Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh
Số VILAS:
396
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm/ | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường |
Laboratory: | Center of Natural Resources and Environment Monitoring |
Cơ quan chủ quản/ | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh |
Organization: | Quang Ninh Department of Natural Resources and Environment |
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Thanh Tùng | Các phép thử được công nhận/All accredited tests |
|
Nguyễn Quốc Anh | |
|
Đỗ Thị Ni Tan | |
|
Nguyễn Hoài Phương | |
|
Đinh Khắc Cường | |
|
Nguyễn Thành Duy |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo/ Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method | |
|
Không khí xung quanh Ambient air | Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise levels | (28~130) dB | TCVN 7878-2:2018 | |
|
Xác định hàm lượng bụi (x) Phương pháp khối lượng Determination of dust content Gravimetric method | 0,027 mg/m3 | TCVN 5067:1995 | ||
|
Môi trường khu vực công cộng và dân cư Public and residental environment | Xác định rung động và chấn động, rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp (x) Phương pháp đo Determination of vibration and shock - Vibration emitted by construction works and factories Method of measurement | (30~120) dB | TCVN 6963:2001 | |
|
Nước mặt Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển, Nước sạch Surface water, Ground water, Sea water, Wastewater, Domestic water | Xác định pH (x) Determination of pH | (2~12) | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định oxy hòa tan (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method | (0,1~16) mg/L | TCVN 7325:2016 | ||
|
Nước mặt, Nước thải, Nước biển Surface water, Wastewater, Sea water | Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of Total Suspended Solids content | 09 mg/L | SMEWW 2540D:2017 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand" | 40 mg/L | SMEWW 5220C:2017 | |
|
Nước mặt Surface water | 09 mg/L | SMEWW 5220B:2017 | ||
|
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Ground water, Wastewater | Xác định hàm lượng amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of aminonium content Manual spectrometric method | 0,5 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of aminonium content Distillation and titration method | 1,8 mg/L | TCVN 5988-1995 | |
|
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Ground water, Wastewater | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrit content Molecular absorption spectrometric method | 0,010 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of nitrogen content Catalytic degestion after reduction with Devarda's Alloy | 9,0 mg/L | TCVN 6638:2000 | ||
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of chloride content Silver nitrate titriation method with chromate indicator | 15 mg/L | TCVN 6194:1996 | ||
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Spectrometric method using ammonium molypdate | 0,07 mg P/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Nước mặt, Nước dưới đất Surface water, Ground water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of itrat content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,06 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Nước thải, Nước biển Wastewater, Sea water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ Determination of nitrat content Spectrometric method | 0,6 mg/L | EPA method 352.1:1997 | |
|
Nước mặt Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển, Nước sạch Surface water, Ground water, Sea water, Wastewater, Domestic water | Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Cu, Zn Phương pháp ICP-MS. Determination of As, Pb, Cd, Cu, Zn content ICP-MS method | As: 0,001 mg/L | SMEWW 3125:2017 | |
Pb: 0,003 mg/L | |||||
Cd: 0,001 mg/L | |||||
Cu: 0,01 mg/L | |||||
Zn: 0,01 mg/L | |||||
|
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch Surface water, Ground water, Wastewater, Domestic water | Xác định hàm lượng Ni Phương pháp ICP-MS. Determination of Ni content ICP-MS method | 0,01 mg/L | ||
|
Nước mặt Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển, Nước sạch Surface water, Ground water, Sea water, Wastewater, Domestic water | Xác định hàm lượng Mn Phương pháp ICP-MS. Determination of Mn content ICP-MS method | 0,01 mg/L | ||
|
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp ICP-MS. Determination of Fe content ICP-MS method | 0,03 mg/L | |||
|
Nước dưới đất, Nước sạch Ground water, Domestic water | Xác định hàm lượng Se Phương pháp ICP-MS. Determination of Se contents ICP-MS method | 0,001 mg/L | SMEWW 3125:2017 | |
|
Nước mặt, Nước thải, Nước biển, Nước sạch Surface water, Wastewater, Sea water, Domestic water | Xác định hàm lượng Cr Phương pháp ICP-MS. Determination of Cr content ICP-MS method | 0,01 mg/L | SMEWW 3125:2017 | |
|
Đất, Trầm tích Soil, Sediment | Xác định pH Determination of pH | (2~12) | TCVN 5979:2007 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng Pb, Cd, Cr, Cu, Zn Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd, Cr, Cu, Zn content ICP-MS method | Pb: 1,65 mg/kg | - Phương pháp xử lý mẫu/Sample digestion method US EPA Method 3051A:2007 - Phương pháp phân tích/Analytical method SMEWW 3125:2017 | |
Cd:1,05 mg/kg | |||||
Cr: 1,65 mg/kg | |||||
Cu: 2,4 mg/kg | |||||
Zn: 2,1 mg/kg | |||||
|
Bùn Sludges | Xác định hàm lượng Pb, Cd, Cr, Cu, Zn Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd, Cr, Cu, Zn contents ICP-MS method | Pb: 1,6 mg/kg | - Phương pháp xử lý mẫu/Sample digestion method US EPA Method 3051A:2007 - Phương pháp phân tích/Analytical method SMEWW 3125:2017 | |
Cd: 1,02 mg/kg | |||||
Ni: 2,3 mg/kg | |||||
Cu: 1,3 mg/kg | |||||
Zn: 2,4 mg/kg | |||||
|
Trầm tích Sediment | Xác định hàm lượng Pb, Cd, Cr, Cu, Zn Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd, Cr, Cu, Zn contents ICP-MS method | Pb: 1,65 mg/kg | - Phương pháp xử lý mẫu/Sample digestion method US EPA Method 3051A:2007 - Phương pháp phân tích/Analytical method SMEWW 3125:2017 | |
Cd:1,4 mg/kg | |||||
Cr: 2,2 mg/kg | |||||
Cu: 2,5 mg/kg | |||||
Zn: 2,0 mg/kg | |||||
|
Chất thải rắn (Tro, xỉ) Solid Waste (Ashes) | Xác định hàm lượng Pb, Cd, Zn, Ni. Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd, Zn, Ni ICP-MS method | Pb: 1,2 mg/kg | - Phương pháp xử lý mẫu/Sample digestion method US EPA Method 3052:1996 - Phương pháp phân tích/Analytical method SMEWW 3125:2017 | |
Cd:1,3 mg/kg | |||||
Ni: 0,87 mg/kg | |||||
Zn: 1,5 mg/kg |
- EPA: Environmental Protection agency US
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- (x): Các chỉ tiêu đo tại hiện trường/Mark (x) for on-site tests
Ngày hiệu lực:
22/04/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 8, khu 3, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
396