Phòng thí nghiệm – Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam)
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam)
Số VILAS:
361
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm – Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam)
Laboratory: Laboratory of Goshu Kohsan (Vietnam) Company Limited.
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam)
Organization:
Goshu Kohsan (Vietnam) Company Limited.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Trương Thị Miền
Laboratory manager:
Truong Thi Mien
Số hiệu/ Code: VILAS 361
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029. Địa chỉ/ Address Lô P1, KCN Thăng Long, Võng La, Đông Anh, Hà Nội
Địa điểm/Location: Lô P1, KCN Thăng Long, Võng La, Đông Anh, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 39517580/Ext. 442
Fax: 024 39517581
E-mail: mien.tt.vn@goshukohsan.com
Website: www.goshukohsan.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải
Domestic water,
Surface water, Wastewater
Xác định hàm lượng tổng Crom (Cr)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total Chromium (Cr) content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.10 mg/L
SMEWW 3111 B:2023
2.
Xác định hàm lượng tổng Crom (Cr)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of total Chromium (Cr) content
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.001 mg/L
SMEWW 3113 B:2023
3.
Xác định hàm lượng Bari (Ba)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of Barium (Ba) content
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.005 mg/L
SMEWW 3113 B:2023
4.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
Determination of Copper (Cu) content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.03 mg/L
SMEWW 3111 B:2023
5.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Iron (Fe) content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.02 mg/L
SMEWW 3111 B:2023
6.
Xác định hàm lượng Nhôm (Al)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Aluminum (Al) content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.60 mg/L
SMEWW 3111 D:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải.
Domestic water,
Surface water, Wastewater.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Lead (Pb) content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.10 mg/L
SMEWW 3111 B:2023
8.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of Lead (Pb) content
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.001 mg/L
SMEWW 3113 B:2023
9.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Manganese (Mn) content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.01 mg/L
SMEWW 3111 B:2023
10.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử hơi lạnh
Determination of Mercury (Hg)content
Cold-Vapor Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.001 mg/L
SMEWW 3112 B:2023
11.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Nickel (Ni)content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.02 mg/L
SMEWW 3111 B:2023
12.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of Nickel (Ni) content
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.001 mg/L
SMEWW 3113 B:2023
13.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp hấp thụ ngọn lửa
Determination of Cadmium (Cd) content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.02 mg/L
SMEWW 3111 B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải.
Domestic water,
Surface water, Wastewater.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of Cadmium (Cd) content
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.001 mg/L
SMEWW 3113 B:2023
15.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Zinc (Zn) content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.01 mg/L
SMEWW 3111 B:2023
16.
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử 1,5 Diphenyl cacbazit.
Determination of Chromium (VI)content
1,5 Diphenyl carbazide colorimeter method
0.003 mg/L
SMEWW 3500 Cr B:2023
17.
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ H2SO4
Determination of Alkalinity
H2SO4 titrimetric method
Nước sạch/ Domestic water:
0.1 mg/L
Nước mặt, nước thải/ Surface water, waste water:
1.0 mg/L
SMEWW 2320 B :2023
18.
Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO)
Phương pháp điện cực màng
Determination of Oxygen Dissolved (DO) content
Membrane Electrode method
1.0 mg/L
SMEWW 4500 O G:2023
19.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ dùng AgNO3
Determination of Chloride (Cl-) content
AgNO3 Titrimetric method
10.0 mg/L
SMEWW 4500 Cl-B:2023
20.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải.
Domestic water,
Surface water, Wastewater.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp đo màu dùng Thủy ngân thiocyanat
Determination of Chloride (Cl-) content.
Mercury Thiocyanate colorimetric method
Nước sinh hoạt/ Domestic water:
0.05 mg/L
Nước mặt, nước thải/ Surfacewater, wastewater:
0.10 mg/L
USGS, third edition, p. 149-150
21.
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử DPD
Determination of Chlorine residual content
DPD Ferrous Titrimetric method
0.10 mg/L
SMEWW 4500 Cl G:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
22.
Nước mặt,
Nước thải.
