Phòng Kiểm nghiệm phân bón

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Khảo kiểm nghiệm phân bón Quốc gia
Số VILAS: 
824
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm phân bón
Laboratory: Fertilizer Analyzing Division
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Khảo kiểm nghiệm phân bón Quốc gia
Organization: National Center for Fertilizer Testing
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Kim Dung Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
 
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Nguyễn Thị Kim Dung Các phép thử được công nhận / Accredited tests
  1.  
Đặng Thị Mừng
  1.  
Đỗ Thị Th
  1.  
Phạm Thị Dung
Số hiệu / Code: VILAS 824 Hiệu lực công nhận / Period of Validation:   13/06/2024 Địa chỉ / Address:       65 Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội Đia điểm / Location: 65 Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội Điện thoại / Tel:          (+84) 243 789 4395                Fax:  E-mail:                                                                                    Website: Lĩnh vực thử nghiệm:           Hoá Field of testing:                      Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Phân ure Urea fertilizers Xác định hàm lượng biuret trong phân ure Phương pháp đo bằng thiết bị quang phổ UV-VIS Determination of biuret (Biuret)  content in urea Spectrophotometric method (UV-VIS) 0,25% TCVN 2620:2014
  1.  
Xác định độ ẩm  Phương pháp sấy khô Determination of moisture Drying method 0,10% TCVN 2620:2014
  1.  
Phân bón Diamoni phosphate (DAP) Diammonium phosphate fertilizer Xác định độ ẩm Phương pháp sấy khô Determination of moisture Drying method 0,10% TCVN 8856:2018
  1.  
Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizers Xác định hàm lượng P2O5hh Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus (P2O5) content Gravimetric method 0,3% TCVN 1078:2018
  1.  
Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of grain size Sieve analysis method - TCVN 1078:2018
  1.  
Phân supe phosphat Super phosphate fertilizers Xác định hàm lượng P2O5hh Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus (P2O5) content Gravimetric method 0,30% TCVN 4440:2018
  1.  
Phân bón chứa nitơ dạng nitrat Fertilizers in the form of nitrates Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (N) Phương pháp Kjeldahl Determination of total  nitrogen (N) content Kieldhal method 0,30% TCVN 10682:2015
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrate content by Kjeldahl method 0,30% TCVN 10682:2015
  1.  
Phân bón chứa Nitơ (trừ phân chứa Nitrat) Fertilizers (except nitrate fertilizer) Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (N) Phương pháp Kjeldahl Determination of total  nitrogen (N) content Kieldhal method 0,3 % TCVN 8557:2010
  1.  
Phân bón rắn Solid Fertilizers Xác định hàm lượng phospho hòa tan trong nước Phương pháp quang phổ Determination of water – soluble phosphate content Spectrophotometric method 0,30% TCVN 10678:2015
  1.  
Xác định pH Phương pháp sử dụng máy đo pH Detemination pH Using pH meter method - KNPB/HD/001 2021 (Ref. TCVN 5979 : 2007)
  1.  
Phân bón lỏng Liquid fertilizers Xác định pH Phương pháp sử dụng máy đo pH Detemination pH Using pH meter method - KNPB/HD/002 2021 (Ref. TCVN 6492 : 2011)
  1.  
Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng Phương pháp dùng bình  pyknometer Determination of density, proportion Method of using pyknometer - KNPB/HD/121 2021 (Ref. TCVN 3731 : 2007)
  1.  
Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định độ ẩm Phương pháp sấy khô Determination of moisture Drying method 0,10% TCVN 5815:2018
 
  1.  
Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (N) Phương pháp Kjeldahl Determination of total  nitrogen (N) content. Kieldhal method 0,30% TCVN 5815:2018
  1.  
Xác định hàm lượng P2O5hh Phương pháp khối lượng Determination of available phosphorus (P2O5) content Gravimetric method 0,30% TCVN 5815:2018
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (N) Phương pháp Dumas Determination of total  nitrogen (N) content Dumas method 0,10% KNPB/HD/128 2020 Ref.AOAC 993.13
  1.  
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh (S) tổng số. Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur (S) content Gravimetric method 0,20% TCVN 9296:2012
  1.  
Xác định hàm lượng axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of Free acid content Titration method 0,20% TCVN 9292:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride dissolved in water Titration method 0,20% TCVN 8558:2010
  1.  
Xác định hàm lượng Ca (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium ( calcium oxide ) content Titration method 1,00% TVCN 12598:2018
 
