Phòng thí nghiệm thép Nam Kim

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần thép Nam Kim
Số VILAS: 
1417
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm thép Nam Kim
Laboratory: Nam Kim Steel Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần thép Nam Kim
Organization: Nam Kim Steel Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Thái Hoàng Phú Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Võ Hoàng Vũ Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Nguyễn Vinh An
  1.  
Phan Đình Khoa
  1.  
Thái Hoàng Phú
Số hiệu/ Code: VILAS 1417     Hiệu lực/Validation: 10/01/2025 Địa chỉ/Address: Lô A1, đường Đ2, khu công nghiệp Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam Lot A1, Đ2 Street, Dong An 2 Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province, Vietnam Địa điểm PTN/Lab location: Lô A1, đường Đ2, khu công nghiệp Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam Lot A1, Đ2 Street, Dong An 2 Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province, Vietnam Tel:  (+84)274 3748 848                                                Fax:  (+84)274 3748 868 E-mail: phuth@namkimgroup.com.vn                         website: www.tonnamkim.com Lĩnh vực thử nghiệm:  Cơ Field of testing:            Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Vật liệu kim loại: thép cán nóng, thép cán nguội, tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu Metallic materials: hot rolled coil, cold rolled coil, galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil, prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil Thử kéo Tensile test Đến/to 100 kN JIS Z 2241:2011 ASTM E8/E8M-16a ISO 6892-1:2019 BS EN ISO 6892-1:2019 AS 1391:2020
  1.  
Xác định độ cứng Rockwell: HRB, HR15T, HR30T, HR45T Determination of Rockwell hardness: HRB, HR15T, HR30T, HR45T Đến/ to: 100 HRB 93 HR15T 82 HR30T 72 HR45T JIS Z 2245:2016 ASTM E18-20 ISO 6508-1:2016 BS EN ISO 6508-1:2016 AS 1815.1-2007
  1.  
Tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil Xác định khối lượng lớp m Determination of coating mass Đến/ to: 600 g/m2 JIS H 0401:2013 ASTM A90/A90M-13 BS EN 10346:2015 AS 2331.2.1-2001
  1.  
Tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu Prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil Thử độ cứng bút chì Film hardness by pencil test 6B-5B-4B-3B-2B-B-HB-F-H-2H-3H-4H-5H-6H ASTM D3363-05 (R2011) JIS G 3312 : 2019 JIS G 3322 : 2019
  1.  
Xác định độ dày màng sơn khô Determination of dry film thickness (2 ~ 50) µm ASTM D4138-07a (2019) ISO 2808:2019 BS EN ISO 2808:2019
  1.  
Thử bền uốn t-bend T-bend test - ASTM D4145-10 JIS G 3312 : 2019 JIS G 3322 : 2019 AS/NZS 2728:2013
  1.  
Thử bền dung môi MEK Solvent resistance (MEK) - ASTM D7835/D7835M-19
  1.  
Vật liệu kim loại: tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu Metallic materials: galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil, prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil Thử nghiệm phun sương muối trong môi trường trung tính (NSS) Neutral salt spray test (NSS) - ASTM B117-16 ISO 9227:2017 BS EN ISO 9227:2017 JIS Z 2371:2015
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa Field of testing:           Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thép cacbon và hợp kim thấp Carbon and low - alloy Steels Phân tích thành phần hóa học thép cacbon và hợp kim thấp bằng phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of carbon and low-alloy steel by spark atomic emission spectrometry C: (0,02~1,1) % Mn: (0,02~2,0) % Si: (0,001~1,54) % S: (0,001~0,055) % P: (0,001~0,085) % ASTM E415-17
Ghi chú/ Notes:   - JIS : Japanese Industrial Standards - ASTM: American Society for Testing and Materials - AS: Australian Standard  
Ngày hiệu lực: 
10/01/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô A1, đường Đ2, khu công nghiệp Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1417
© 2016 by BoA. All right reserved