Surface water, Wastewater.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa 5 ngày (BOD5)
Phương pháp điện cực màng
Determination of Biological Oxygen demand (BOD5) content
Membrane Electrode method
1.0 mg O2/L
SMEWW 5210 B:2023
23.
Nước thải
Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp đo quang
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) content.
Spectrophotometer method.
100 mg O2/L
SMEWW 5220 D:2023
24.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải.
Domestic water,
Surface water, Wastewater
.
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ K2Cr2O7.
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) content
K2Cr2O7 titrimetric method
5.0 mg O2/L
SMEWW 5220 B 4.b:2023
25.
Xác định nhu cầu oxy bằng kali pemanganat tại 1000C (CODMn)
Phương pháp chuẩn độ KMnO4
Determination of Oxygen Demand by potassium permanganate at 1000C (CODMn).
KMnO4 titrimetric method
0.5 mg O2/L
JIS K0102-1: 2021
26.
Xác định chỉ số pemanganat.
Phương pháp chuẩn độ KMnO4
Determination of Permanganate Index.
KMnO4 titrimetric method
0.5 mg O2/L
TCVN 6186: 1996
27.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải.
Domestic water,
Surface water, Wastewater.
Xác định độ màu.
Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin – Coban
Determination of Color.
Platine – Cobalt colorimeter method
1 Pt-Co (pH=7)
SMEWW 2120 C:2023
28.
Xác định hàm lượng Xyanua (CN-)
Phương pháp đo màu
Determination of Cyanide (CN-) content
Colorimeter method
0.005 mg/L
SMEWW 4500 CN- C + E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
29.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải.
Domestic water,
Surface water, Wastewater.
Xác định độ dẫn (EC)
Determination of Electric conductivity (EC)
Đến/ to: 1999 μS/cm
Đến/ to: 500 mS/cm
SMEWW 2510 B:2023
30.
Xác định hàm lượng Florua (F-)
Phương pháp điện cực chọn lọc ion
Determination of Fluoride (F-) content
Ion-Selective Electrode method
0.10 mg/L
SMEWW 4500 F- C:2023
31.
Xác định độ cứng tổng số
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total Hardness
EDTA titrimetric method
2.0 mg/L
SMEWW 2340 C:2023
32.
Xác định độ cứng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Calcium Hardness
EDTA titrimetric method
2.0 mg/L
SMEWW 3500 Ca B:2023
33.
Xác định hàm lượng Ammoniac (N-NH3)
Phương pháp chung cất và chuẩn độ
Determination of Nitrogen Ammonia (N-NH3) content
Distillation and Titrimetric method
1.0 mg/L
SMEWW 4500 NH3 C:2023
34.
Xác định hàm lượng Nitrat (N-NO3-)
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Brucine
Determination of Nitrogen nitrate
(N-NO3-) content
Brucine colorimetric method
0.05 mg/L
EPA 352.1:1971
35.
Xác định hàm lượng Nitrit(N-NO2-)
Phương pháp đo màu Naphthylen diamine
Determination of Nitrogen nitrite
(N-NO2-) content
Naphthylethylenediamine colorimetric method
Nước sinh hoạt, nước mặt/ Domestic water, surface water:
0.01 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
0.05 mg/L
TCVN 6178: 1996
36.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ (N) Kendan
Phương pháp Macro Kendan
Determination of total Kjeldahl Nitrogen (N) content
Macro-Kjeldahl method
1.0 mg/L
SMEWW 4500 Norg B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải.
Domestic water,
Surface water, Wastewater.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of total Nitrogen content
Catalytic disgestion after reduction with Devarda’s alloy method
1.0 mg/L
TCVN 6638: 2000
38.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ (N)
Phương pháp Persulfate Determination of total N content. Persulfate Method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-N C:2023
39.
Xác định hàm lượng dầu mỡ
Phương pháp trọng lượng
Determination of Oil & Grease content
Gravimetric method
2.0 mg/L
SMEWW 5520 B:2023
40.
Xác định hàm lượng dầu mỡ
Phương pháp đo quang phổ FTIR
Determination of Oil & Grease content
Spectrometer method by FTIR
1.0 mg/L
SMEWW 5520
C:2023
41.
