Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương
Số VILAS:
084
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | ||||
Laboratory: | Center of Natural Resources and Environment Technical -Monitoring | ||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương | ||||
Organization: | Binh Duong Derpartment of Natural Resources and Environment | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Chí Cường | |||||
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope | |||
|
Nguyễn Chí Cường | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |||
|
Bùi Hồng Nga | ||||
|
Nguyễn Minh Tâm | ||||
|
Trần Dung Quốc | Các phép thử hiện trường được công nhận Onstie Accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-N) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of Nitrate-nitrogen content (NO3-N) Molecular absorption spectrometric method. | 0,3 mg/L | HACH 8171-MR-1998 (DR 6000) |
|
1,5 mg/L | HACH 8039-HR-1998 (DR 6000) | ||
|
2,0 mg/L | TCVN 7323-2:2004 (ISO 7890-2:1986) | ||
|
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-N) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of Nitrite-nitrogen content (NO2-N) Molecular absorption spectrometric method. | 0,01 mg/L | HACH 8507-1998 (DR 6000) | |
|
0,01 mg/L | SMEWW 4500 NO2- (B)-2017 | ||
|
0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 E) | ||
|
Xác định hàm lượng Amoniac (NH3-N) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of Amoniac- Nitrogen content (NH3-N) Molecular absorption spectrometric method | 0,5 mg/L | HACH 8038-1998 (DR 6000) | |
|
Xác định hàm lượng Amoniac (NH3-N) Phương pháp chuẩn độ Determination of Amoniac- Nitrogen content (NH3-N) Titrimetric Method | 0,5 mg/L | TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984) | |
|
Xác định màu sắc Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of colour Molecular absorption spectrometric method | 7 mg/L (Pt-Co) | HACH 8025-1998 (DR 6000) | |
|
TCVN 6185:2008 (ISO 7887:1994) | |||
|
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of Sulfate content Molecular absorption spectrometric method | 20 mg/L | HACH 8051-1998 (DR 6000) | |
|
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water | Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfate content Gravimetric Method | 30 mg/L | TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990) |
|
Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) | |
|
Xác định hàm lượng Sunphua (S2-) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of Sulfide content Molecular absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | HACH 8131-1998 (DR 6000) | |
|
Xác định hàm lượng sắt tổng Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of total iron content Molecular absorption spectrometric method | 0,05 mg/L | HACH 8008-1998 (DR 6000) | |
|
0,03 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988 E) | ||
|
Xác định hàm lượng Phosphate (PO43-) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of phosphate- content Molecular absorption spectrometric method | 0,15 mg/L | HACH 8048-1998 (DR 6000) | |
|
0,05 mg/L | SMEWW 4500 PO43- (E)-2017 | ||
|
Xác định tổng Canxi và Magiê (Ca và Mg). Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Calcium and Magnesium content. EDTA titrimetric method | 5 mg/L (CaCO3) | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984 E) | |
|
10 mg/L (CacCO3) | SMEWW 2340 C-2017 | ||
|
Xác định Clo dư (Cl2) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of free Chlorine Molecular absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | HACH 8021-1998 (DR 6000) | |
|
Xác định Clo dư (Cl2) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of free Chlorine Molecular absorption spectrometric method | 0,5 mg/L | SMEWW4500-Cl2 (G)-2017 | |
|
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water | Xác định Clo dư (Cl2) Phương pháp chuẩn độ Determination of free Chlorine Titrimetric Method | 0,9 mg/L | TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990) |
|
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-). Phương pháp chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị cromat Determination of Chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicator | 15 mg/L | SMEWW 4500 Cl-(B)-2017 | |
|
20 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | ||
|
Xác định hàm lượng Niken (Ni). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) | 0,1 mg/L | TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E) | |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) | 0,1 mg/L | TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E) | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) | 0,05 mg/L | TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E) | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cadmium content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) | 0,05 mg/L | TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E) | |
|
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water | Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) | 0,5 mg/L | TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E) |
|
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B-2017 | |
|
Xác định hàm lượng Crom (Cr). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) | 0,2 mg/L | TCVN 6222:2008 (ISO 9174:1998) | |
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of chemical oxygen demand Molecular absorption spectrometric method | 10 mgO2/L | HACH 8000-1998 (DR 6000) | |
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titrimetric Method | 30 mgO2/L | TCVN 6491:1999 (ISO 6060:1989) | |
|
