Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Sở Tài nguyên và Môi trường Thái Nguyên
Số VILAS: 
154
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Nguyên
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
Laboratory: Monitoring centre for resources and environment
Cơ quan chủ quản:  Sở Tài nguyên và Môi trường Thái Nguyên
Organization: Thai Nguyen department of natural resources and environment
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Minh Tùng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Minh Tùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Phạm Thị Nga
  1.  
Trịnh Đức Cường
  1.  
Phạm Thị Thanh Thúy
Số hiệu/ Code:  VILAS 154       Hiệu lực công nhận/ period of validation: 02/12/2025
Địa chỉ / Address: Số 425 A đường Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên
Địa điểm / Location: Số 425 A đường Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên
Điện thoại/ Tel: 0208.3750444  Fax: 0208.3657366
E-mail: ttquantracthainguyen@gmail.com                Website: quantrac.tnmtthainguyen.gov.vn
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định độ dẫn điện (EC) (x) Determination of conductivity (0 ~ 50) mS/cm SMEWW 2510B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) (x) Determination of dissolved oxygen content (0 ~ 16) mg/L TCVN 7325:2016
  1.  
Xác định độ đục (x) Determination of turbidity (0 ~ 800) NTU SMEWW 2130B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Determination of total suspended solids content 2,5 mg/L SMEWW 2540D:2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày Determination of biochemical oxygen demand after 5 days 2 mg/L SMEWW 5210B:2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 5 mg/L SMEWW 5220B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Xác định hàm lượng xianua Phương pháp quang phổ Determination of cyanide content Spectrophotometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500-CN-C&E:2017
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng F-, Cl, NO3, PO43-, NO2- Phương pháp sắc ký ion Determination of F-, Cl, NO3-, PO43-, NO2- content Ion chromatography method
F-: 0,08 mg/L
Cl-: 0,48 mg/L
NO3-: 0,3 mg/L
PO43-: 0,1 mg/L
NO2-: 0,03 mg/L
SMEWW 4110B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg content ICP-MS method
Mn: 0,01mg/L
Zn: 0,01mg/L
Cd: 0,0005mg/L
Ni: 0,0005mg/L
Cr: 0,0005mg/L
Cu: 0,0005mg/L
Pb: 0,0005mg/L
As: 0,0005mg/L
Hg: 0,0005mg/L
SMEWW 3125B:2017
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature (4 ~ 50)0C SMEWW 2550B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Determination of total suspended solids content 2,5 mg/L SMEWW 2540D:2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày Determination of biochemical oxygen demand after 5 days 2 mg/L SMEWW 5210B:2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 25mg/L SMEWW 5220D:2017
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonia content Distillation and titration method 1,5 mg/L TCVN 5988:1995
  1.  
Xác định hàm lượng xianua Phương pháp quang phổ Determination of cyanide content Spectrophotometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500-CN-C&E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng photpho tổng số Phương pháp quang phổ Determination of total phosphorus content Spectrophotometric method 0,3 mg/L SMEWW 4500-P.B&E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitogen content Titrimetric method 1,6 mg/L TCVN 6638:2000
  1.  
Xác định hàm lượng phenol Phương pháp quang phổ Determination of phenols content Spectrophotometric method 0,01 mg/L TCVN 6216:1996
  1.  
Xác định hàm lượng F-, Cl, NO3, PO43- Phương pháp sắc ký ion Determination of F-, Cl, NO3-, PO43-content Ion chromatography method
F-: 0,08 mg/L
Cl-: 0,48 mg/L
NO3-: 0,3 mg/L
PO43-: 0,1 mg/L
SMEWW 4110B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg content ICP-MS method
Mn: 0,01mg/L
Zn: 0,01mg/L
Cd: 0,0005mg/L
Ni: 0,0005mg/L
Cu: 0,0005mg/L
Pb: 0,0005mg/L
As: 0,0005mg/L
Hg: 0,0005mg/L
SMEWW 3125B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5-diphenylcacbazid Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5 diphenylcacbazide 0,01mg/L TCVN 6658:2000
  1.  
