Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng

Số VIAS: 
047
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Tổ chức giám định/ Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng
Inspection Body: Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited
Mã số/ Code: VIAS 047
Địa chỉ trụ sở chính/     Lô E2b-3, Đường D6, Khu công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
The head office address: Lot E2b-3, D6 road, HCM High Tech Park, Thu Duc city, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm công nhận/ Lô E2b-3, Đường D6, Khu công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Accredited locations: Lot E2b-3, D6 road, HCM High Tech Park, Thu Duc city, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +84-2871077879
Email: info@euroifin.com Website:                       
Loại tổ chức giám định/ Loại A
Type of Inspection: Type A
Người phụ trách/ Representative: Võ Văn Chum
    Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope
1. Lý Hoàng Hải Các chứng thư All inspection certificates
2. Võ Văn Chum Các chứng thư All inspection certificates
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/ 11/ 2025  
Lĩnh vực          giám định Field of Inspection Đối tượng giám định Inspection Items Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp,                   quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures
Thủy sản Aquatic products Cá, Tôm Fish, Shrimp
  • Lấy mẫu
   Sampling
  • Bao bì, ký mã hiệu
   Packaging, symbols
  • Khối lượng theo cân
   Weighing
  • Số lượng
   Quantity
  • Tình trạng ngoại quan
   Cargo condition
  • Chất lượng (Cảm quan, các chỉ tiêu về an toàn thực phẩm)
 Quality (Sensory, food safety inspection)
EVN-IN-R-RD-2-TP-5412 EVN-IN-R-RD-2-TP-5413 EVN-IN-R-RD-2-TP-5414 EVN-IN-R-RD-2-TP-5415 EVN-IN-R-RD-2-TP-5416 EVN-IN-R-RD-2-TP-5417 EVN-IN-R-RD-2-TP-5418
Nông sản Agricultural product Tiêu, hạt điều nhân, cà phê nhân, bắp, gạo, quế, hồi Pepper, kernel cashew, kernel coffee, corn, rice, cinnamon, anise
  • Lấy mẫu
Sampling
  • Khối lượng theo cân Weighing
  • - Giám sát xếp hàng và dỡ hàng
Supervision of loading and discharging
  • Bao bì, ký mã hiệu Packaging, symbols
  • Số lượng, khối lượng, kiểm đếm
Quantity, Weight, Tally
  • Chất lượng (Cảm quan, độ ẩm, các chỉ tiêu trong AFI (hạt điều nhân), dung trọng (tiêu), hạt lép, hạt mốc, tạp chất, các hạt khuyết tật, các chỉ tiêu về an toàn thực phẩm)
Quality (sensory, moisture, tests comply with AFI (kernel cashew), density (pepper), light berries, moldy seeds, impurities, defective particles,  food safety inspection
EVN-IN-R-RD-1-TP-5405 EVN-IN-R-RD-1-TP-5409 EVN-IN-R-RD-1-TP-5411  EVN-IN-R-RD-1-TP-5422 EVN-IN-R-RD-1-TP-5423 EVN-IN-R-RD-1-TP-5424 EVN-IN-R-RD-1-TP-5425 EVN-IN-R-RD-1-TP-5426 EVN-IN-R-RD-1-TP-5427 EVN-IN-R-RD-1-TP-5428 EVN-IN-R-RD-1-TP-5429 EVN-IN-R-RD-1-TP-5430
Trái cây (Rau, Củ, Quả) Fresh Fruits Trái cây: Táo, Thanh Long, Kiwi, Nho, Cam Fruit: Apple, Dragon Fruit, Kiwi, Grapes, Orange - Chất lượng, số lượng, khối lượng, tình trạng ngoại quan; kích thước; độ cứng, độ ngọt. - Quality, quantity, weight, overall status, Size, Hardness, Brix degree EHC-QP8.4-01 EHC-QP8.4-02 EHC-QP8.4-03 EHC-QP8.4-04 EHC-QP8.4-05
Thực phẩm Processed foods Sữa và những sản phẩm từ sữa, bánh, mứt, kẹo, dầu thực vật. Mì gói, Chocolate Milk and dairy products, cakes, jams, candies, vegetable oils. Noodle, Chocolate - Lấy mẫu Sampling - Giám sát xếp hàng và dỡ hàng Supervision of loading and discharging - Bao bì, ký mã hiệu  Packaging, symbols - Số lượng, khối lượng, kiểm đếm Quantity, Weight, Tally - Chất lượng (Cảm quan, độ ẩm, thành phần dinh dưỡng,  các chỉ tiêu về an toàn thực phẩm) Quality (sensory, moisture, nutritional ingredients, food safety inspection) EVN-IN-R-RD-3-TP-5618 EVN-IN-R-RD-3-TP-5419 EVN-IN-R-RD-3-TP-5420  
                     