40 mgO2/L | SMEWW 5220(C)-2017 | ||
|
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) | 3,0 mgO2/L | TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) | |
10 mgO2/L | SMEWW 5210 BOD(B)-2017 | |||
|
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water | Xác định hàm lượng Nitơ tổng (tổng N) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of total Nitrogen content (total N) Molecular absorption spectrometric method | 6,0 mg/L | HACH 10071-1998 (DR 6000) |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng (tổng N) Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content (total N) Titrimetric Method | 6,0 mg/L | TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991) | |
|
Xác định hàm lượng Phospho tổng (tổng PO43-) tính theo P Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of total phosphorus content (total PO43-) Molecular absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500 P(B&E)-2017 | |
|
0,07 mg/L | HACH 8190-1998 (DR 6000) | ||
|
0,1 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) | ||
|
Xác định độ đục Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of turbidity Molecular absorption spectrometric method | 1,5 NTU | HACH 47000-88-1997 (HACH 2100N) | |
|
1,5 NTU | TCVN 6184:2008 (ISO 6703-1:1984 E) | ||
|
Xác định hàm lượng cặn lơ lửng (SS) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of suspended solid content Molecular absorption spectrometric method | 15 mg/L | HACH 8006-1998 (DR 6000) | |
|
Xác định hàm lượng cặn lơ lửng (SS) Phương pháp trọng lượng Determination of suspended solid content Gravimetric Method | 15 mg/L | SMEWW 2540(D)-2017 | |
|
15 mg/L | TCVN 6625: 2000 (ISO 11923:1997) | ||
|
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water | Xác định hàm lượng Asen (As). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Asenic content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (CV-AAS method) | 1 µg/L | TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996) |
|
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt. Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of mass part of surface-active agents. Molecular absorption spectrometric method | 0,2 mg/L | HACH 8028-2005 (DR 6000) | |
|
0,2 mg/L | SMEWW 5540(C)-2017 | ||
|
Xác định hàm lượng dầu mỡ động, thực vật. Phương pháp trọng lượng Determination of animal and plant oil content. Gravimetric Method | 1 mg/L | SMEWW 5520(B&F)-2017 | |
|
Xác định hàm lượng dầu khoáng. Phương pháp trọng lượng Determination of mineral oil content. Gravimetric Method | 1 mg/L | SMEWW 5520-(B&F)-2017 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Mercury content. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (CV-AAS method) | 1,0 µg/L | TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999) | |
|
Xác định hàm lượng Selen (Se). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Selenium content. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (CV-AAS method) | 5 µg/L | TCVN 6183:1996 | |
|
Nước ngầm underground water | Xác định hàm lượng Benzene Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa Determination of Benzene content. Flame ionization gas chromatography method. | 3 µg/L | HD-TN-C6H6, C6H5Cl - 2018 |
|
Xác định hàm lượng Chlorobenzene Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa. Determination of Chlorobenzene content. Flame ionization gas chromatography method. | 3,5 µg/L | HD-TN-C6H6, C6H5Cl - 2018 | |
|
Xác định hàm lượng Benzo[a]pyrene Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa. Determination of Benzo[a]pyrene content. Flame ionization gas chromatography method. | 0,5 µg/L | HD-TN- Benzo[a]pyrene - 2018 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng Niken (Ni). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS | 10 mg/kg | TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000 |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS | 1 mg/kg | TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS | 0,6 mg/kg | TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Cadmium content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS | 1,67 mg/kg | TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000 |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS | 27 mg/kg | TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan (Mn). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS | 2,1 mg/kg | TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Crom (Cr). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Chromium content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS | 5,3 mg/kg | TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000 | |
|
Không khí Air ambient | Xác định hàm lượng bụi. Phương pháp khối lượng (x) Determination of suspended dusts content. Weight method | 34 µg/m3 | TCVN 5067:1995 |
|
Xác định nhiệt độ, độ ẩm (x) Determination of temperature, humidification | (10 ~ 50) 0C (10 ~ 90) %RH | HD-HT-VKH (Ref. QCVN 46:2012/BTNMT, Kestrel 5500) | |
|
Không khí Air ambient (Không bao gồm nhà cao tầng/ exlude high building) | Xác định tiếng ồn (x) Demetrmination of noise level | (30 ~ 135) dBA | TCVN 7878-2:2010 (ISO 1996-2:2007) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wastewater, surface water, underground water | Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliform, E. coli Phương pháp nhiều ống Detection and enumeration of the spores of Coliform, E. coli. Multiple tube method | 03 MPN/100mL | HD-TN-Coliform, E.Coli-2021 (Ref. TCVN 6187-2:1996) |
Ngày hiệu lực:
13/11/2024
Địa điểm công nhận:
26 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
84