Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm kiểm soát bệnh tật Tỉnh Sóc Trăng
Số VILAS:
537
Tỉnh/Thành phố:
Sóc Trăng
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng | |||
Laboratory: | Medical testing laboratory - Diagnostic imaging - Functional exploration | |||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm kiểm soát bệnh tật Tỉnh Sóc Trăng | |||
Organization: | SocTrang province Center for Disease Control | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: Quách Vĩnh Thuận | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Trần Văn Dũng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||
|
Nguyễn Đình Thanh Liêm | |||
|
Võ Quang Hà | |||
|
Phan Minh Luân | |||
|
Quách Vĩnh Thuận | |||
|
Phan Mộng Thiên Kiều | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 537 | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/10/2024 | ||
Địa chỉ/ Address: Số 506 đường Lê Hồng Phong, Phường 3, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng No. 506, Le Hong Phong Street, Ward 3, Soc Trang City, Soc Trang province | ||
Địa điểm/Location: Số 506 đường Lê Hồng Phong, Phường 3, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng No. 506, Le Hong Phong Street, Ward 3, Soc Trang City, Soc Trang province | ||
Điện thoại/ Tel: (+84) 299-3616 324 | ||
E-mail: khoaxetnghiemytdp.st@gmail.com | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Bánh pía, bánh mì, bánh in, cà phê, bún tươi, tương hột, nước mắm Pia cake, bread, printed cake, coffee, fresh noodles, seeded, fish sauce | Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of total mesopilie aerobes | 10 CFU/g | AOAC 966.23 |
|
Định lượng Coliforms và E. coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms and E. coli Most probable number technique | 3 MPN/g | AOAC 966.24 | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique | 10 CFU/g 01 CFU/mL | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) | |
|
Định lượng E. coli dương tính beta-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Enumeration of beta-glucuronidaza-positive E. coli Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid | 10 CFU/g 01 CFU/mL | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
|
Nước uống đóng chai, nước sản xuất, nước đá, nước sinh hoạt Bottled water, water production, ice, domestic water | Định lượng Coliforms và E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and E. coli Membrane filtration method | CFU/250 mL | ISO 9308-1:2014 |
|
Định lượng Enterococci đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal Enterococci Membrane filtration method | CFU/250 mL | ISO 7899-2:2000 | |
|
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | CFU/250 mL | ISO 16266:2006 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Bánh, kẹo Cake, candy | Xác định độ ẩm Determination of moisture | TCVN 4069:2009 | |
|
Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of total Nitrogen and Protide content | TCVN 3705:1990 | |
|
Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content | TCVN 3702:2009 | ||
|
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Nitrogen ammonia content | TCVN 3706:1990 | ||
|
Xác định hàm lượng muối Determination of sodium chloride content | TCVN 3701:2009 | ||
|
Nước ăn uống, nước sinh hoạt Drinking water, domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Xác định chỉ số Permanganat Determination of Permanganat index | 0,5 mg/l | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) | |
|
Xác định độ cứng tổng số Determination of hardness total | 3 mg/l | SMEWW 2340C:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride | SMEWW 4500-Cl- B:2017 | ||
|
Xác định hàm lượng Mangan Determination of Manganese content | 0,16 mg/l | SMEWW 3500-Mn- B:2017 | |
|
Xác định độ màu Determination of color | SMEWW 2120C:2017 | ||
|
Nước ăn uống, nước sinh hoạt, nước uống đóng chai Drinking water, domestic water, bottled water | Xác định hàm lượng Nitrite Determination of Nitrite content | 0,12 mg/l | SMEWW 4500-NO2-B:2017 |
Ngày hiệu lực:
20/10/2024
Địa điểm công nhận:
Số 506 đường Lê Hồng Phong, Phường 3, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Số thứ tự tổ chức:
537