Phòng Tư vấn, Dịch vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ
Số VILAS:
194
Tỉnh/Thành phố:
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Tư vấn, Dịch vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Laboratory: Laboratory of Advisory, Service Science Technology and Emvironment
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ
Organization: Center of Applying Progression Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Trịnh Ngọc Minh
Laboratory manager: Trinh Ngoc Minh
Field of testing: Chemical
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trịnh Ngọc Minh Các phép thử được công nhận/
2. Nguyễn Cẩm Vân All accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 194
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày 16/11/2024
Địa chỉ/ Address:
118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế
Đia điểm/ Location:
118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế
Điện thoại/ Tel: (+84) 234 354 5090 Fax:
E-mail: ttudtbkhcn.skhcn@thuathienhue.gov.vn Website: http://hucapst.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Than đá
Hard coal
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần
Phương pháp B2 (105 oC – 110oC)
Determination of total moisture
B2 method
- TCVN 172:2011
2.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
- TCVN 173:2011
3.
Đất sét, cao
lanh, trường
thạch
Clays, kaolimit,
felspat
Xác định hàm lượng mất khi nung
(MKN)
Determination of lost content in ignition
- TCVN 7131:2002
4.
Nước sạch
Nước dưới đất
Nước mặt
Nước thải
Domestic water
Ground water,
Surface water,
Wastewaters
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
5.
Xác định hàm lượng oxy hòa tan
Phương pháp đầu đo điện hóa
Determination of dissolved oxygen
Electrochemical probe method
(0,01 ~ 16) mg/L TCVN 7325:2004
6.
Xác định tổng chất rắn hòa tan sấy ở
1800C
Determination of total dissolved solids
dried at 180oC
25,0 mg/L SMEWW
2540C:2017
7.
Xác định chất rắn tổng số sấy ở 1050C
Determination of total solid dried at 105
0C
25,0 mg/L SMEWW
2540B:2017
8.
Xác định chất rắn lơ lửng
Bằng cách sấy khô ở 105 oC
Determination of suspended solids
By dry at 105 0C
5,0 mg/L SMEWW 2540
D:2017
9.
Nước sạch
Nước dưới đất
Nước mặt
Nước thải
sau xử lý
Domestic water
Ground water,
Surface water,
treatment
wastewaters
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite
Colorimetric method
0,01 mg/L SMEWW 4500-
NO2- B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước sạch
Nước dưới đất
Nước mặt
Nước thải
sau xử lý
Domestic water
Ground water,
Surface water,
treatment
Wastwater
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixylic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using
sulfosalicylic acid
0,05 mg/L TCVN 6180:1996
11.
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp khử cadimi
Determination of Nitrate
Cadmium reduction method
0,05 mg/L SMEWW 4500-
NO3- E:2017
12.
Xác định hàm lượng nitơ
Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi
khử bằng hợp kim devarda
Determination of nitrogen
Catalytic digestion after reduction with
Devarda’s alloy
3,0 mg/L TCVN 6638:2000
13.
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of ammonium
Distillation and titration method
0,2 mg/L SMEWW 4500-
NH3 B&C:2017
14.
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp UV-Vis
Determination of ammonium
Spectrometric method
0,1mg/L SMEWW 4500-
NH3 B&F:2017
15.
Xác định hàm lượng Sulfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng bari
clorua
Determination of Sulfate
Gravimetric method using barium
chloride
10,0 mg/L TCVN 6200:1996
16.
Xác định hàm lượng phosphat
Phương pháp acid ascorbic
Determination of phosphat
Acid ascorbic method
0,04 mg/L SMEWW 4500-P
B&E:2017
17.
Xác định hàm lượng tổng phospho
Phương pháp acid ascorbic
Determination of total phosphorus
Acid ascorbic method
0,05 mg/L SMEWW 4500-P
B&E:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Nước sạch
Nước dưới đất
Nước mặt
Nước thải
sau xử lý
Domestic water
Ground water,
Surface water,
treatment
Wastwater
Xác định độ màu
Phương pháp đo quang phổ
Determination of color Spectrometric
method
5,0 mg/L Pt/Co TCVN 6185C:2015
19.
Nước dưới đất
Nước mặt
Nước thải
Ground water,
Surface water,
Wastewaters
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content by
F-AAS method
0,05 mg/L SMEWW 3111 B:
2017
20.
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content by
F-AAS method
0,05 mg/L SMEWW 3111 B:
2017
21.
Xác định hàm lượng Niken
Phương pháp F-AAS
Determination of Nicken by
F-AAS
0,1 mg/L SMEWW 3111 B:
2017
22.
Xác định hàm lượng Crôm
Phương đo F-AAS
Determination of Chrome by
F-AAS method
0,1 mg/L SMEWW 3111 B:
2017
23.
