Trung tâm phân tích thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Viện dầu khí Việt Nam
Số VILAS:
135
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 463.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 18 tháng 05 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm phân tích thí nghiệm
Laboratory: Analysis Laboratory Center (VPI-Labs)
Cơ quan chủ quản: Viện dầu khí Việt Nam
Organization: Vietnam Petroleum Institute (VPI)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Phú Nghị Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Phú Nghị
2. Nguyễn Mạnh Hùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Nguyễn Huỳnh Anh
4. Phan Văn Thắng Các phép thử nước được công nhận/ Accredited water tests
Số hiệu/ Code: VILAS 135
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/05/2025
Địa chỉ: Lô E2b-5, đường D1, Khu công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
Address: Lot E2b-5 Road D1, Hight Tech Park, Tan Phu Ward, District 9, Ho Chi Minh City
Địa điểm: Lô E2b-5, đường D1, Khu công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
Location: Lot E2b-5 Road D1, Hight Tech Park, Tan Phu Ward, District 9, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 3556 6129 Fax: 028 3556 6132 Email: vpilabs@vpi.pvn.vn Website: www.vpi.pvn.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 135
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or products
tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dầu thô & sản
phẩm
Crude oil &
products
Xác định tỷ trọng.
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of Density.
Hydrometer Method
(0.6000 ~1.1000)
g/cm3
ASTM D1298-12b
(2017)
2.
Xác định hàm lượng nước & tạp
chất cơ học.
Phương pháp ly tâm
Determination of water and
sediment content
Centrifuge Method
ASTM D 4007-11
(2016)e1
3.
Xác định độ nhớt động học
Determination of kinematic
viscosity
(0.2 ~ 300.000)
cSt ASTM D445-21
4.
Xác định chỉ số độ nhớt.
Phương pháp tính toán từ độ nhớt
động học.
Determination of Viscosity index
Calculating viscosity index from
kinematic viscosity
ASTM D2270-10e1
5.
Dầu thô
Crude oil
Chưng cất dầu mỏ (cột 15 đĩa lý
thuyết)
Distillation of Crude Petroleum
(15-Theoretical Plate Column)
(0~400)0C AET ASTM D2892-20
6.
Xác định hàm lượng nước.
Phương pháp chưng cất
Determination of water content
Distillation method
ASTM D4006-16e1
7.
Sản phẩm dầu
mỏ
Petroleum
products
Xác định điểm chảy
Determination of Pour Point
ASTM D97-17b
8.
Xác định chỉ số axit và kiềm.
Phương pháp chuẩn độ chỉ thị màu
Determination of Acid and base
number
Color indicator Titration method
ASTM D974-14e2
9.
Chưng cất thành phần ở áp suất khí
quyển
Distillation at Atmospheric
Pressure
ASTM D86-20a
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 135
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or products
tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Sản phẩm dầu
mỏ
Petroleum
products
Xác định điểm chớp cháy cốc kín
(Tag Closed Cup Tester)
Determination of Flash Point (Tag
Closed Cup Tester)
< 930C ASTM D56-21
11.
Xác định điểm chớp cháy & nhiệt
độ cháy cốc hở (Cleveland Open
Cup Tester)
Determination of Flash and Fire
Points (Cleveland Open Cup
Tester)
(79 ~ 400)0C ASTM D92-18
12.
Xác định điểm chớp cháy cốc kín
(Pensky-Martens Closed Cup
Tester)
Determination of Flash Point
(Pensky-Martens Closed Cup
Tester)
(40 ~ 360)0C ASTM D93-20
13. Xác định màu saybolt
Determination of Saybolt colour
ASTM D156-15
14. Xác định màu ASTM
Determination of ASTM colour
ASTM D1500-12
(2017)
15.
Xác định ăn mòn tấm đồng
Determination of Copper strip
corrosion
ASTM D130-20
16. Xác định nhiệt độ vẩn đục
Determination of Cloud Point
< 490C ASTM D2500-17a
17.
Xác định tỷ trọng
Phương pháp tỷ trọng hiện số
Determination of Density.