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Mg (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of magnesium(magnesium  oxide) content Titration method 1,00% TVCN 12598:2018
  1.  
Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do Phương pháp định lượng Nitơ formol và hiệu chính với Nitơ ammoniac Determination of free amino acids content Formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen 0,54% TCVN 12620:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu (K2O) Phương pháp đo bằng quang kế ngọn lửa Determination of available potassium (K2O) content flame photometer method 0,06% TCVN 8560:2018
  1.  
Xác định hàm lượng phospho tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-Vis) Determination of total phosphorus Spectrophotometric method 0,30% TCVN 8563:2010
  1.  
Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu  (P2O5) Phương pháp UV-Vis Determination of available phosphorus (P2O5) content UV-VIS method 0,60% TCVN 8559:2010
  1.  
Xác định độ ẩm . Phương pháp sấy khô Determination of moisture Drying method 0,10% TCVN 9297:2012
 
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Bo tan trong nước Phương pháp UV-VIS Determination of water - soluble boron content UV-VIS method 45 mg/kg TCVN 10680:2015
  1.  
Xác định hàm lượng Bo tan trong axit Phương pháp UV-VIS Determination of acid - soluble boron content UV-VIS method 45 mg/kg TCVN 10679:2015
  1.  
Xác định hàm lượng silic hữu hiệu Phương pháp UV-VIS Determination of available silicon content UV-VIS method 0,10% TCVN 11407:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of total iron Atomic absorption spectrometry method 20 mg/kg TCVN 9283:2018
  1.  
Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Canxi oxit (CaO)  tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total calcium (Ca) and calcium oxide content F-AAS method 100 mg/kg TCVN 9284:2018
  1.  
Xác định hàm lượng Magie (Mg), Magie oxit (MgO) tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total magnesium (Mg) and magnesium oxide content F-AAS method 15 mg/kg TCVN 9285:2018
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng tổng số (Cu) Phương pháp F-AAS   Determination of total copper (Cu) content F-AAS method 10 mg/kg TCVN 9286:2018
 
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Coban (Co) tổng số Phương pháp F-AAS   Determination of total Coban (Co) content F-AAS method 11mg/kg TCVN 9287:2018
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) tổng số Phương pháp F-AAS   Determination of total manganese (Mn) content F-AAS method 10mg/kg TCVN 9288:2012
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) tổng số Phương pháp F-AAS   Determination of total zinc (Zn) content F-AAS method 12mg/kg TCVN 9289:2012
  1.  
Xác định hàm lượng Crom (Cr) tổng số Phương pháp F-AAS   Determination of total Crom (Cr) content F-AAS method 45 mg/kg TCVN 10674:2015
  1.  
Xác định hàm lượng Niken (Ni) tổng số Phương pháp F-AAS   Determination of total Niken (Ni) content F-AAS method 13 mg/kg TCVN 10675:2015
  1.  
Xác định hàm lượng Chì tổng số (Pb) Phương pháp F-AAS and GF-AAS Determination of total lead (Pb) content F-AAS and GF-AAS method F-AAS: 15 mg/kg GF-AAS: 0,17 mg/kg TCVN 9290:2018
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) tổng số Phương pháp F-AAS and GF-AAS Determination of total cadmium (Cd) content F-AAS and GF-AAS method F-AAS: 0,45 mg/kg GF-AAS: 0,17 mg/kg TCVN 9291:2018
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Molipden (Mo) tổng số. Phương pháp F-AAS; GF-AAS Determination of total Molipdenum content F-AAS; GF-AAS method F-AAS: 45 mg/kg GF-AAS: 20 mg/kg TCVN 9283:2018
  1.  
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsen content HG-AAS method 0,10 mg/kg TCVN 11403:2016
  1.  
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) tổng số. Phương pháp CV- AAS Determination of  Mercury content CV-AAS method 0,30 mg/kg TCVN 10676:2015
  1.  
Phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón Fertilizers and materials for fertilizer production Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley – Black Determination of total organic matter content Walkley- Black method 0,30% TCVN 9294:2012
  1.  
Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic Phương pháp Walkley – Black Determination of humic acid and fulvic acid content Walkley- Black method  0,20% TCVN 8561:2010
  1.  
Rau, củ, quả, chè Vegestable, fruit, tea Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,02 mg/kg KNPB/HD/165 2021 (Ref.TCVN 8126: 2009 và/and TCVN 7768-1:2007)
  1.  
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,03 mg/kg KNPB/HD/166 2021 (Ref.TCVN 8126: 2009 và/and TCVN 7766:2007)
 
