 2016 by BoA. All right reserved