Digital density meter method
(0 ~ 3) g/cm3 ASTM D4052-18a
18.
Sản phẩm dầu
mỏ và bitum
Petroleum
products &
bitumen
Xác định hàm lượng nước.
Phương pháp chưng cất.
Determination of water content.
Distillation method
(0 ~ 25)% ASTM D95-13
(2018)
19.
Hỗn hợp
Hydrocacbon
nặng
Heavy
hydrocarbon
mixtures
Chưng cất Hydro Carbon nặng
Phương pháp cất chân không
Distillation of heavy Hydrocarbon
mixtures.
Vacuum postill method
(150 ~ 565) 0C
AET ASTM D5236-18a
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 135
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or products
tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
20.
Nhiên liệu
hydrocarbon
Fuels
hydrocarbon
Xác định nhiệt lượng cháy
Phương pháp bom nhiệt lượng
Determination of heat
Bomb Calorimeter method
ASTM D4809-18
21.
Khí tự nhiên
Natural gas
Xác định hàm lượng thành phần khí
tự nhiên
(C1 ÷ C6+)
Phương pháp sắc ký khí.
Determination of Natural Gas
(C1 ÷ C6+) content
Gas chromatography method
Metan:
(0,01~100) % mol
Etan:
(0,01~100) % mol
Propan:
(0,01~100) % mol
Iso-butan:
(0,01~10) % mol
N-butan:
(0,01~10) % mol
Neopentan:
(0,01~2) % mol
Iso-pentan:
(0,01~2) % mol
N-pentan:
(0,01~2) %mol
Hexan và đồng
phân:
(0,01~2) % mol
Heptan và đồng
phân:
(0,01~1) % mol
ASTM D1945-14
22.
Xác định hàm lượng Oxy
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Oxygene content.
Gas chromatography method
(0,01~20) % mol
23.
Xác định hàm lượng nitơ
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Nitrogen content.
Gas chromatography method
(0,01~100) % mol
ASTM D1945-14
24.
Xác định hàm lượng khí cacbonit
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Carbon dioxide
content.
Gas chromatography method
(0,01~20) % mol
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 135
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or products
tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
25.
Dầu thô & sản
phẩm dầu mỏ
Crude oil &
products
Xác định cặn cacbon (Phương pháp
vi lượng)
Determination of Carbon Residue
(Micro Method)
(0,10 ~ 30,0) %kl ASTM D4530-15
26.
Xác định hàm lượng Niken
Phương pháp ICP AES
Determination of Nickel content
ICP AES method
0,1 mg/kg ASTM D5708-15
27.
Xác định hàm lượng Vanadi
Phương pháp ICP AES
Determination of Vanadium content
ICP AES method
0,1 mg/kg ASTM D5708-15
28.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp ICP AES
Determination of Iron content
ICP AES method
0,1 mg/kg ASTM D5708-15
29.
Xác định hàm lượng Asphalten
Determination of Asphaltenes
content
(0,5~ 30,0) % kl IP 143-90 & ASTM D6560-17
30.
Dầu thô
Crude oil
Xác định hàm lượng muối
Determination of Salts content
(1~ 500) mg/kg
(0 ~ 150)
lb/1000bbl ASTM D3230-19
31.
Sản phẩm dầu
mỏ
Petroleum
products
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
(0,001~ 0,180) %
kl ASTM D482-19
32.
Xác định điểm khói
Determination of Smoke Point ASTM D1322-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 135
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or products
tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
33.
Khí tự nhiên
Natural gas
Xác định thành phần khí thiên
nhiên và hỗn hợp khí tương tự
Phương pháp sắc ký khí.
Determination of natural gas and
similar gaseous mixtures
GC method
Oxy:
(0.005~20) % mol
Nitơ:
(0.005~100) % mol
CO2:
(0.005~100) % mol
Metan, etan, propan:
(0.001~100) % mol
Butan:
(0.001~10) % mol
C5-C6:
(0.001~5) % mol
Benzene, Toluene,
C7-C9:
(0.001~2) % mol
C10-C14:
(0.001~1) % mol GPA 2286-2014
34.
