Trung tâm thí nghiệm dệt may. Chi nhánh Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu dệt may tại Tp. Hồ Chí Minh
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần - Viện ghiên cứu dệt may
Số VILAS:
169
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED CALIBRATIONS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm thí nghiệm dệt may, Chi nhánh Công ty Cổ phần –
Viện nghiên cứu dệt may tại Tp Hồ Chí Minh
Laboratory:
Textile Testing Center, Branch of Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company in Ho Chi Minh City
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu dệt may
Organization:
Vietnam Textie Reseach Institute - Joint Stock Company
Lĩnh vực:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field:
Measurement - Calibration
Người quản lý:
Nguyễn Văn Chất
Laboratory manager:
Nguyen Van Chat
Số hiệu/ Code: VILAS 169
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày 28/12/2024.
Địa chỉ/ Address: 345/ 128A Trần Hưng Đạo, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
345/128A Tran Hung Dao street, District 1, Ho Chi Minh City
Địa điểm/ Location: 345/ 128A Trần Hưng Đạo, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
345/128A Tran Hung Dao street, District 1, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 39201396 Fax: 028 39202215
E-mail: ptntrsi.10@gmail.com Website: www.phanviendetmay.org.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 169
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài (x)
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy thử độ bền màu ma sát
Rubbing fastness tester
Khoảng cách di chuyển đầu mài
Rubbing head track
(100 ~ 110) mm
QTHC-TRSI:10/24
0,48 mm
2.
Đường kính đầu mài
Rubbing head diameter
(10 ~ 20) mm
0,025 mm
3.
Máy thử độ bền kéo vải / sợi
(Khoảng cách kẹp mẫu)
Fabric/yarn Tensile strength tester
(Clamping distance)
(50 ~ 550) mm
0,42 mm
4.
Quả tạ ép mẫu dùng để thử nghiệm độ dịch chuyển màu của vật liệu dệt may
(Đường kính ngoài)
The weight used for testing the color migration on textile materials (Outside Diameter)
(50 ~ 70) mm
QTHC-TRSI:11/24
0,025 mm
5.
Quả tạ ép mẫu dùng để thử nghiệm độ kết khối của vật liệu dệt may (Kích thước)
The weight used for testing the blocking of textile materials (Dimensions)
(100 ~ 200) mm
0,42 mm
6.
Dưỡng đo mẫu vải (Kích thước)
Template for measuring fabric
(Dimensions)
(50 ~ 900) mm
0,42 mm
7.
Dưỡng đo độ co của vải
(Kích thước)
Shrinkage template
(Dimensions)
(200 ~ 800) mm
0,42 mm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 169
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
8.
Dụng cụ cắt mẫu dùng để xác
định khối lượng vải (Kích thước)
Sample cutter (Dimensions)
(100 ~ 150) cm2
QTHC-TRSI:11/24
0,37 %
Chú thích/ Note:
- QTHC-TRSI:xx/24: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm 2024 / Laboratory-developed calibration procedure, issued in 2024;
(1): Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k = 2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 02 significance digits.
- Trường hợp Trung tâm thí nghiệm dệt may, Chi nhánh Công ty Cổ phần – Viện nghiên cứu dệt may tại Tp Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Textile Testing Center, Branch of Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company in Ho Chi Minh City that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./
.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: 782. 021/QĐ - VPCN L ngày 28 tháng 12 năm 20 1
của giám đốc Văn phòng Công hận Chất lượng)
AFL 01/ 3 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 1 / 4
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm dệt may
Chi nhánh Công ty Cổ phần - Viện ghiên cứu dệt may tại Tp. Hồ Chí Minh
Laboratory: Textile T sting Cent r
Branch of Vietnam Textile R search Insti u e - JSC in Ho Chi Minh City
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần - Viện ghiên cứu dệt may
Organization: Vietnam Textie R seach Insti u e - Joint S ock Company
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of calibration: Measurem nt - Calibration
Người quản lý/
Laboratory man ger:
Lê Đại Hưng
Người có thẩm quyền ký/ Ap roved signatory:
T Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Đại Hưng
Các phép hiệu chuẩn được ông hận
Ac redited calibrations
2. Nguyễn Văn Chất
3. Nguyễn Thanh Tuyến
Số hiệu/ Code: VILAS 169
Hiệu lực ông hận/ Period f Validation: 28/12 024
Địa chỉ/ Ad res : 345/128A Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
