Phòng thí nghiệm nhà máy biến áp truyền tải

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Hitachi Energy Việt Nam
Số VILAS: 
592
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm nhà máy biến áp truyền tải
Laboratory: Small Power Transformer Testing Laboratory  (SPT Testing Laboratory)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hitachi Energy Việt Nam
Organization: Hitachi Energy Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý/Laboratory manager: Hoàng Như Tráng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Hoàng Như Tráng Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
 
  1.  
Phạm Văn Kiểm  
Số hiệu/ Code:            VILAS 592  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  02/11/2024  
Địa chỉ/ Address: Km 9, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam  
Địa điểm/Location:  Km 9, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam  
Điện thoại/ Tel: +84 24 3861 1010-464     Fax: +84 24 38611009   
E-mail:             trang.hoangnhu@hitachienergy.com Website: www.hitachienergy.com  
               
Lĩnh vực thử nghiệm:  Điện – Điện tử Field of testing:            Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm,    vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng         (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation            (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy Biến Thế Transformer Đo điện trở cách điện Insulation Resistance Measurement Đến/ Up to 15 TΩ IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo điện dung và tổn hao điện môi Capacitance & Power factor measurement Đến/ Up to 100 μF IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo tỷ số và tổ đấu dây Ratio and phase relationship measurement (0,8 ~ 13 000) IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo điện trở cuộn dây Winding resistance measurement Đến/ Up to 100 kΩ IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo tổn hao không tải và sóng hài Iron loss and Harmonic measurement Đến/ Up to 2 MW IEC 60076-1:2011
  1.  
Thử điều chỉnh dưới tải: Vận hành không tải (min-max Tap) Vận hành ở điện áp định mức (min - max Tap) Vận hành ở dòng điện định mức mid Tap ±  2Tap On load tap changer test: Without load (min - max Tap) At rated voltage (min - max Tap) At rated curent (mid Tap ±  2Tap) --- IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo tổn hao có tải và trở kháng Load loss and Impedance measurement Đến/ Up to 2 MW IEC 60076-1:2011
  1.  
Thử xung sét và xung cụt Impulse and chop test Đến/Up to 1 400 kVp IEC 60076-3:2018 IEC 60076-4:2002 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
   
TT Tên sản phẩm,    vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng         (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation            (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy Biến Thế Transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand test Đến/Up to 350 kV IEC 60076-3:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
  1.  
Thử điện áp cảm ứng vòng dây Induced voltage test Đến/Up to 350 kV IEC 60076-3:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
  1.  
Đo phóng điện cục bộ Partial discharge measurement Đến/Up to 50 nC IEC 60076-3:2013/ AMD1:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
  1.  
Đo độ ồn Sound level measurement Đến/Up to 114 dB IEC 60076-10:2016
  1.  
Đo trở kháng thứ tự không Zero sequence impedance measurement Đến/Up to 100 MVA IEC 60076-1:2011
  1.  
Thử phát nhiệt Temperature rise test Đến/Up to 100 MVA IEC 60076-2:2011
  1.  
Thử đáp ứng tần số Sweep Frequency Response Analysis (SFRA) 20 Hz ~ 2 MHz IEC 60076-18:2012
Đến/Up to 100 dB
  1.  
Đo đáp ứng tần số điện môi Dielectric Frequency Response (DFR) C: Đến/Up to 100 μF IEC 60076-1:2011
DF (Dissipation Factor): Đến/Up to 10 %
Fre: 0,1 mHz ~ 10 kHz
  1.  
Đo tổn hao quạt làm mát Measure Power loss of Cooling fans Đến/Up to 500 kW IEC 60076-1:2011
  1.  
Thử cách điện của thiết bị phụ và dây Test Insulation of Auxiliary wiring, device Đến/Up to 5 kV IEC 60076-3:2018
  1.  
Thử cách điện dầu Oil breakdown Voltage Đến/Up to 100 kV IEC 60156:2018
 
  • Ghi chú/ Note: IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
 
   
   
   
   
   
   
 
         
         
       
   
   
   
   
     
     
               
Lĩnh vực thử nghiệm:  Điện – Điện tử Field of testing:            Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm,    vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng        (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation            (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy Biến Thế Transformer Đo điện trở cách điện Insulation Resistance Measurement Đến/ Up to 15 TΩ IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo điện dung và tổn hao điện môi Capacitance & Power factor measurement Đến/ Up to 100 μF IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo tỷ số và tổ đấu dây Ratio and phase relationship measurement (0,8 ~ 13 000) IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo điện trở cuộn dây Winding resistance measurement Đến/ Up to 100 kΩ IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo tổn hao không tải và sóng hài Iron loss and Harmonic measurement Đến/ Up to 2 MW IEC 60076-1:2011
  1.  
Thử điều chỉnh dưới tải: Vận hành không tải (min-max Tap) Vận hành ở điện áp định mức (min - max Tap) Vận hành ở dòng điện định mức mid Tap ±  2Tap On load tap changer test: Without load (min - max Tap) At rated voltage (min - max Tap) At rated curent (mid Tap ±  2Tap) --- IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo tổn hao có tải và trở kháng Load loss and Impedance measurement Đến/ Up to 2 MW IEC 60076-1:2011
  1.  
Thử xung sét và xung cụt Impulse and chop test Đến/Up to 1 400 kVp IEC 60076-3:2018 IEC 60076-4:2002 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
   
TT Tên sản phẩm,    vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng        (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation            (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy Biến Thế Transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand test Đến/Up to 350 kV IEC 60076-3:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
  1.  
Thử điện áp cảm ứng vòng dây Induced voltage test Đến/Up to 350 kV IEC 60076-3:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
  1.  
Đo phóng điện cục bộ Partial discharge measurement Đến/Up to 50 nC IEC 60076-3:2013/ AMD1:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
  1.  
Đo độ ồn Sound level measurement Đến/Up to 114 dB IEC 60076-10:2016
  1.  
Đo trở kháng thứ tự không Zero sequence impedance measurement Đến/Up to 100 MVA IEC 60076-1:2011
  1.  
Thử phát nhiệt Temperature rise test Đến/Up to 100 MVA IEC 60076-2:2011
  1.  
Thử đáp ứng tần số Sweep Frequency Response Analysis (SFRA) 20 Hz ~ 2 MHz IEC 60076-18:2012
Đến/Up to 100 dB
  1.  
Đo đáp ứng tần số điện môi Dielectric Frequency Response (DFR) C: Đến/Up to 100 μF IEC 60076-1:2011
DF (Dissipation Factor): Đến/Up to 10 %
Fre: 0,1 mHz ~ 10 kHz
  1.  
Đo tổn hao quạt làm mát Measure Power loss of Cooling fans Đến/Up to 500 kW IEC 60076-1:2011
  1.  
Thử cách điện của thiết bị phụ và dây Test Insulation of Auxiliary wiring, device Đến/Up to 5 kV IEC 60076-3:2018
  1.  
Thử cách điện dầu Oil breakdown Voltage Đến/Up to 100 kV IEC 60156:2018
Ghi chú/ Note:
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
Ngày hiệu lực: 
02/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Km 9, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
592
© 2016 by BoA. All right reserved