Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Ứng dụng và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số VILAS:
176
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm |
Laboratory: | The Testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Ứng dụng và Thống kê Khoa học và Công nghệ |
Organization: | Center for Applied and Statistical Sciences and Technology |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Quốc Tuấn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Đặng Hoàng Long | |
|
Đào Thị Hương |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1 | Môi trường không khí xung quanh Ambient air | Xác định tiếng ồn Determination of environmental noise levels | (30 ~ 120) dBA | TCVN 7878-2:2018 (ISO 1996-2:2017) |
2 | Nước mặt nước dưới đất nước thải nước biển Surface water Ground water Waste water Sea water | Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters | 5 mg/l | TCVN 6625: 2000 (ISO 11923: 997) |
3 | Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 –phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin | 0,037 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
4 | Xác định hàm lượng phôt pho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content -Ammonium molybdate spectrometric method | 0,07 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878: 2004) | |
5 | Nước mặt nước dưới đất nước thải Surface Water Ground Water Waste water | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical Oxygen Demand | 40 mg O2/L | SMEWW 5220C:2017 |
6 | Nước mặt nước thải Surface water Waste water | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of Biochemical oxygen demand Dilution and seeding method whith allylthiourea addition | 4 mg/L | TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) |
7 | Nước dưới đất nước biển Ground water Sea water | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Determination of Biochemical oxygen demand Method for undiluted samples | 2 mg/L | TCVN 6001-2:2008 (ISO 5815-2:2003) |
8 | Nước mặt nước dưới đất nước thải nước biển Surface Water Ground water Waste water Sea water | Xác định oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu đo điện hóa (x) Determination of Dissolved Oxygen Electrochemical probe method | Đến/to: 16 mg/L | TCVN 7325:2016 (ISO 5814:2012) |
9 | Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of amoni content Manual spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) | |
10 | Xác định hàm lượng Nitơ – Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarola Determination of nitrogen- Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy | 5,0 mg/L | TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991) | |
11 | Nước mặt nước dưới đất nước thải Surface Water, Ground water, Waste water | Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số Determination of total chlorine content Iodometric titration method for the determination of total chlorine | 0,9 mg/L | TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990) |
12 | Nước mặt nước dưới đất nước thải nước biển Surface Water, Ground water, Waste water Sea water | Xác định giá trị pH Determination of pH | (2 ~ 12) | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
13 | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua Determination of Mecury content Hydride Generation Atomic Absorption Spectroscopy method | 1 µg/L | TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999) | |
14 | Xác định hàm lượng Cd Phương pháp AAS – GF Determination of Cadmium content AAS-GF method | 1 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
15 | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp AAS – GF Determination of Lead content AAS-GF method | 1,5 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
16 | Nước mặt nước dưới đất nước thải nước biển Surface Water Ground water Waste water Sea water | Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,01 mg/L | TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986) |
17 | Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,02 mg/L | TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986) | |
18 | Xác định hàm lượng Ni Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Niken content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,02 mg/L | TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986) | |
19 | Nước mặt nước dưới đất nước thải nước biển Surface water Ground water Waste water Sea water | Xác định hàm lượng nitrat (NO3-) phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,034 mg/L | TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988) |
20 | Nước mặt nước dưới đất nước thải nước sinh hoạt Surface water Ground water Waste water Domestic water | Xác định hàm lượng clorua (Cl-) chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp mo) Determination of Chliride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) |
21 | Không khí xung quanh và không khí vùng làm việc Ambient Air and Workplace Air | Xác định hàm lượng Radon trong không khí (x) Phương pháp khí phóng xạ Determination of Radon content Radioactive air method | (0,01 ~ 20.000) pCi/L (4 ~ 750.000) Bq/m3 | TCVN 9416:2012 |
22 | Không khí xung quanh Ambient Air | Đo suất liều bức xạ gamma (x) Phương pháp gamma Measure gamma radiation dose rate Gamma method | (0,01 ~ 150) µSv/h | TCVN 9414:2012 |
23 | Không khí vùng làm việc Workplace Air | Đo suất liều bức xạ gamma (x) Phương pháp gamma Measure gamma radiation dose rate Gamma method | (0,01 ~ 150) µSv/h | TCVN 9414:2012 |
24 | Mẫu đất Soil | Phân tích phổ gamma Phương pháp phổ Gamma phông thấp Gamma spectrum analysis Low background gamma spectrometric method | (0,1 ~ 10.000) Bq/kg. | TCVN 9420:2012 |
25 | Nước thải nước sinh hoạt Waste water Domestic water | Phân tích phổ gamma Phương pháp phổ Gamma phông thấp Gamma spectrum analysis Low background gamma spectrometric method | (0,1 ~ 10.000) Bq/kg | TCVN 9420:2012 |
26 | Gạo Rice | Phân tích phổ gamma Phương pháp phổ Gamma phông thấp Gamma spectrum analysis Low background gamma spectrometric method | 0.1 ÷ 10000 Bq/kg | TCVN 9420:2012 |
27 | Môi trường không khí trong nhà Air environment in buildings | Xác định nồng độ khí radon tự nhiên (x) Phương pháp đo ngắn hạn Determination of Natural radon concentrations Short-term measurement method | (4 ~ 750.000) Bq/m3 | TCVN 7889:2008 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
16/12/2024
Địa điểm công nhận:
Số 41A đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
176