Phòng thí nghiệm nhà máy biến áp truyền tải
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Hitachi Energy Việt Nam
Số VILAS:
592
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Máy Biến Thế Transformer | Đo điện trở cách điện Insulation Resistance Measurement | Đến/ Up to 15 TΩ | IEC 60076-1:2011 |
|
Đo điện dung và tổn hao điện môi Capacitance & Power factor measurement | Đến/ Up to 100 μF | IEC 60076-1:2011 | |
|
Đo tỷ số và tổ đấu dây Ratio and phase relationship measurement | (0,8 ~ 13 000) | IEC 60076-1:2011 | |
|
Đo điện trở cuộn dây Winding resistance measurement | Đến/ Up to 100 kΩ | IEC 60076-1:2011 | |
|
Đo tổn hao không tải và sóng hài Iron loss and Harmonic measurement | Đến/ Up to 2 MW | IEC 60076-1:2011 | |
|
Thử điều chỉnh dưới tải: Vận hành không tải (min-max Tap) Vận hành ở điện áp định mức (min - max Tap) Vận hành ở dòng điện định mức mid Tap ± 2Tap On load tap changer test: Without load (min - max Tap) At rated voltage (min - max Tap) At rated curent (mid Tap ± 2Tap) | --- | IEC 60076-1:2011 | |
|
Đo tổn hao có tải và trở kháng Load loss and Impedance measurement | Đến/ Up to 2 MW | IEC 60076-1:2011 | |
|
Thử xung sét và xung cụt Impulse and chop test | Đến/Up to 1 400 kVp | IEC 60076-3:2018 IEC 60076-4:2002 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Máy Biến Thế Transformer | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand test | Đến/Up to 350 kV | IEC 60076-3:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010 |
|
Thử điện áp cảm ứng vòng dây Induced voltage test | Đến/Up to 350 kV | IEC 60076-3:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010 | |
|
Đo phóng điện cục bộ Partial discharge measurement | Đến/Up to 50 nC | IEC 60076-3:2013/ AMD1:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010 | |
|
Đo độ ồn Sound level measurement | Đến/Up to 114 dB | IEC 60076-10:2016 | |
|
Đo trở kháng thứ tự không Zero sequence impedance measurement | Đến/Up to 100 MVA | IEC 60076-1:2011 | |
|
Thử phát nhiệt Temperature rise test | Đến/Up to 100 MVA | IEC 60076-2:2011 | |
|
Thử đáp ứng tần số Sweep Frequency Response Analysis (SFRA) | 20 Hz ~ 2 MHz | IEC 60076-18:2012 | |
Đến/Up to 100 dB | ||||
|
Đo đáp ứng tần số điện môi Dielectric Frequency Response (DFR) | C: Đến/Up to 100 μF | IEC 60076-1:2011 | |
DF (Dissipation Factor): Đến/Up to 10 % | ||||
Fre: 0,1 mHz ~ 10 kHz | ||||
|
Đo tổn hao quạt làm mát Measure Power loss of Cooling fans | Đến/Up to 500 kW | IEC 60076-1:2011 | |
|
Thử cách điện của thiết bị phụ và dây Test Insulation of Auxiliary wiring, device | Đến/Up to 5 kV | IEC 60076-3:2018 | |
|
Thử cách điện dầu Oil breakdown Voltage | Đến/Up to 100 kV | IEC 60156:2018 |
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
Ngày hiệu lực:
02/11/2024
Địa điểm công nhận:
Km 9, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
592