Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek
Số VILAS: 
1399
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 1001.2022/QĐ -VPCNCL ngày 27 tháng 12 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek Laboratory: Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek Organization: Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Huỳnh Thùy Trang Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Huỳnh Thùy Trang Các phép thử được công nhận/ All of accredited tests 2. Hồ Hữu Hoành 3. Nguyễn Tuấn Huy Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests 4. Lê Thị Huệ Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests Số hiệu/ Code: VILAS 1399 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/11/2024 Địa chỉ/ Address: Lô F4, Tòa nhà Vạn Đạt, số 12 đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Lot F4, Van Dat Tower, No.12 CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm/Location: Lô F4, Tòa nhà Vạn Đạt, số 12 đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Lot F4, Van Dat Tower, No.12 CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: (+84) 28 2212 0680 Fax: E-mail: navitekcorp@gmail.com Website: www.navitekjsc.com/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nông sản Agricultural Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50: 2 CFU/25g ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020 2. Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of E. coli Most probable number technique LOD50: 2 CFU/g 0 MPN/g ISO 16649-3:2015 3. Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique LOD50: 2 CFU/g 0 MPN/g TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 4. Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trang Enumeration of yeasts and moulds Spread plate technique 10 CFU/g TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 5. Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu Food, functional foods, fish and fishery products, animal & aquatic feeds and materials Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí (30oC) Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of aerobic microorganisms at 30oC Pour plate technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 6. Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique LOD50: 2 CFU/g (mL) 0 MPN/g (mL) TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 7. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of β-glucuronidase-positive E. coli Pour plate technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 8. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonela spp. LOD50: 2 CFU/25g (mL) ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu Food, functional foods, fish and fishery products, animal & aquatic feeds and materials Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) Kỹ thuật cấy trang Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Spread plate technique 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 6888-1:2021 10. Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trang Enumeration of yeasts and moulds Spread plate technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) Ghi chú/note: - ISO: International Organization for Standardization. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Xác định mùi Threshold Odor test POD (1,0 mg/L): 95% SMEWW 2150B:2017 2. Xác định vị Flavor Threshold test (FTT) POD (0,25%): 95% SMEWW 2160B:2017 3. Xác định hàm lượng kim loại Nhôm (Al), Bari (Ba) Phương pháp GF-AAS Determination of Aluminum (Al), Barium (Ba) content GF-AAS method Al: 0,01 mg/L Ba: 0,20 mg/L SMEWW 3113B:2017 4. Xác định hàm lượng kim loại Stronti (Sr) Phương pháp F-AAS Determination of Strontium (Sr) content F-AAS method 0,30 mg/L SMEWW 3111B:2017 5. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and Agricultural products Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of Crude fiber content Gravimetric method 0,3 % TCVN 5103:1990 6. Xác định hàm lượng Nitrat, Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate, Nitrite content UV-VIS method Nitrat: 25 mg/kg Nitrit: 3,0 mg/kg TCVN 8742:2011 7. Xác định hàm lượng Arsen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 0,05 mg/kg AOAC 986.15 8. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,02 mg/kg AOAC 971.21 9. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd), Lead (Pb) content GF-AAS method Cd: 0,007 mg/kg Pb: 0,070 mg/kg AOAC 999.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and Agricultural products Xác định hàm lượng Sắt (Fe), Đồng (Cu), Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe), Copper (Cu), Zinc (Zn) content F-AAS method Fe; 1,0 mg/kg Cu: 1,0 mg/kg Zn: 1,0 mg/kg AOAC 999.10 11. Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp F-AAS Determination of Tin (Sn) content F-AAS method 50 mg/kg ISO 17240:2004 12. Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K), Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na), Potassium (K), Calcium (Ca) content F-AAS method Na: 5,0 mg/kg K: 5,0 mg/kg Ca: 15 mg/kg AOAC 985.35 13. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal & aquatic feeds Xác định độ ẩm và hàm luợng chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and other volatile matter content Gravimetric method 0,2 % TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999) 14. Xác định hàm lượng Nitơ và tính Protein thô Phương pháp chuẩn độ Kjeldahl Determination of Nitrogen and Crude protein content Titrimetric method (Kjeldahl) 0,3 % TCVN 4328-2:2011 (ISO 5983-2:2009) 15. Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi Phương pháp chuẩn độ Determination of Total volatile base nitrogen (TVBN) Titrimetric method 7,0 mgN/100g TCVN 10326:2014 (EC No.152/2009) 16. Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonia nitrogen content (NH3) Distillation method 7,0 mgN/100g TCVN 10494:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal & aquatic feeds Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method 0,3 % TCVN 4327:2007 18. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Phương pháp khối lượng Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method 0,07 % TCVN 9474:2012 19. Xác định hàm lượng béo thô và hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp khối lượng Determination of crude fat and total fat content Gravimetric method Béo thô: 0,3 % Béo tổng số: 0,5 % TCVN 6555:2017 20. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of Crude fiber content Gravimetric method 0,3 % TCVN 4329:2007 21. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method 0,2 % TCVN 1526-1:2007 22. Xác định hàm lượng Sắt (Fe), Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe), Manganese (Mn) content F-AAS method Fe: 5,0 mg/kg Mn: 5,0 mg/kg AOAC 999.10 Ghi chú/note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - SMEWW: Standard method for examination of water and wastewater. - AOAC: Association of Official Analytical Chemists.
  Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek
  Laboratory: Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company
  Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek
  Organization: Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
  Field of testing: Chemical, Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Huỳnh Thùy Trang Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope  
  1.  
Nguyễn Huỳnh Thùy Trang Các phép thử được công nhận Accredited tests  
  1.  
Đặng Năng Tài Các phép thử Hoá được công nhận Accredited Chemical tests  
  1.  
Đặng Nguyễn Minh Khôi  
  1.  
Nguyễn Tuấn Huy  
  1.  
Hồ Hữu Hoành Các phép thử Sinh được công nhận Accredited Biological tests  
  1.  
Lê Thị Huệ  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 1399 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 24/11/2024 Địa chỉ/ Address:           Lô F4, Toà nhà Vạn Đạt, số 12 đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh,                    Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh Lot F4, Van Dat Tower, No.12 CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam Đia điểm/ Location:      Lô F4, Toà nhà Vạn Đạt, số 12 đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh,                   Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh Lot F4, Van Dat Tower, No.12 CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel:             (+84) 28 2212 0680                                 Fax: E-mail:                         navitekcorp@gmail.com                      Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, surface water, ground water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp sắc ký ion (IC) Determination of amonia content IC method 0,1 mgN/L TCVN 6660:2000 (ISO 14911:1998)
  1.  
Xác định hàm lượng các Anion Phương pháp IC Determination of anions content IC method Fluoride: 0,5 mg/L SK02-N-Anion 2021 (Ref. SMEWW 4110B:2017)
  1.  
Bromide: 0,5 mg/L
  1.  
Chloride: 0,5 mg/L
  1.  
Phosphate: 0,65 mgP/L
  1.  
Sunlfate: 2,0 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp khử cadmi Determination of nitrate Cadmium reduction method 0,05 mg/L SMEWW 4500-NO3-.E: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng xyanua Phương pháp chưng cất và so màu Determination of Cyanide Distillation and colorimetric method 0,005 mg/L SMEWW 4500-CN-.C&E: 2017
  1.  
Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, ground water Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 5,0 mgCaCO3/L SMEWW 2340B: 2017
  1.  
Xác định chỉ số Permanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total Dissoleved Solid content at 180oC 16 mg/L SMEWW 2540C: 2017
  1.  
Xác định độ pH     Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định độ đục Determination of Turbidity 0,8 NTU SMEWW 2130B: 2017
 
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of colour 7 TCU SMEWW 2120C: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphorus content UV-VIS method 0,020 mgP/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định hàm lượng H2S Phương pháp UV-VIS Determination of H2S content UV-VIS method 0,05 mg/L HL22-N-Sunfua 2021 (Ref. SMEWW 4500-S2-. D:2017)
  1.  
Xác định hàm lượng phenol  Phương pháp so màu Determination of phenol Colorimetric method 0,006 mg/L SMEWW 5530 B&C: 2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất nước thải Domestic water,  bottled water, ground water, surface water wastewater Xác định hàm lượng nguyên tố: Ca, Cu, Fe, K, Na, Mg, Mn, Zn Phương pháp F-AAS. Determination of metals Ca, Cu, Fe, K, Na, Mg, Mn, Zn F-AAS method Ca: 0,4 mg/L SMEWW 3111B: 2017
Cu: 0,2 mg/L
Fe: 0,1 mg/L
K: 0,1 mg/L
Na: 0,1 mg/L
Mg: 0,04 mg/L
Mn: 0,03 mg/L
Zn: 0,07 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS Method 0,3 μg/L SMEWW 3112B: 2017
 
  1.  
Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of Asenic content HG-AAS Method As: 1,0 μg/L SMEWW 3114C: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng nguyên tố: Cd, Pb, Cr, Ni, Mo, Se Phương pháp GF-AAS Determination of Cd, Pb, Cr, Ni, Mo, Se content GF-AAS Method Cd: 0,7 μg/L SMEWW 3113B: 2017
Pb: 7,0 μg/L
Cr: 7,0 μg/L
Ni: 10 μg/L
Mo: 14 μg/L
Se: 7,0 μg/L
 
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất nước thải Domestic water,  bottled water, ground water, surface water wastewater Xác định hàm lượng Borat Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Determination of borate Spectrometric method using azomethine-H 0,1 mg/L TCVN 6635:2000
  1.  
Xác định các chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp đo chỉ số Metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants Mesurement of the methylene blue index (MBAS) 0,053 mg/L HL16-N-MBAS ; 2021 (Ref. TCVN 6622-1 : 2009)
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water,  bottled water Xác định hàm lượng Sb Phương pháp GF-AAS Determination of Sb content GF-AAS method 2,0 μg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, Surface water ground water Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Determiantion of DO content Đến/to: 45 mg/L TCVN 7325:2016
  1.  
Nước sạch  nước thải Domestic water,  wastewater Xác định clo dư tự do và tổng clo Phương pháp trắc quang sử dụng N, N-dietyl-1,4-phenylenediamin   Determination of free chlorine and total chlorine Colorimetric method using N, N-dietyl-1,4-phenylenediamin 0,12 mg/L TCVN 6225-2: 2012
  1.  
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Sn Phương pháp GF- AAS Determination of Sn content GF-AAS method 20 μg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 40 mg/L SMEWW 5220C: 2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa BOD5 Determination of Biochemical oxygen demand (BOD5) 3 mg/L TCVN 6001-1: 2008
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feed stuffs, aquafeed Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Pb, Cd content GF-AAS method Pb: 0,4 mg/kg TCVN 9126:2009 AOAC 999.10
  1.  
Cd: 0,04 mg/kg
  1.  
Xác định hàm lượng Cu, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn content F-AAS Method Cu: 10 mg/kg TCVN 9126:2009 AOAC 999.10
  1.  
Zn: 5,0 mg/kg
  1.  
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method Hg: 0,05 mg/kg TCVN 7604:2007 AOAC 971.21
  1.  
Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method As: 0,10 mg/kg AOAC 986.15
Ghi chú/ Note; SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water AOAC: Association of Official Analytical Chemists SK02…, HL22….HL16-N-MBAS: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Định lượng Coliforms Phương pháp MPN. Enumeration of Coliforms MPN method 1,8 MPN/100mL SMEWW  9221B: 2017
  1.  
Định lượng Fecal Coliforms Phương pháp MPN. Enumeration of Fecal Coliforms MPN method SMEWW  9221E: 2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước hồ bơi Domestic water, bottled water, pool water     Phát hiện và định lượng Coliforms, E. coli Phương pháp màng lọc Detection and Enumeration of Coliforms/ E. coli Membrane filtration method 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL TCVN 6187-1 : 2019
  1.  
Định lượng vi khuẩn đường ruột (intestinal enterococci) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL ISO 7899-2: 2000
  1.  
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
  1.  
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method 1 CFU/50mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
  1.  
Nước sạch, nước hồ bơi Domestic water, pool water Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method 1 CFU/100mL SMEWW 9213B: 2017
  1.  
Thực phẩm dạng lỏng (nước chấm), sữa bột, thực phẩm chức năng (dạng bột) Liquid Food (sauce), milk powder, functional foods (powder products) Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp LOD50: 2 CFU/25g (mL) ISO 6579-1:2017/AMD 1:2020
  1.  
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza   Phần 2: kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44ºC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli  Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucoronide  10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 16649-2:2001
  1.  
Thực phẩm dạng lỏng (nước chấm), sữa bột, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản (dạng bột) Liquid Food (sauce),               milk powder, functional foods animal feed, aquafeed (powder products) Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Detection and enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-d-glucuronide 0 MPN/g(mL) LOD50: 2 CFU/g (mL) ISO 16649-3:2015
  1.  
Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp đổ đĩa Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
  1.  
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (Excluded sampling) Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Detection and enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-d-glucuronide 0 MPN/g (mL), mẫu/sample LOD50: 1 CFU/ mẫu/sample ISO 16649-3 : 2015
  1.  
Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp đổ đĩa Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/ mẫu/sample TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50: 1 CFU/ mẫu/sample ISO 6579-1:2017/ AMD 1:2020
  1.  
Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique 10 CFU/ mẫu/sample ISO 4833-1:2013
Ghi chú/ Note; SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water  
Ngày hiệu lực: 
24/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô F4, Toà nhà Vạn Đạt, số 12 đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1399
© 2016 by BoA. All right reserved