Ban thử nghiệm SGC

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert
Số VILAS: 
1101
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1 LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 916.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 28 tháng 11 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Ban thử nghiệm SGC Laboratory: Laboratory SGC Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert Organization: Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Phúc Quý Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Phúc Quý Các phép thử được công nhận/ Accredited tets 2. Ca Quốc Vương 3. Nguyễn Hải Nam Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tets 4. Nguyễn Hồ Anh Trải Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tets 5. Dương Thị Huyền Mơ 6. Trương Thị Uyên 7. Nguyễn Như Bình Số hiệu/ Code: VILAS 1101 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/10/2024 Địa chỉ/ Address: 139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh 139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh 139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 0903713828 Fax: 0282 2536755 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1 LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus pentoxide content 0,4 % TCVN 8559:2010 2. Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Determination of available potassium content 0,43 % TCVN 8560:2018 3. Xác định hàm lượng Ca Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Ca content Flame atomic absorption spectrometry method 140 mg/kg TCVN 9284:2018 4. Xác định hàm lượng Mg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Mg content Flame atomic absorption spectrometry method 40 mg/kg TCVN 9285:2018 5. Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Fe content Flame atomic absorption spectrometry method 100 mg/kg TCVN 9283:2018 6. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu content Flame atomic absorption spectrometry method 32 mg/kg TCVN 9286:2018 7. Xác định hàm lượng Mn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Mn content Flame atomic absorption spectrometry method 50 mg/kg TCVN 9288:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1 LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zn content Flame atomic absorption spectrometry method 38 mg/kg TCVN 9289:2012 9. Xác định hàm lượng Mo Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Mo content Flame atomic absorption spectrometry method 250 mg/kg TCVN 9283:2018 10. Xác định hàm lượng Co Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Co content Flame atomic absorption spectrometry method 25 mg/Kg TCVN 9287:2018 11. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Pb content Electrothermal atomic absorptinon spectrometric method 4,9 mg/kg TCVN 9290:2018 12. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Hg content Atomic absorption spectrometric method - cold vaporation technique 0,2 mg/kg TCVN 10676:2015 13. Xác định hàm lượng Ca tổng số Phương pháp thể tích Determination of total Ca content Volumetric method 1.51 % TCVN 12598:2018 14. Xác định hàm lượng Mg tổng số Phương pháp thể tích Determination of total Mg content Volumetric method 1.49 % TCVN 12598:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1 LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 15. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of As content Electrothermal atomic absorptinon spectrometric method 2 mg/kg TCVN 11403:2016 16. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cd content Electrothermal atomic absorptinon spectrometric method 0,5 mg/kg TCVN 9291:2018 17. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content 1 % TCVN 8557:2010 18. Xác định hàm lượng axít Humic Determination of Humic acid content 1 % TCVN 8561:2010 19. Xác định hàm lượng axít Fulvic Determination of Fulvic acid content 0,2 % TCVN 8561:2010 20. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Determination of total organic carbon content 2 % TCVN 9294:2012 21. Xác định tỷ trọng Determination of density TCVN 13263-10:2020 22. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of Sulfur content 0,6 % TCVN 9296:2012 23. Xác định hàm lượng axit amin tự do Determination of free amino acid content 1 % TCVN 12620:2019 24. Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrat content 1,35 % TCVN 10682:2015 25. Xác định hàm lượng SiO2 hữu hiệu Determination of available silicon dioxide content 0,5 % TCVN 11407:2019 26. Xác định hàm lượng Bo tan trong acid. Determination of acid-soluble Bo content 53,7 mg/kg TCVN 13263-8:2020 27. Xác định hàm lượng Bo tan trong nước Determination of water-soluble Bo content 54,3 mg/kg TCVN 13263-7:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1 LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 28. Phân bón Fertilizers Xác định pH Determination of pH TCVN 13263-9:2020 29. Xác định hàm lượng Acid tự do Determination of free acid content 0,175 % TCVN 9292:2019 30. Xác định hàm lượng Acid tự do Determination of free acid content 0,4 % TCVN 9292:2019 31. Xác định hàm lượng Acid tự do Determination of free acid content 0,438 % TCVN 9292:2019 32. Xác định silic hữu hiệu trong silicat kiềm Determination of effective silicon in alkaline silicates 0,8 % TCCS 772:2020/BVTV 33. Xác định hàm lượng natri Determination of sodium content 0,5 % TCVN 13263- 15:2021 34. Xác định độ ẩm (đối với dạng rắn) Determination of moisture (for solid) 0,1 % TCVN 9297:2012 35. Phân urea Urea fertilizers Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,2 % TCVN 2620:2014 36. Xác định hàm lượng biuret Determination of biuret content 0,15% TCVN 2620:2014 37. Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available Phosphorus pentoxide content 0,6 % TCVN 1078:2018 38. Xác định độ ẩm Determination of moisture 0.2 % TCVN 1078:2018 39. Phân Diamoni Phosphat (DAP) Fertilizer Diamoni Phosphat (DAP) Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,2 % TCVN 8856:2018 40. Phân super lân Super phosphate fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available Phosphorus pentoxide content 0,3 % TCVN 4440:2018 41. Phân bón hỗn hợp NPK NPK Fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phosphorus pentoxide content 0,4 % TCVN 5815:2018 42. Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,2 % TCVN 5815:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1 LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 43. Phân bón hỗn hợp NPK NPK Fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content 1,35 % TCVN 5815:2018 Ghi chú / Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam /Vietnamese standard - TCCS 772:2020/BVTV: Phương pháp ban hành bởi cục BVTV/ The method issued by Plant Protection Department DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 1 LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Phân bón fertilizer Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and Enumeration of presumtive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g(mL) TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 2. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 25g/mL Detection/ 25g/mL TCVN 10780-1:2017 3. Định lượng vi sinh vật phân giải xellulo Enumeration of cellulose degradation microbial 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 6168:2002 4. Định lượng vi sinh vật cố định Nitơ Enumeration of nitrogen-fixing microbial 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 6166:2002 5. Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất phốt pho khó tan Enumeration of phosphate￾solubilíing microbial 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 6167:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2 LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 916.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 28 tháng 11 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Ban thử nghiệm SGC Laboratory: Laboratory SGC Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định Saigoncert Organization: Saigoncert Certification and Inspection Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Phúc Quý Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Phúc Quý Các phép thử được công nhận/ Accredited tets 2. Ca Quốc Vương 3. Nguyễn Hải Nam Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tets 4. Nguyễn Hồ Anh Trải Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tets 5. Dương Thị Huyền Mơ 6. Trương Thị Uyên 7. Nguyễn Như Bình Số hiệu/ Code: VILAS 1101 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/10/2024 Địa chỉ/ Address: 139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh 139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh 139 Man Thien street, Hiep Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 0903713828 Fax: 0282 2536755 E-mail: quyxdtm@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2 LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content 0.3 % TCVN 4326:2001 2. Xác định Tro thô Determination of crude ash 0.06 % TCVN 4327:2007 3. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid 0.06 % TCVN 9474:2012 4. Xác định Hàm lượng clorua hòa tan trong nước Determination of water-soluble chlorides content 0.08 % TCVN 4806- 1:2018 5. Xác định hàm lượng photpho Phương pháp Uv-Vis Determination of phosphorus content Uv-Vis method 500 mg/kg TCVN 1525:2001 6. Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen and crude protein content Kjeldahl method 0.2 % TCVN 4328- 2:2011 7. Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp Kjeldahl Determination of ammonia nitrogen content Kjeldahl method 25 mg/100g TCVN 10494: 2014 8. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content 0.3 % TCVN 4329:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2 LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0.3 % TCVN 4331:2001 10. Xác định hàm lượng Axit xyanhydric Determination of hydrocyanic acid content 20 mg/kg TCVN 8763:2012 11. Xác định hàm lượng Flo (F) Determination of Fluorine (F) content 61 mg/kg AOAC 975.08 (1976) 12. Xác định hàm lượng Gossypol tự do và tổng số Phương pháp Uv-Vis Determination of free and total gossypol Uv-Vis method 200 mg/kg TCVN 9125:2011 13. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp AAS-GF Determination of Cadmium (Cd) content AAS-GF method 0.1 mg/kg AOAC 986.15 (1988) 14. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp AAS-GF Determination of Lead (Pb) content AAS-GF method 1 mg/kg AOAC 986.15 (1988) 15. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp AAS-GF Determination of Arsenic (As) content AAS-GF method 0.6 mg/kg AOAC 986.15 (1988) 16. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp AAS-HG Determination of Mercury (Hg) content AAS-HG method 0.05 mg/kg AOAC 971.21 (1976) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2 LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp AAS-F Determination of Sodium (Na) content AAS-F method 50 mg/kg TCVN 1537:2007 18. Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp AAS-F Determination of Potassium (K) content AAS-F method 50 mg/kg TCVN 1537:2007 19. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp AAS-F Determination of Calcium (Ca) content AAS-F method 71 mg/kg TCVN 1537:2007 20. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp AAS-F Determination of Magnesium (Mg) content AAS-F method 42 mg/kg TCVN 1537:2007 21. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp AAS-F Determination of Manganese (Mn) content AAS-F method 40 mg/kg TCVN 1537:2007 22. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp AAS-F Determination of Copper (Cu) content AAS-F method 33 mg/kg TCVN 1537:2007 23. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp AAS-F Determination of Iron (Fe) content AAS-F method 51 mg/kg TCVN 1537:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2 LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp AAS-F Determination of Zinc (Zn) content AAS-F method 35 mg/kg TCVN 1537:2007 25. Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số, G1, G2, B1, B2 Phương pháp HPLC-FLD Determination of total content of Aflatoxin B1, B2, G1 and G2 HPLC-FLD method B1, G1 ≥ 15ppb B2, G2 ≥ 10 ppb BM.HDPP.051 (2022) 26. Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ethoxyquin content HPLC-FLD method 30 mg/kg BM.HDPP.052 (2022) 27. Xác định hàm lượng axit amin Phương pháp HPLC-FLD Determination of amino acid content HPLC-FLD method 100 mg/kg mỗi chất/each compound Phụ lục 1 /Apendix 1 BM.HDPP.053 (2022) 28. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định hàm lượng tạp chất không tan Determination of insoluble impurities content 0.2 % TCVN 6125:2010 29. Xác định trị số peroxid Determination of peroxide value 0.3 meq/kg TCVN 6121:2018 30. Xác định trị số axit và độ axit Detemination of acid value and acidity 0.35 mgKOH/g TCVN 6127:2010 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam /Vietnamese standard - BM.HDPP.xx: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory’s developped method - AOAC: The Association of Official Agricultural Chemists DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2 LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 Phụ lục 1/ Appendix 1 STT No. Tên chất/ Compound Kỹ thuật phân tích/ Technique LOQ (mg/kg) 1. Asparagine HPLC-FLD 100 2. Serine HPLC-FLD 100 3. Glutamate HPLC-FLD 100 4. Glycine HPLC-FLD 100 5. Histidine HPLC-FLD 100 6. Arginine HPLC-FLD 100 7. Thronine HPLC-FLD 100 8. Alanine HPLC-FLD 100 9. Proline HPLC-FLD 100 10. Cysteine HPLC-FLD 100 11. Tyrosine HPLC-FLD 100 12. Valine HPLC-FLD 100 13. Methione HPLC-FLD 100 14. Lysine HPLC-FLD 100 15. IsoLeucine HPLC-FLD 100 16. Leucine HPLC-FLD 100 17. Phenyalanine HPLC-FLD 100 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN 2 LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 1101 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Định lượng vi sinh vật Enumeration of bacteria LOQ: 30 CFU/g (mL) LOD: 10 CFU/g (mL) TCVN 4884- 1:2015 2. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus LOQ: 30 CFU/g (mL) LOD: 10 CFU/g (mL) TCVN 4830- 1:2005 3. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens LOQ: 30 CFU/g (mL) LOD: 10 CFU/g (mL) TCVN 4991:2005 4. Định lượng E.coli Enumeration of total Coliforms LOD: 10 CFU/g (mL) LOQ:30 CFU/g (ml) TCVN 7924- 2:2008 5. Định lượng Coliforms Enumeration of total Coliforms LOD: 0 MPN/g (mL) TCVN 6848:2007 6. Định tính Salmonella Detection of Salmonella spp. 3 CFU/25g (25 mL) TCVN 10780- 1:2017  
Ngày hiệu lực: 
01/10/2024
Địa điểm công nhận: 
139 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ  Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1101
© 2016 by BoA. All right reserved