Bộ phận xét nghiệm-phòng kỹ thuật
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần kinh doanh nước sạch Hải Dương
Số VILAS:
1290
Tỉnh/Thành phố:
Hải Dương
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Bộ phận xét nghiệm-phòng kỹ thuật | |||||
Laboratory: | Water testing laboratory – Technical department | |||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần kinh doanh nước sạch Hải Dương | |||||
Organization: | Hai Duong water joint stock company | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||
Field of testing: | Chemical | |||||
Người phụ trách/ Representative: | Vũ Văn Kiểm | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
|
Vũ Văn Kiểm | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||
|
Đặng Hữu Dũng | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1290 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/03/2026 | ||||||
Địa chỉ/ Address: Số 10, Đường Hồng Quang, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | ||||||
Địa điểm/Location: Số 1, Phan Đình Phùng, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | ||||||
Điện thoại/ Tel: 0919791617 | E-mail: bpxn.hd@gmail.com | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ màu Determination of colour | 12,0 mg/L Pt | TCVN 6185:2015 |
|
Xác định mùi vị Determination of taste | - | CL.HD.PP03:2019 | |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity | 1,5 NTU | SMEWW 2130.B:2017 | |
|
Xác định pH Determination of pH | 2~12 | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EĐTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 5,0 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ sử dụng 1.10- phenantrolin Determination of iron- Spectrometric method using 1.10- phenantrolin | 0,05 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định Clo dư (Cl2) Determination of free Chlorine | 0,2 mg/L | TCVN 6225-2:2012 |
Ngày hiệu lực:
02/03/2026
Địa điểm công nhận:
Số 10, Đường Hồng Quang, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức:
1290