Nước dưới đất Ground water Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định độ dẫn điện (x) Determination of conductivity (0 ~ 50) mS/cm SMEWW 2510B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan Determination of total dissolved solids content 2 mg/L SMEWW 2540C:2017
  1.  
Xác định độ cứng toàn phần Phương pháp chuẩn độ Determination of total hardness Titrimetric method 5 mg/L SMEWW 2340C:2017
  1.  
Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng F-, Cl, NO3, PO43-, NO2- Phương pháp sắc ký ion Determination of F-, Cl, NO3-, PO43-, NO2- content Ion chromatography method
F-: 0,08 mg/L
Cl-: 0,43 mg/L
NO3-: 0,3 mg/L
PO43-: 0,1 mg/L
NO2-: 0,03 mg/L
SMEWW 4110B:2017
  1.  
Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg content ICP-MS method
Mn: 0,01mg/L
Zn: 0,01mg/L
Cd: 0,0005mg/L
Ni: 0,0005mg/L
Cu: 0,0005mg/L
Pb: 0,0005mg/L
As: 0,0005mg/L
Hg: 0,0005mg/L
SMEWW 3125B:2017
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng F-, Cl, NO3, PO43-, NO2- Phương pháp sắc ký ion Determination of F-, Cl, NO3-, PO43-, NO2- content Ion chromatography method
F-: 0,08 mg/L
Cl-: 0,43 mg/L
NO3-: 0,3 mg/L
PO43-: 0,1 mg/L
NO2-: 0,03 mg/L
SMEWW 4110B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Mn, Zn, Cd, Ni, Cr, Cu, Pb, As, Hg content ICP-MS method
Mn: 0,01mg/L
Zn: 0,01mg/L
Cd: 0,0005mg/L
Ni: 0,0005mg/L
Cu: 0,0005mg/L
Pb: 0,0005mg/L
As: 0,0005mg/L
Hg: 0,0005mg/L
SMEWW 3125B:2017
  1.  
Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature Đến/to 50 0C TCVN 5508:2009
  1.  
Đo áp suất  Measure pressure   (850 ~ 1.100) hPa MCRE-SOP-KK.PQT08 (2021) (Ref: QCVN 46:2012/BTNMT)
  1.  
Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise levels (30~130) dBA TCVN 7878-2:2018
  1.  
Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of dust content Weighing method 0,1 mg/m3 TCVN 5067:1995
  1.  
Chất thải rắn, bùn thải Solid waste, sludge Xác định pH Determination of pH 1 ~ 14 US EPA Method 9045D:2004 US EPA Method 9040C:2004
  1.  
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Zn, Ni, Co, Ba, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Zn, Ni, Co, Ba, Hg content ICP-MS method
0,005 mg/L Mỗi chất/ each compound
US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3125B:2017 (Phân tích /Analysis)
  1.  
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Zn, Ni, Co, Ba, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Zn, Ni, Co, Ba, Hg content ICP-MS method
As: 0,2mg/kg
Cd: 0,2mg/kg
Pb: 0,3mg/kg
Zn: 0,4mg/kg
Ni: 0,2mg/kg
Co: 0,2mg/kg
Hg: 0,2mg/kg
US EPA Method 3051A:2007 (Chiết /Extract) SMEWW 3125B:2017 (Phân tích /Analysis)
  1.  
Xác định hàm lượng tổng dầu Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease Gravimetric method 6 mg/kg US EPA Method 9071B:1998
  1.  
Chất thải rắn, bùn thải Solid waste, sludge Xác định hàm lượng xianua Phương pháp quang phổ Determination of cyanide content Spectrophotometric method 2 mg/kg US EPA Method 9013:2014 (Chiết /Extract) SMEWW 4500-CN-E:2017 (Phân tích /Analysis)
Chú thích/ Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater US EPA: U.S. Environmental Protection Agency MCRE-SOP-KK: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
02/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 425 A đường Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức: 
154
© 2016 by BoA. All right reserved