Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật và Phân tích môi trường
Số VILAS:
1546
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 8 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng
Laboratory:
Department of quality testing
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật và Phân tích môi trường
Organization:
Center for Environmental Analysis Technique
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Tăng Bá Phúc
Số hiệu/ Code: VILAS 1546
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /8/2024 đến ngày /8/2029.
Địa chỉ / Address:
TT152.6, Khu nhà ở tầng thấp Khu vực I-giai đoạn II, KHu đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Địa điểm / Location:
TT152.6, Khu nhà ở tầng thấp Khu vực I-giai đoạn II, KHu đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 098 817 2702
Fax:
E-mail: Trungtamphantich.ceat@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1546
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Nước mặt,
Nước thải
Nước ngầm,
Domestic water
Surface water,
Wastewater
Underground water
Xác định pH
Determination of pH
2 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
2.
Xác định độ màu
Determination of colour
5 (Pt-Co)
TCVN 6185:2015
(ISO 7887:1994)
3.
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng
Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination of suspended solids content
Filtration through glass-fibre filters method
3 mg/L
TCVN 6625:2000
(ISO 11923:1997)
4.
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan
Determination of total dissolved solids content
5 mg/L
SMEWW 2540C: 2023
5.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (Mohr)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
6.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ
Determination of Ammonium by spectrometric method
0,1 mg N/L
TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150-1:1984)
7.
Xác định phenol phương pháp trắc phổ
Determination of phenol spectrometric method
0,003 mg/L
TCVN 6216:1996
8.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp đo phổ dùng Amonimolipdat
Determination of Phosphor content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
9.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron content F-AAS method
0,03 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1546
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Nước sạch
Nước mặt,
Nước thải
Nước ngầm,
Domestic water
Surface water,
Wastewater
Underground water
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
0,03 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
11.
Nước sạch
Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai,
Nước mặt,
Nước thải
Nước ngầm,
Domestic water, Bottled drinking water, Bottled natural mineral water,
Surface water,
Wastewater
Underground water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Spectrometric method
0,007 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
12.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp cột khử cadmium
Determination of Nitrate content
Cadmium reduction method
0,05 mg/L
SMEWW 4500.NO3-.E:2023
13.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp F-AAS
Determination of Mangan content
F-AAS method
0,03 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
14.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
0,03 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
15.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadimi content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
16.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Chrome content
GF-AAS method
0,0009 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1546
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Nước sạch
Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên đóng chai,
Nước mặt,
Nước thải
Nước ngầm,
Domestic water, Bottled drinking water, Bottled natural mineral water,
Surface water,
Wastewater
Underground water
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Chrome content
GF-AAS method
0,0009 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
18.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
0,0008 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
19.
Nước thải,
Wastewater
Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD)
Determination of the chemical oxygen demand (COD)
3,0 mg/L
SMEWW 5220C:
2023
20.
Nước mặt,
Nước ngầm,
Surface water,
Underground water
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Calcium content
EDTA titrimetic method
5,0 mg/L
TCVN 6198:1996
(ISO 6058:1984)
21.
Xác định độ kiềm
Determination of Alkalinity content
2 mg/L
TCVN 6636-1:2000
22.
Nước sạch
Nước mặt,
Nước ngầm,
Domestic water,
Surface water,
Underground water
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total Calcium and Magnesium
EDTA titrimetic method
5,0 mg/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984)
23.
Xác định chỉ số Pecmanganat
Determination of Permanganate index
0,4 mg/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993)
24.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp đo độ đục
Determination of Sunfate content
Turbirity measure method
2,0 mg/L
SMEWW 4500SO42-.E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1546
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
25.
Nước mặt,
Nước ngầm,
Nước thải
Surface water,
Underground water,
Wastewater
Xác định hàm lượng (PO4)3-
Phương pháp đo phổ dùng Amonimolipdat
Determination of Orthosphates content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,04 mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
26.
Xác định hàm lượng Crom (Cr6+)
Phương pháp trắc phổ dùng 1,5 diphenylcacbazid
Determination of Cromium content (Cr6+)
Spectrometric method using 1,5 dilphenylcacbazid
0,003 mg/L
SMEWW 3500Cr.B:2023
27.
Nước sạch,
Nước thải
Domestic water,
Wastewater
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp chuẩn độ iot
Determination of excess chloride
Iodine titration method
0,5 mg/L
TCVN 6225-3:2011
(ISO 7393-3:1990)
28.
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp lên màu với thuốc thử DPD
Determination of free residual chlorine Monochloramine
Staining method with DPD reagent
0,09 mg/L
SMEWW 4500 Cl-G:2023
29.
Không khí vùng làm việc Air in workplace
Xác định nhiệt độ
Determination of temperature
(0 ~ 50) 0C
TCVN 5508:2009
30.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(10 ~ 95) %
31.
Xác định tốc độ gió
Determination of wind speed
(0,4 ~ 30) m/s
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
-
SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater
Trường hợp Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for The Department of quality testing that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
14/08/2029
Địa điểm công nhận:
TT152.6, Khu nhà ở tầng thấp Khu vực I-giai đoạn II, KHu đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1546