  1.  
Rau, củ, quả, chè Vegestable, fruit, tea Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method 0,04 mg/kg KNPB/HD/167 2021 (Ref.TCVN 8126:2009 và/and TCVN 7770:2007)
  1.  
Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,03 mg/kg KNPB/HD/168 2021 (Ref.TCVN 8126:2009 và/and TCVN 7604:2007)
Chú thích/Note: - KNPB/HD/.  : Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm:           Sinh Field of testing:                      Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Phân bón Fertilizers Định lượng Vi sinh vật cố định đạm: cộng sinh, hội sinh, tự do, kỵ khí Enumeration of Microbial nitrogen fixing: symbiotic, commensalism, freeliving, anaerobic. 10 CFU/g (mL) TCVN 6166:2002
  1.  
Định lượng Vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan: photpho hữu cơ, vô cơ Enumeration of Phosphate – solubilizing microbial, organic phosphorus, inorganicphosphorus compounds. 10 CFU/g (mL) TCVN 6167:1996
  1.  
Định lượng vi sinh vật phân giải Xenlulo: Vi khuẩn, xạ khuẩn, nấm các loại Enumeration of  Micro preparation for cellulose degradation: Bacteria, actinomycetes, fungi 10 CFU/g (mL) TCVN 6168:2002
  1.  
Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50:               3 CFU/25g (mL) KNPB/HD/067 2021 (Ref.TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017)
  1.  
Phương pháp phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định- Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất  Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli - Most probable number technique 0 MPN/g (mL) KNPB/HD/066 2021 (Ref.TCVN 6846: 2007)
  1.  
Phân bón, chế phẩm sinh học Fertilizers, probiotic products Định lượng Trichoderma spp. Enumeration of Trichoderma spp. 10 CFU/g (mL) KNPB/ HD/97 2019  (Ref. Trichoderma and Gliocladium. Volume 1: Basic biology, taxonomy and genetics, 5, 61 pp)
 
  1.  
Phân bón, chế phẩm sinh học Fertilizers, probiotic products Định lượng tổng vi sinh vật  không phân giải hợp chất photpho khó tan Enumeration of  contaminated microorganisms none phosphat-solubilizing 10 CFU/g (mL) KNPB/HD/98 2019 (Ref.TCVN 6167:1996 và/and TCVN 4884-1:2015)
  1.  
Định lượng tổng vi sinh vật không phân giải xenlulo Enumeration of  contaminated microorganisms none cellulose degradation 10 CFU/g (mL) KNPB/HD/98 2019 (Ref.TCVN 6168:2002 và/and TCVN 4884-1:2015)
  1.  
Định lượng vi sinh vật phân giải protein Enumeration of proteolytic microorganisms 10 CFU/g (mL) KNPB/HD/105 2019
  1.  
Định lượng vi sinh vật phân giải tinh bột Enumeration of starch microorganisms 10 CFU/g (mL) KNPB/HD/104 2019
  1.  
Rau củ, quả, chè Vegestable, fruit, tea Định lượng Escherichia coli  dương tính β-Glucuronidaza – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronid Horizontal method for the enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2 : 2001)
  1.  
Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 (CFU/25g) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
Chú thích/Note: - KNPB/HD : Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
13/06/2024
Địa điểm công nhận: 
65 Sa ĐôiPhú ĐôNam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
824
© 2016 by BoA. All right reserved