Xác định hàm lượng dầu khoáng
Phương pháp trọng lượng
Determination of Mineral oil content
Gravimetric method
Nước sinh hoạt, nước mặt/ Domestic water, surface water:
0.3 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
2.0 mg/L
SMEWW 5520 B & F:2023
42.
Xác định hàm lượng dầu thực vật
Phương pháp trọng lượng
Determination of Vegetable oil content
Gravimetric method
Nước sinh hoạt, nước mặt/ Domestic water, surface water:
0.3 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
2.0 mg/L
SMEWW 5520 B & F:2023
43.
Xác định pH
Phương pháp điện cực
Determination of pH value
Electrometric method
2~12
SMEWW 4500 H+ B:2023
44.
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp đo màu
Determination of Phenol content
Spectrophotometric method
0.001 mg/L
SMEWW 5530 C:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
45.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải.
Domestic water,
Surface water, Wastewater.
Xác định octo- photphat (PO43-)
Phương pháp đo màu dùng thiếc clorua.
Determination of ortho Phosphate (PO43-) content
Stannous chloride colorimetric method
Nước sinh hoạt, nước mặt/ Domestic water, surface water:
0.05 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
0.25 mg/L
SMEWW 4500 P-D:2023
46.
Xác định hàm lượng tổng Photpho
Phương pháp đo màu dùng thiếc clorua
Determination of total phosphorus content
Stannous chloride colorimetric method
Nước sinh hoạt, nước mặt/ Domestic water, surface water:
0.05 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
0.25 mg/L
SMEWW 4500 P-B + D:2023
47.
Nước sạch,
Nước mặt.
Domestic water,
Surface water.
Xác định hàm lượng Silic (Si)
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử molybdosilicat
Determination of Silica (Si) content
Molybdosilicate colorimetric method
Dải đo/determination range 0.5~13 mg/L
SMEWW 4500 SiO2 C:2023
48.
Xác định hàm lượng Silic (Si)
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Heteropoly Blue
Determination of Silica (Si)
Heteropoly blue colorimetric method
Dải đo/determination range 4~60 μg/L và/and 40~800 μg/L
SMEWW 4500 SiO2 D:2023
49.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải.
Domestic water,
Surface water, Wastewater.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan
Phương pháp trọng lượng sấy tại nhiệt độ 180oC
Determination of Total Dissolved Solid content.
Gravimetric method (dried at temperature 180oC)
5.0 mg/L
SMEWW 2540 C:2023
50.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng
Phương pháp trọng lượng sấy tại nhiệt độ (103~105) oC
Determination of total Suspended Solid content
Gravimetric method dried at temperature (103~105) oC
5.0 mg/L
SMEWW 2540 D:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
51.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải.
Domestic water,
Surface water, Wastewater.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn.
Phương pháp trọng lượng sấy tại nhiệt độ (103~105) oC
Determination of Total Solid by Gravimetric method dried at temperature độ (103~105) oC
5.0 mg/L
SMEWW 2540 B: 2023
52.
Xác định hàm lượng tổng các chất rắn bay hơi
Phương pháp trọng lượng nung tại nhiệt độ 550oC
Determination of total Solids, Fixed and Volatile content
Method ovened at temperature 550oC
5.0 mg/L
SMEWW 2540 E: 2023
53.
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-)
Phương pháp đo quang
Determination of Sulfate (SO42-) content
Spectrophotometric method
Nước sinh hoạt/ Domestic water:
0.1 mg/L
Nước mặt, nước thải/ Surface water, wastewater:
1.0 mg/L
USGS, third edition, p. 477- 478
54.
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-)
Phương pháp đo quang
Determination of Sulfate (SO42-)
Spectrophotometric method
1.0 mg/L
SMEWW 4500 SO42- E:2023
55.
Nước sạch,
Nước mặt
Domestic water,
Surface water
Xác định hàm lượng tổng cacbon hữu cơ
Phương pháp đốt cháy nhiệt độ cao
Determination of Total Organic Carbon content
High-Temperature Combustion method
0.025 mg/L
SMEWW 5310 B:2023
56.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải
Domestic water,
Surface water, Wastewater
Xác định độ đục
Phương pháp đo cường độ ánh sáng phân tán.