345/128A Tran Hung Dao stre t, Distr c 1, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: 345/128A Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
345/128A Tran Hung Dao stre t, Distr c 1, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 3920 1 94 Fax: 028 3920 215
E-mail: trsi@gmail.com Website: w .phanviendetmay.org.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED CALIBRATION
VILAS 169
AFL 01/ 3 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 2 / 4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng (x)
Field of calibration: Mas
T
Tên đại lượng đo h ặc
phương tiện đo ược
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurem nt
Quy trình iệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả nă g đo và hiệu
chuẩn (CMC)
1
/
Calibration a d
Measurem nt
Cap bil ty (CMC)
1 1
Cân cấp chín xác I
Bal nce las I
10 mg ~ 2 0 g
QTHC-TRSI: 03/21
0,73 mg
2
Cân cấp chín xác I
Bal nce las I
50 mg ~ 20 g 31 mg
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt (x)
Field of calibration: Temperature
T
Tên đại lượng đo h ặc
phương tiện đo ược
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurem nt
Quy trình iệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả nă g đo và hiệu
chuẩn (CMC)
1
/
alibration a d
Measurem nt
Cap bil ty (CMC)
1 1
Tủ sấy
Dry Oven
(37 ~120) C QTHC-TRSI: 01/2 1,4 C
2
Bể gia nhiệt
Water bath
(40 ~90) C QTHC-TRSI: 02/ 1 0,91 C
3
Thiết bị ép gia nhiệt
có bộ điều khiển và
đồng hồ đo nhiệt
Thermal pres has
control er and
temperature gauges
(150~ 210) C QTHC-TRSI: 04/21 1,3 C
4
Máy giặt có bộ điều
khiển và đồng hồ đo
nhiệt
Washing machine
has control er and
temperature gauges
(40 ~ 90) C QTHC-TRSI: 05/21 0,9 C
5
Máy sấy lồng quay
có bộ điều khiển và
đồng hồ đo nhiệt
Tumble drye has
control er and
temperature gauges
(60 ~ 80) C QTHC-TRSI: 06/21 3,0 C
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED CALIBRATION
VILAS 169
AFL 01/ 3 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 3 / 4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực (x)
Field of calibration: Force
T
Tên đại lượng đo h ặc
phương tiện đo ược
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurem nt
Quy trình iệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả nă g đo và hiệu
chuẩn (CMC)
1
/
Calibration a d
Measurem nt
Cap bil ty (CMC)
1 1
Máy thử độ bền kéo
Tensile t s ing
machines
(50 50 ) kgf
(50 50 ) kN
ĐLVN 109:20 2 0,5 x 10
-2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số (x)
Field of calibration: Frequency
T
Tên đại lượng đo h ặc
phương tiện đo ược
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurem nt
Quy trình iệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả nă g đo và hiệu
chuẩn (CMC)
1
/
Calibration a d
Measurem nt
Cap bil ty (CMC)
1 1
Lồng quay của máy
giặt, máy sấy lồng
quay
Rota ing drum of
Washing machine, Tumble Drye
(40 ~ 150 ) rpm QTHC - TRSI:07/21 0,64 rpm
2
Trục quay của máy
thử độ bền màu giặt
cố , máy thử độ vón
gút mặt vải, máy thử
mài mòn Martindale, máy móc xước vải
Rota ing shaft o
Washing col r
fastnes tes r, Random tumble
pil ng tes r, Martindale abr sion
tes r, IC mace snag
tes r
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED CALIBRATION
VILAS 169
AFL 01/ 3 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 4 /
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang (x)
Field of calibration: Optical
T
Tên đại lượng đo h ặc
phương tiện đo ược
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurem nt
Quy trình iệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả nă g đo và hiệu
chuẩn (CMC)
1
/
Calibration a d
Measurem nt
Cap bil ty (CMC)
1 1
Tủ so màu
Light box
(20 ~ 7 50 ) K
QTHC - TRSI:08/21
52 K
(850 ~ 3 0 ) lx 2,6 %
Ghi chú/ Notes:
(x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện goài PTN/ On-site calibration
QTHC-. : Quy trình iệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s dev loped procedure
(1) Khả nă g đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể iện bởi độ không đảm bảo đ mở rộng, diễn đạt ở mức
tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố t i đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration a d
Measurem nt Cap bil ty (CMC) expres d as n expande uncertainty, expres d at p roximately
95% lev l of confidenc , us al y using a coverage factor k=2 and expres d with maximu 2
sign ficance dig ts.
Ngày hiệu lực:
28/12/2024
Địa điểm công nhận:
345/128A Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
169