Xác định hàm lượng Crôm
Phương đo GF-AAS
Determination of Chrome by
GF-AAS method
0,004 mg/L SMEWW 3113 B:
2017
24.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic by
GF-AAS method
0,001 mg/L SMEWW 3114 B:
2017
25.
Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng số
Phương pháp CV-AAS
Determination of total Mercury by
CV-AAS method
0,0006 mg/L SMEWW 3112 B:
2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
26.
Nước sạch
Nước dưới đất
Nước mặt
Domestic water
Ground water,
Surface water,
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp Mohr
Determination of Chloride
Mohr’s method
5,0 mg/L SMEWW 4500-Cl-
B:2017
27.
Xác định hàm lượng sắt tổng
Phương pháp phenanthroline
Determination of Total Iron
Phenanthroline method
0,05 mg/L SMEWW 3500-Fe
B:2017
28.
Xác định hàm lượng canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Calcium
Titrimetric Method using EDTA
2,0 mg/L TCVN 6198:1996
29.
Xác định chỉ số pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titrimetric Method
0,5 mg/L TCVN 6186:1996
30.
Xác định hàm lượng tổng Canxi và
Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total Calcium and
Magnesium
EDTA Titrimetric Method
5,0 mg/L SMEWW 2340
C:2017
31.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng cadimi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd)
GF-AAS method
0,11 mg/kg
TCVN 6649:2000
và/and
TCVN 6496:2009
32.
Xác định hàm lượng chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb)
GF-AAS method
0,11 mg/kg
TCVN 6649:2000
và/and
TCVN 6496:2009
33.
Xác định hàm lượng đồng
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
10,0 mg/kg
TCVN 6649:2000
và/and
TCVN 6496:2009
34.
Xác định hàm lượng kẽm
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn)
F-AAS method
10,0 mg/kg
TCVN 6649:2000
và/and
TCVN 6496:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng niken
Phương pháp F-AAS
Determination of Nicken (Ni)
F-AAS method
15,0 mg/kg
TCVN 6649:2000
và/and
TCVN 6496:2009
36.
Xác định hàm lượng crôm
Phương pháp F-AAS
Determination of Chrome (Cr)
F-AAS method
15,0 mg/kg
TCVN 6649:2000
và/and
TCVN 6496:2009
37.
Xác định hàm lượng kali dễ tiêu
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of bio-available
potassium
Flaming photometer
25,0 mg/kg TCVN 8662:2011
38.
Phân hỗn hợp
NPK
Mixed fertilizer
NPK
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kieldhal
Determination of total nitrogen
Kjeldahl method
0,5 % TCVN 8557:2010
39.
Xác định hàm lượng phospho penoxit
(P2O5) hữu hiệu
Determination of available phosphorus
0,05 % TCVN 8559:2010
40.
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu.
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of available potassium
content
Flaming photometer
0,05 % TCVN 8560:2018
41.
Phân hỗn hợp
NPK, NP, NK
Mixed fertilizer
NPK, NP, NK
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kieldhal
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
0,5 % TCVN 5815:2018
42.
Phân URE
Urea fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of Nitrogen content
0,04 % TCVN 2620:2014
43.
Phân URE
Urea fertilizer
Xác định hàm lượng ẩm sấy ở 1050C
Determination of moisture
0,17 % TCVN 2620:2014
44.
Xác định hàm lượng biuret
Determination of biuret
0,11 % TCVN 2620:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Phân bón
(SA, Phân
superphosphat
đơn,
Superphosphat
giàu)
Fertilizer
(SA, Single
super phosphate,
super phosphate)
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfur content
Gravimetric method
0,2 % TCVN 9296:2012
46.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
0,2 % TCVN 9297:2012
47.
Xác định hàm lượng đồng tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
10,0 mg/kg TCVN 9286:2018
48.
Xác định hàm lượng kẽm tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn)
F-AAS method
10,0 mg/kg TCVN 9289:2012
49.
Xác định hàm lượng chì tổng số
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
0,11 mg/kg TCVN 9290:2018
50.
Xác định hàm lượng cadimi tổng số
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd) content
GF-AAS method
0,11 mg/kg TCVN 9291:2018
51.
Xác định hàm lượng crôm tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of Chrome (Cr)
F-AAS method
15,0 mg/kg TCVN 10674:2015
52.
Xác định hàm lượng niken tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of Nicken (Ni)
F-AAS method
15,0 mg/kg TCVN 10675:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
53.
Phân
superphosphat
super phosphate
fertilizer
Xác định hàm lượng axit tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free acid
Titrimetric Method
0,4 % TCVN 4440:2004
Ghi chú/ Note:
- ISO: International Standards Organization
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
- SOP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.
Ngày hiệu lực:
16/11/2024
Địa điểm công nhận:
118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế
Số thứ tự tổ chức:
194