Phòng Quan trắc, phân tích phóng xạ môi trường. Trung tâm Nghiên cứu môi trường
Số hiệu:VILAS 525
Tổ chức: Viện Nghiên cứu hạt nhân Tỉnh/TP: Lâm Đồng, Lĩnh vực: Hóa |
TRUNG TÂM ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG VIỄN THÔNG
Số hiệu:VICAS 015
Tỉnh/TP: Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Lĩnh vực: PRO |
Phòng xét nghiệm – Phòng khám chuyên khoa xét nghiệm Greenlab
Số hiệu:VILAS MED 134
Tổ chức: Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ Y tế Hà Nội Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Huyết học, Hoá sinh |
Khoa Huyết học - Vi sinh - Sinh học phân tử
Số hiệu:VILAS MED 131
Tổ chức: Bệnh viện sản nhi Quảng Ninh Tỉnh/TP: Quảng Ninh, Lĩnh vực: Huyết học, Hoá sinh |
Phòng thí nghiệm Nước
Số hiệu:VILAS 751
Tổ chức: Công ty TNHH Vestergaard Việt Nam Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Hóa, Sinh |
Khoa xét nghiệm
Số hiệu:VILAS MED 122
Tổ chức: Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng Tỉnh/TP: Đà Nẵng, Lĩnh vực: Huyết học, Hoá sinh, Vi sinh |
Khoa xét nghiệm
Số hiệu:VILAS MED 120
Tổ chức: Trung tâm Sức khỏe nghề nghiệp Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Huyết học, Hoá sinh |
Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Số hiệu:VILAS 744
Tổ chức: Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên Tỉnh/TP: Điện Biên, Lĩnh vực: Hóa, Sinh |
Khoa Xét nghiệm
Số hiệu:VILAS MED 068
Tổ chức: Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Hoá sinh |
Phòng thử nghiệm điện
Số hiệu:VILAS 1340
Tổ chức: Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện lực miền Bắc Tỉnh/TP: Vĩnh Phúc, Lĩnh vực: Điện – Điện tử |
Trung tâm kiểm nghiệm Bắc Ninh
Số hiệu:VILAS 1024
Tổ chức: Sở Y tế Bắc Ninh Tỉnh/TP: Bắc Ninh, Lĩnh vực: Dược |
Bộ phận Kiểm nghiệm – Phòng Quản lý chất lượng
Số hiệu:VILAS 526
Tổ chức: Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông Tỉnh/TP: Gia Lai, Lĩnh vực: Cơ, Hóa |
Trung tâm Kiểm nghiệm AQUAJET Laboratories
Số hiệu:VILAS 1270
Tổ chức: Công ty Cổ phần Mayuwell Cuộc Sống Niềm Tin Tỉnh/TP: Hưng Yên, Lĩnh vực: Hóa, Sinh |
Phòng Kiểm định, Hiệu chuẩn và Thử nghiệm thiết bị
Số hiệu:VILAS 766
Tổ chức: Viện Khoa học Môi trường và Sức khỏe Cộng đồng Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Đo lường – hiệu chuẩn, Hóa |
Phòng Thử nghiệm Cơ Điện
Số hiệu:VILAS 1341
Tổ chức: Công ty Cổ phần Kỹ thuật NETLAB Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Điện – Điện tử |
Phòng thí nghiệm INSEE Việt Nam
Số hiệu:VILAS 100
Tổ chức: Công ty TNHH Siam City Cement (Việt Nam) Tỉnh/TP: Bà Rịa - Vũng Tàu, Kiên Giang, TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Vật liệu xây dựng |
Phòng xét nghiệm Medlatec Đắk Lắk
Số hiệu:VILAS MED 189
Tổ chức: Công ty TNHH Medlatec Đắk Lắk Tỉnh/TP: Đắc Lắc, Lĩnh vực: Hoá sinh |
Phòng thí nghiệm Delta Cropcare
Số hiệu:VILAS 1526
Tổ chức: Công ty cổ phần Delta Cropcare Tỉnh/TP: Long An, Lĩnh vực: Hóa |
Trung tâm Phân tích
Số hiệu:VILAS 519
Tổ chức: Viện Nghiên cứu hạt nhân Tỉnh/TP: Lâm Đồng, Lĩnh vực: Hóa, Sinh |
Tổ hiệu chuẩn Hà Nội – Phân xưởng Hiệu chuẩn, Thiết bị, Kiểm tra Hà Nội - Trung tâm Phục vụ bảo dưỡng
Số hiệu:VILAS 018
Tổ chức: Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Đo lường – hiệu chuẩn |
Phòng Quản lý chất lượng
Số hiệu:VILAS 1525
Tổ chức: Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Hóa |
Trung tâm An toàn Mỏ
Số hiệu:VILAS 170
Tổ chức: Viện Khoa học Công nghệ Mỏ Tỉnh/TP: Quảng Ninh, Lĩnh vực: Cơ, Điện – Điện tử, Hóa, Không phá hủy |
AR 03. Quy định sử dụng dấu/ biểu tượng công nhận
Tỉnh/TP: |
AFC.01.01 Phụ lục đăng ký công nhận Rainforest Alliance
Tỉnh/TP: |
ARC18. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận Rainforest Alliance
Tỉnh/TP: |
ARC16. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận MDMS
Tỉnh/TP: |
ARC15. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận nông nghiệp hữu cơ
Tỉnh/TP: |
ARC14. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận BAP
Tỉnh/TP: |
ARC13. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận VietGAP
Tỉnh/TP: |
ARC11. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận BRC
Tỉnh/TP: |
ARC10. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận GlobalG.A.P.
Tỉnh/TP: |
ARC09. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận quản lý rừng bền vững
Tỉnh/TP: |
ARC08. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng
Tỉnh/TP: |
ARC17. Quy định riêng công nhận tổ chức thẩm định thẩm tra khí nhà kính
Tỉnh/TP: |
ARC07. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận OHSMS
Tỉnh/TP: |
ARC06. Quy định cụ thể trong việc công nhận tổ chức chứng nhận con người
Tỉnh/TP: |
Phòng thử nghiệm
Số hiệu:VILAS 1350
Tổ chức: Công ty Cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam Tỉnh/TP: Bình Dương, Lĩnh vực: Cơ |
ARC05. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận sản phẩm
Tỉnh/TP: |
ARC04. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận FSMS
Tỉnh/TP: |
ARC03. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận EMS
Tỉnh/TP: |
ARC02. Quy định riêng công nhận tổ chức chứng nhận QMS
Tỉnh/TP: |
ARC01. Quy định tính phí công nhận các tổ chức chứng nhận
Tỉnh/TP: |
APC01. Thủ tục công nhận tổ chức chứng nhận
Tỉnh/TP: |
ARM03. Yêu cầu bổ sung để công nhận các phòng xét nghiệm Y tế
Tỉnh/TP: |
ARM 02. Phân loại lĩnh vực xét nghiệm Y tế
Tỉnh/TP: |
ARM 01. Quy định tính phí cho các phòng xét nghiệm y tế
Tỉnh/TP: |
ARL 11. Yêu cầu bổ sung cho lĩnh vực NDT
Tỉnh/TP: |
ARL 10. Yêu cầu bổ sung cho lĩnh vực Điện
Tỉnh/TP: |
ARL 09. Yêu cầu bổ sung cho lĩnh vực Vật liệu xây dựng
Tỉnh/TP: |
ARL 08. Yêu cầu bổ sung cho lĩnh vực Cơ
Tỉnh/TP: |