 Ghi chú/ note:  EVN-IN / EHC-QP:  Quy trình giám định tổ chức giám định xây dựng/ IB's developed  procedure Phụ lục/ Apendix: Danh mục các quy trình giám định/ Apendix: List of Inspection Procedures
Ký hiệu/ Code Tên quy trình/phương pháp giám định/ Name of Inspection procedures
EVN-IN-R-RD-2-TP-5412 Quy trình giám định Thực phẩm đông lạnh Procedure of Frozen food inspection
EVN-IN-R-RD-2-TP-5413 Quy trình giám định Cá đông lạnh Procedure of Frozen fish inspection
EVN-IN-R-RD-2-TP-5414 Xác định điểm KPH với cá phi lê đông lạnh Determine the non-conformation of fillet frozen fish
EVN-IN-R-RD-2-TP-5415 Quy trình giám định Tôm đông lạnh Procedure of Frozen shrimp
EVN-IN-R-RD-2-TP-5416 Quy trình Xác định điểm KPH với tôm đông lạnh Determine the non-conformation of frozen shrimp
EVN-IN-R-RD-2-TP-5417  Quy trình Kiểm tra tỷ lệ mạ bang Glaze ratio checking procedure
EVN-IN-R-RD-2-TP-5418 Quy trình giám sát seafood đóng container Procedure of container loading
EVN-IN-R-RD-1-TP-5405 Quy trình Giám định và phân tích gạo Procedure of analysis and inspection of rice
EVN-IN-R-RD-1-TP-5409  Quy trình Giám định hàng nông sản (nói chung các nhóm hàng nông sản xuất khẩu) Procedure of inspection of Agricultural products
EVN-IN-R-RD-1-TP-5411  Quy trình Giám định cà phê Procedure of Coffee bean inspection
EVN-IN-R-RD-1-TP-5422  Quy trình Giám định và phân tích bắp Procedure of Corn inspection
EVN-IN-R-RD-1-TP-5423 Quy trình Giám định tiêu Procedure of Pepper inspection
EVN-IN-R-RD-1-TP-5424 Quy trình giám định điều nhân Procedure of Cashewkernel inspection
EVN-IN-R-RD-1-TP-5425  Quy trình kiểm tra cân Checking scale procedure
EVN-IN-R-RD-1-TP-5426 Quy trình giám định khối lượng Checking weight procedure
EVN-IN-R-RD-1-TP-5427 Quy trình giám định số lượng (kiểm đếm) Procedure of Checking quantity procedure
EVN-IN-R-RD-1-TP-5428 Quy trình giám định hoa hồi Procedure of Star anise inspection
EVN-IN-R-RD-1-TP-5429 Quy trình giám định quế Procedure of Cassia inspection
EVN-IN-R-RD-1-TP-5430  Quy trình lấy mẫu phân tích các chỉ tiêu đặc biệt Sampling and Analysis procedure of special product
EHC-QP8.4-01  Quy trình giám định nho Procedure of Fresh Grapes Inspection
EHC-QP8.4-02  Quy trình lấy mẫu Thanh long Procedure of Fresh dragon fruits sampling
EHC-QP8.4-03 Quy trình giám định Kiwi Procedure of Fresh Kiwi Inspection
EHC-QP8.4-04 Quy trình giám định táo Procedure of Fresh Apple Inspection
EHC-QP8.4-05 Quy trình giám định cam Procedure of Fresh Orange Inspection
EVN-IN-R-RD-3-TP-5618 Quy trình lấy mẫu giám định thực phẩm (Thương mại) Procedure of food sampling (Commercial)
EVN-IN-R-RD-3-TP-5419 Quy trình ấy lmẫu giám định thực phẩm (Nhà nước) Procedure of food sampling (Gov.)
EVN-IN-R-RD-3-TP-5420 Quy trình lấy mẫu giám định mì gói và các sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền Procedure of Noodle sampling
 
Ngày hiệu lực: 
11/11/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô E2b-3, Đường D6, Khu công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
47
© 2016 by BoA. All right reserved