Phòng Kiểm tra Chất lượng – Khối Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng (Ladophar)
Số VILAS: 
1152
Tỉnh/Thành phố: 
Lâm Đồng
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra Chất lượng – Khối Chất lượng Laboratory: Department of Quality Control – Quality Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng (Ladophar) Organization: Lam Dong Pharmaceutical Join Stock Company (Ladophar) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Trương Thị Lan Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1152 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029 Địa chỉ/ Address: Số 18 Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng 18 Ngo Quyen street, ward 6, Da Lat city, Lam Dong province Địa điểm/Location: Số 18 Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng 18 Ngo Quyen street, ward 6, Da Lat city, Lam Dong province Điện thoại/ Tel: 02633817835 - 0916310273 Fax: (84-204) 3855018 E-mail: lan.truongthi@ladophar.com Website: www.damhabac.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1152 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao actisô đặc, cao actisô lỏng Artichoke condensed extract, artichoke liquid extract Xác định pH Determination of pH 4 ~ 10 I073363KT- 2024 2. Cao actisô đặc, cao actisô khô Artichoke condensed extract, artichoke dry extract Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp khối lượng Determination of loss on drying Gravimetric method I073373KT-2024 3. Xác định hàm lượng Cynarin Phương pháp UV-VIS Determination of Cynarin content UV-VIS method 0,6 mg/kg I073453KT-2024 4. Xác định hàm lượng acid Chlorogenic Phương pháp HPLC-DAD Determination of Chlorogenic acid content HPLC-DAD method Cao đặc/ condensed extract: 0,4 mg/g Cao khô/ dry extract: 0,3 mg/g I073462KT-2024 5. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: viên nang mềm Health supplement: softgel Xác định hàm lượng Flavonol glycoside (tính theo quercetin) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Flavonol glycoside content (as quercetin) HPLC-DAD method 0,00294 mg/g I073472KT-2024 6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: viên nang mềm, viên nén bao phim Health supplement: softgel, film coated tablet Xác định hàm lượng các vitamin B1 (Thiamin), vitamin B6 (Pyridoxin) Phương pháp HPLC-DAD Determination of vitamine B1 (Thiamine), vitamine B6 (Pyridoxine) content HPLC-DAD method Vitamin B1: 1,9 mg/kg Vitamin B6: 2,4 mg/kg I073592KT-2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1152 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: viên nang mềm, viên nén bao phim Health supplement: softgel, film coated tablet Xác định hàm lượng vitamin B12 (Cyanocobalamin) Phương pháp HPLC-DAD Determination of vitamine B12 (Cyanocobalamin) content HPLC-DAD method Vitamin B12: 0,21 μg/g I073602KT-2024 8. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: cốm bột Health supplement: powder granules Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp khối lượng Determination of loss on drying Gravimetric method I073373KT-2024 9. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng lỏng Health supplement: liquid Xác định pH Determination of pH 4 ~ 10 I073363KT- 2024 10. Trà túi lọc Tea bags Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp khối lượng Determination of loss on drying Gravimetric method I073373KT-2024 Chú thích/ Note: I073…KT …: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1152 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao actisô đặc, cao actisô khô, cao actisô lỏng, cao actisô mềm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng lỏng, viên nang mềm, viên nang cứng, viên nén bao phim, cốm bột, trà túi lọc Artichoke condensed extract, crtichoke dry extract, artichoke liquid extract, artichoke soft extract, health supplement: liquid, softgel, hard capsule, film coated tablet, powder granules, tea bags Định lượng vi sinh vật. Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 TCVN 8275-1:2010 3. Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275-2:2010 4. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucurinid Enumeration of beta- glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl beta-D- glucuronide TCVN 7924-2:2008 5. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1152 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Cao actisô đặc, cao actisô khô, cao actisô lỏng, cao actisô mềm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng lỏng, viên nang mềm, viên nang cứng, viên nén bao phim, cốm bột, trà túi lọc Artichoke condensed extract, crtichoke dry extract, artichoke liquid extract, artichoke soft extract, health supplement: liquid, softgel, hard capsule, film coated tablet, powder granules, tea bags Định lượng Bacillus ceureus giả định. Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C TCVN 4992:2005 7. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique TCVN 4991:2005 8. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique TCVN 6848:2007 9. Phát hiện và định lượng Coliforms. Kĩ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of coliforns Most probable number technique TCVN 4882:2007 10. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Cao actisô/ Artichoke extract: eLOD50: 2,5 CFU/ 25g (mL) Cốm bột, trà túi lọc/ powder granules, tea bags: eLOD50: 5,5 CFU/ 25g (mL) Dạng lỏng/ liquid: eLOD50: 0,9 CFU/ 25g (mL) Dạng viên/ tablet: eLOD50: 2,8 CFU/ 25g (mL) TCVN 10780-1:2017 Trường hợp Phòng Kiểm tra Chất lượng – Khối Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm tra Chất lượng – Khối Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Department of Quality Control – Quality Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
23/10/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 18 Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức: 
1152
© 2016 by BoA. All right reserved