Determination of Turbidity
Nephelometric method
0.1 NTU
SMEWW 2130 B: 2023
57.
Xác định hàm lượng Sunfua
Phương pháp đo quang
Determination of Sulfide content
Spectrophotometer method
0.05 mg/L
SMEWW 4500 S2- B&D: 2023
58.
Xác định hàm lượng Cacbon dioxit (CO2).
Phương pháp chuẩn độ NaOH
Determination of Carbon dioxide (CO2) content.
NaOH titrimetric method
1.0 mg/L
SMEWW 4500 CO2 C: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ axit.
Phương pháp chuẩn độ NaOH
Determination of Acidity.
NaOH titrimetric method
1.0 mg/L
SMEWW 2310 B:2023
60.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước thải
Domestic water,
Surface water, Wastewater
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua)
Determination of Arsenic (As) content
Hydro technic Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.001 mg/L
ASTM D 2972-15-B
61.
Xác định chất hoạt động bề mặt anion (MBAS)
Phương pháp chiết và đo màu.
Determination of Surfactants content Extraction and colorimetric method
0.05 mg/L
SMEWW 5540 B&C:2023
62.
Nước sạch,
Nước mặt
Domestic water,
Surface water
Xác định hàm lượng Cation (Na+, K+, Ca2+, Mg2+, NH4+)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Cations (Na+, K+, Ca2+, Mg2+, NH4+) content.
Liquid Ion chromatography (IC) method.
0.005 mg/L
TCVN 6660: 2000
63.
Dung dịch hóa chất
Chemical Solution
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp đo màu dùng Thủy ngân thiocyanat
Determination of Chloride (Cl-) content
Mercury Thiocyanate colorimetric method
0.50 mg/L
USGS, third edition, p. 149-150
64.
Xác định hàm lượng Nhôm (Al)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Aluminum (Al) content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
1.00 mg/L
SMEWW 3111 D:2023
65.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
Determination of Copper (Cu) Content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
1.00 mg/L
SMEWW 3111 B:2023
66.
Xác định hàm lượng tổng Crom (Cr)
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total Chromium (Cr) content
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
1.00 mg/L
SMEWW 3111 B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
Ghi chú/ Note:
-
SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public Health Association, 24th edition, 2023
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
EPA: United States Environment Protection Agency
-
JIS: Japanese Industrial Standard (JISK 0102-1998)
-
TCVN: Vietnamese Standard Analytical methods
-
USGS: United States Geological Survey, third edition
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 361
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt,
Nước thải
Surface water, Wastewater
Định lượng Coliform, E. coli giả định.
Kỹ thuật đếm số có xác suất cao nhất.
Enumeration of Coliform organisms and presumptive Escherichia coli.
Most probable number method
-
TCVN 6187-2: 2020
2.
Nước thải
Wastewater
Định lượng Coliform.
Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất)
Enumeration of Coliform organisms.
Multiple tube (most probable number) method
-
SMEWW 9221 B:
2023
3.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Coliform, E. coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of coliform, E. coli Membrane filtration method
-
TCVN 6187-1: 2019
4.
Nước uống,
Nước sạch
Drinking water, Domestic water
Định lượng vi khuẩn dị dưỡng.
Phương pháp lọc màng.
Enumeration of culturable heterotrophic bacteria
Membrane filter method.
-
SMEWW 9215 D: 2023
5.
Nước sạch,
Nước mặt
Domestic water,
Surface water
Định lượng vi khuẩn dị dưỡng.
Phương pháp đổ đĩa
Enumeration of culturable heterotrophic bacteria
Pour plate method
-
SMEWW 9215 B: 2023
Ghi chú/Note:
-
CFU: đơn vị hình thành khuẩn lạc/ Colony Forming Units
-
MPN: số có xác suất cao nhất/ Most Probable Number
- Trưởng hợp phòng thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
24/07/2029
Địa điểm công nhận:
Lô P1, KCN Thăng Long, Võng La, Đông Anh, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
361