Phòng thử nghiệm Cửu Long Seapro
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Thuỷ sản Cửu Long
Số VILAS:
365
Tỉnh/Thành phố:
Trà Vinh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Cửu Long Seapro | |||
Laboratory: | CuuLong Seapro Laboratory | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Thuỷ sản Cửu Long | |||
Organization: | CuuLong Seaproducts company – CuuLong Seapro | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Phương Chi Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope | ||
1. | Nguyễn Thị Phương Chi | Các phép thử được công nhận / Accredited tests | ||
2. | Trần Thị Thu Vân | |||
3. | Cao Quế Hương | |||
4. | Từ Thị Thanh Tuyền | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm và sản phẩm từ tôm Shrimp and shrimp products | Xác định dư lượng Nitrofuran (AOZ) Kiểm sàng lọc kỹ thuật Elisa Determination of AOZ residue Screening test by ELISA technique | 0.2µg/kg | CLH-ELIS-NF 2020 Randox NF3465 |
|
Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Kiểm sàng lọc kỹ thuật Elisa Determination of CAP residue Screening test by ELISA technique | 0.2µg/kg | CLH-ELIS-CN 2020 Randox CN10171 | |
|
Xác định dư lượngEnrofloxacine/Ciprofloxacine Kiểm sàng lọc kỹ thuật Elisa Determination of Enrofloxacine/ Ciprofloxacine residue Screening test by ELISA technique | 10µg/kg | CLH-ELIS-EC 2020 Randox EC3473 |
- CLH-ELIS…: Hướng dẫn kỹ thuật do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm và sản phẩm từ tôm Shrimp and shrimp products | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí. Enumeration of Total Aerobic plate Count (TPC) | 10 CFU/g | BAM Chapter 3: 2001 revision 2020 |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique | 10 CFU/g | BAM Chapter 4: 2020. TCVN 6848:2007 | |
|
Định lượng Escherichia coli Enumeration of the E.coli | 10 CFU/g | NMKL 125:2005 | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ không phát hiện (Det/ND)/ 25g | NMKL 71:1999 TCVN 10780-1: 2017 |
- BAM: US FDA Bacteriological Analytical Manual (BAM)
- Det/ND: detect not detected
Ngày hiệu lực:
26/07/2024
Địa điểm công nhận:
Số 36 Bạch Đằng, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Số thứ tự tổ chức:
365