Xác định thành phần khí thiên
nhiên
Phương pháp GC
Determination of composition with
defined uncertainty
GC method
He:
(0,002~0,5) % mol
H2:
(0,001~0,5) % mol
O2 (0,007~5) % mol
N2 (0,007~40) %
mol
CO (0,001~1) %
mol
CO2
(0,001~10,0) % mol
Metan:
(40~100) % mol
Etan:
(0,002~15) % mol
Propan:
(0,001~5) % mol
Iso-butan:
(0,001~1) % mol
N-butan:
(0,001~1) % mol
Neopentan:
(0,001~0,5) % mol
Iso-pentan:
(0,001~0,5) % mol
N-pentan:
(0,001~0,5) %mol
Hexan và đồng
phân: (0,001~0,5) %
mol
Heptan và đồng
phân: (0,001~0,5)
% mol ISO 6974-6:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 135
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or products
tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
35.
Khí tự nhiên
Natural gas
Tính toán nhiệt trị tỷ trọng trọng
lượng riêng và chỉ số obbe từ
thành phần
Calculation of calorific values,
density, relative density and Wobbe
indices from composition ISO 6976-2016
36.
Xác định hàm lượng thuỷ ngân
Phương pháp AAS
Determination of Mercury content
AAS method
0,001 µg/m3 ASTM D5954 - 98 (2014)e1
37.
Xác định hàm lượng hơi nước
Phương pháp sử dụng thiết bị đo
điện tử
Determination of Water Vapor
Content
Using Electronic Moisture
analyzers method
(0.1 ~ 1000)
lb/mmscf ASTM D5454 - 11 (2020)
38.
Xác định các hợp chất lưu huỳnh
Phương pháp GC
Determination of Sulfur
Compounds
GC method
(0.01 ~ 1 000)
mg/m3 ASTM D5504 - 20
39.
Xác định hàm lượng Hydrogen
Sulfide (H2S)
Phương pháp ống đo đổi màu
Determination of Hydrogen Sulfide
using Length-of-Stain content
Detector Tubes method
0.5 ppm ~ 40 % ASTM D4810 - 20
40.
Xác định hàm lượng Carbon
Dioxide (CO2)
Phương pháp ống đo đổi màu
Determination of Carbon Dioxide
using Length-of-Stain
Detector Tubes method
100 ppm ~ 60 % ASTM D4984 - 20
41.
Nước vỉa, nước
khai thác, nước
biển
Formation water,
production water,
sea water
Xác định giá trị pH
Phương pháp đo điện dùng điện cực
thủy tinh
Determination of pH
Electrometric method using glass
electrode
2 ~ 12 SMEWW 4500 H+ : 2017
42.
Xác định độ kiềm tổng
Phương pháp chuẩn độ phát hiện
điểm cuối bằng đo pH
Determination of total alkalinity
Titrimetric method detecting endpoint by pH SMEWW 2320 : 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 135
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or products
tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
43.
Nước vỉa, nước
khai thác, nước
biển
Formation water,
production water,
sea water
Xác định hàm lượng Cl
-
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Chloride content.
Ion Chromatography method
Nước vỉa/
Formation water:
0,50 mg/L
Nước khai thác/
production water:
0,88 mg/L
Nước biển/ sea
water: 0,93 mg/L ASTM D4327-17
44.
Xác định hàm lượng SO4
2-
Phương pháp sắc ký ion.
Determination of SO4
2-
content
Ion chromatography method
Nước vỉa/
Formation water:
0,51 mg/L
Nước khai thác/
production water:
0,73 mg/L
Nước biển/ sea
water: 0,88 mg/L ASTM D4327-17
Chú thích/ Note:
ASTM: American Society for Testing and Materials
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
GPA: Gas Processors Association
IP: Energy Institute (formerly Institute of Petroleum)
Ngày hiệu lực:
18/05/2025
Địa điểm công nhận:
Lô E2b-5, đường D1, Khu công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
135